Ricoh Image
Quay lại

PJ WUL5970 Máy chiếu laser độ sáng 5,500 lumen

  • 1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
  • Tuổi thọ đèn laser 20,000 giờ
  • Trình chiếu không lo bảo trì
  • Khởi động lập tức

Tạo ấn tượng đầu tiên rực rỡ với hiệu ứng trình chiếu cao

Dù bạn lựa chọn phương tiện truyền thông nào, Máy chiếu PJ WUL5970 có thể xử lý tất cả, trình chiếu hình ảnh, video và bài thuyết trình với độ phân giải cao.

Nguồn sáng liên tục

PJ WUL5970 được trang bị nguồn sáng laser có tuổi thọ lên đến 20,000 giờ, cho phép bạn trình chiếu video chất lượng cao tại các cuộc họp, triển lãm và sự kiện. Phát các bản trình bày liền mạch nhờ thời gian bắt đầu nhanh dưới 10 giây. Bạn cũng sử dụng HDBaseT để thao tác thuận tiện và gọn gàng chỉ với một sợi cáp. 

  1. Nguồn sáng laser bền bỉ
    Nguồn sáng laser cho phép trình chiếu lên đến 20,000 giờ
  2. Hình ảnh tuyệt đẹp
    Nguồn sáng 6400 lumens, tỷ lệ màn hình 16:10 cho phép trình chiếu chất lượng HD, rõ nét
  3. Hình ảnh hoàn mỹ mọi lúc
    Trình chiếu hoàn hảo mọi lúc với keystone dọc và ngang, ống kính dịch chuyển được, và điều chỉnh bốn góc
  4. Trình chiếu nhiều góc độ
    Một tính năng linh hoạt cho phép bạn chiếu từ góc cao độ

Tải về PDF Brochure


Thông số

Loại máy chiếu
Laser tiêu chuẩn
Đi kèm máy

Cáp kết nối
Cáp nguồn
Cáp VGA

Điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn

Pin của bộ điều khiển từ xa
2 x pin size AAA kèm theo máy

Hướng dẫn bắt đầu nhanh
10 ngôn ngữ

Túi đựng máy
Không

Nắp đậy ống kính
Không kèm theo

CD-ROM
Đã bao gồm

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
450 x 381 x 132 mm
Trọng lượng - thân máy chính
7.8 kg
Hệ thống chiếu
Laser tiêu chuẩn
Độ tương phản
300:1—Chế độ tự nhiên (ANSI)
50,000:1—Chế độ tương phản cao
Tỷ lệ khung hình
16:10
Độ sáng
5,500 lumens
Độ phân giải
1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
Nguồn sáng
Laser
Tuổi thọ nguồn sáng
20,000 giờ
Độ dài tiêu cự ống kính
f:14.3–22.9 mm
Khẩu độ ống kín
F:1.81–2.1
Loại thu-phóng
Kỹ thuật số, chỉnh tay
Tỷ lệ thu-phóng
1.6x
Phương pháp lấy nét
Chỉnh tay
Tái tạo màu sắc
92%
Kích thước chiếu
60–300 inches
Khoảng cách chiếu
1.75–8.76 m
Tỷ lệ chiếu
1.36–2.18
Góc nghiêng
0–1.9°
Điều chỉnh ổng kính
Dọc—±50%
Ngang—±23%
Chỉnh sửa góc khung hình
Dọc—±30 độ— chỉnh tay
Ngang—±30 độ— chỉnh tay
Chỉnh 04 góc
Có hỗ trợ
Chế độ chiếu
Tiêu chuẩn, treo trần, chiếu từ mặt sau, treo trần chiếu từ mặt sau
Hỗ trợ 3D
DLP Link, Tự động, Side-by-side, Trên đỉnh và dưới đáy, khung hình liên tiếp
Loa
10 W, mono
Các tính năng khác được hỗ trợ
Khởi động lập tức, Bật nguồn nhanh, lên đến 8 ID từ xa  Thiết kế với chuẩn chống bụi IP5X, Logo người dùng, chế độ tương phản cao, Điều khiển màu (HSG, bộ nhớ, chế độ bộ nhớ bằng hình ảnh, bộ nhớ bằng đầu vào), Bật nguồn qua nguồn AC, Bật nguồn khi có kết nối đầu vào, Tắt máy nhanh—5 giây, Bỏ bước dò đầu vào (dò đầu vào Audio), Giữ đầu vào khi mất tín hiệu, thu phóng kỹ thuật số, đóng băng màn hình, ngắt tiếng/ngắt hình, kiểm tra hiệu ứng nền (trắng, đen, lưới, thanh màu), trình chiếu 360 độ (Góc nghiêng dọc—Có hỗ trợ, Góc nghiêng ngang—Không hỗ trