Ricoh Image
Quay lại

PJ WUL5860 Máy chiếu tiêu chuẩn laser độ sáng 4,000 lumens

  • 1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
  • Đèn chiếu laser tuổi thọ 20,000 giờ
  • Trình chiếu không phụ thuộc vào việc bảo trì
  • Hỗ trợ HDMI/MHL

Tỏa sáng ý tưởng của bạn

Ngoài việc trình chiếu các bài thuyết trình tuyệt đẹp trong các phòng họp và lớp học thông thường như bạn mong đợi, bạn cũng có thể sử dụng PJ WUL5860 để tạo các biển báo kỹ thuật số bắt mắt.

Sử dụng năng lượng hiệu quả

PJ WUL5860 được trang bị nguồn sáng laser, với tuổi thọ cao - 20,000 giờ. Điều này có nghĩa là không cần bảo trì, và trình chiếu không bị gián đoạn. Bạn thậm chí có thể bắt đầu bất kỳ bản trình bày nào ngay lập tức với thời gian khởi động nhanh chóng - 10 giây.

  1. Hình ảnh sáng và trong
    Độ sáng 4,000 lumen, tỷ lệ màn hình 16:10 hỗ trợ thuyết trình chất lượng HD
  2. Không cần bảo trì
    Nguồn sáng laser giúp loại bỏ nhu cầu thay thế đèn thủy ngân
  3. Trình chiếu đẹp mắt
    Trình chiếu sắc nét mọi lúc mọi nơi với keystone dọc và ngang, dịch chuyển ống kính dọc và điều chỉnh bốn góc.
  4. Thiết lập linh hoạt
    Trình chiếu đa góc để thuyết trình từ mọi hướng

Tải về Brochure PDF


Thông số

Loại máy chiếu
Laser tiêu chuẩn
Đi kèm máy

Cáp kết nối
Cáp nguồn—1.8 m
Cáp VGA—1.8 m

Điều khiển từ xa
Có sẵn

Pin của bộ điều khiển từ xa
2 x pin size AAA kèm theo máy

Túi xách đựng máy
Không 

Nắp che ống kính
Đã kèm máy

Hướng dẫn sử dụng nhanh
6 ngôn ngữ

CD-ROM
Hướng dẫn sử dụng (PDF)

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
337 x 265 x 108 mm
Trọng lượng - thân máy chính
4.6 kg
Hệ thống chiếu
Laser tiêu chuẩn
Độ tương phản
800:1—chế độ thực
50,000:1—chế độ tương phản cao
Tỷ lệ khung hình
16:10
Độ sáng
4,000 lumens
Độ phân giải
1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
Nguồn sáng
Laser
Tuổi thọ nguồn sáng
20,000 giờ
Độ dài tiêu cự ống kính
f:12.81–16.74 mm
Khẩu độ ống kín
F:1.94–2.23
Loại thu-phóng
Kỹ thuật số, chỉnh tay
Tỷ lệ thu-phóng
1:3x
Phương pháp lấy nét
Chỉnh tay
Tái tạo màu sắc
92%
Kích thước chiếu
29–303.1 inches
Khoảng cách chiếu
1.0–7.9 m
Tỷ lệ chiếu
1.21–1.59
Góc nghiêng
6°—mechanical
Điều chỉnh ổng kính
Chiều dọc—chỉnh tay
Chỉnh sửa góc khung hình
Chiều dọc & plusmn;30 độ— tự động
Chiều ngang & plusmn; 30 độ— chỉnh tay
Chỉnh 04 góc
Có hỗ trợ
Chế độ chiếu
Bình thường, gắn trần, lắp ngược, lắp ngược gắn trần
Tín hiệu đầu vào
NTSC, PAL, SECAM
Hỗ trợ 3D
DLP Link, Tự động, Side-by-Side, mặt trên và dưới, khung hình tiếp nối
Hệ thống điều khiển
PJ Link, Crestron, AMX Device Discovery, Extron
Loa
2 x 8 W, stereo
Các tính năng khác được hỗ trợ
Bật nguồn siêu tốc, Bật nguồn nhanh, ID từ xa lên đến 99 ID, thiết kế chống bụi (IP5X),   logo người dùng, chế độ tương phản cao, kiểm soát màu (HSG, bộ nhớ, chế độ nhớ bằng hình ảnh, bộ nhớ bằng đầu vào), mở nguồn bằng đầu vào AC, mở nguồn bằng đầu vào tín hiệu, hẹn giờ nghỉ cho máy, Tiết kiệm năng lượng khi không có tín hiệu, Bỏ bước chỉnh tín hiệu vào (tự động tìm đầu vào), phóng kỹ thuật số, đóng băng, ngắt tiếng, thử màu nền (trắng, đen, dạng lưới, thanh màu), chế độ chân dung, chiếu 360 độ, 1 x đầu thu IR, khoảng cách điều khiển từ xa 8 m
Giao diện - chuẩn

Đầu vào máy tính
D-sub 15-pin x 1

Đầu ra từ máy tính
D-sub 15-pin x 1

Cổng kết nối video dạng composite

Nguồn đầu ra
USB Type A

Đầu vào âm thanh
Mini jack 3.5 mm x 1

Đầu ra âm thanh
Mini jack 3.5 mm x 1

Microphone
Mini jack 3.5 mm x 1

Cổng kết nối điều khiển
RS-232C 9-pin x 1
Mini USB Type B x 1
RJ45 LAN x 1

Cổng kỹ thuật số
HDMI1 x 1
HDMI2/MHL x 1

Khóa Kensington
Mật khẩu bảo vệ thiết bị
Các tính năng bảo mật khác
Khoá an ninh
Ngôn ngữ hỗ trợ

Hiển thị màn hình   ngôn ngữ 
Anh, Nhật, tiếng Trung giản thể, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Ba Lan, Thụy Điển, Thái Lan, Bồ Đào Nha, tiếng Trung Phồn thể, tiếng ả Rập, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan, Hàn Quốc, Phần Lan, Séc, Hungary, Nga

Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng
Anh, Nhật Bản, tiếng Trung giản thể, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Ba Lan, Thụy Điển, Thái Lan, Bồ Đào Nha, tiếng Trung Phồn thể, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan, Nga

Ngôn ngữ Hướng dẫn sử dụng nhanh
Tiếng Anh,   Đức, Pháp,   Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

Nguồn điện
100–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
300 W — chế độ bình thường, tối đa
236.3 W — chế độ bình thường, 100 V
236.5 W — chế độ bình thường, 110 V
227.4 W — chế độ bình thường, 220 V
227.2 W — chế độ bình thường, 240 V
230 W — chế độ tiết kiệm, tối đa
187.3 W — chế độ tiết kiệm, 100 V
186.5 W — chế độ tiết kiệm, 110 V
179.1 W — chế độ tiết kiệm, 220 V
178.4 W — chế độ tiết kiệm, 240 V
Thấp hơn 2 W — chờ có kết nối mạng
Thấp hơn   0.5 W — chế độ chờ
Thấp hơn   0.4 W — chế độ chờ tại mức 100 V
2.41 Amps tại mức 100 V
2.23 Amps tại mức 110 V
1.06 Amps tại mức 220 V
1.00 Amp tại mức 240 V
Mức công suất âm thanh
Chế độ thường
34 dB trở xuống — tối đa
32 dB hoặc thấp — tiêu biểu

Chế độ eco
33 dB trở xuống — tối đa
31 dB trở xuống — điển hình
Các tiêu chuẩn môi trường
EU REACH
EU Battery Directive (2006/66/EC)
Packaging and Packaging Waste Directive (94/62/EC) (Europe)
EU WEEE
ErP (Lot6) (Europe)
Chuẩn an toàn
CE Marking (Europe)
TUV (Europe)
RPC (Taiwan)
DoC (Taiwan)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EMC Directive (Europe)
Australia EMC (C-Tick/RCM)
NZ EMC (C-Tick/RCM)
EMF EN62311 (CE) (Europe)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ
0 – 40 º C — 0 – cao 762 mét so với mực nước biển
5 – 35 º C — 763 – 1,524 mét
5 – 30 º C — 1525 – 3,048 mét (Chế độ High Altitude)

Độ ẩm
0 – 85%
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ tiết kiệm
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.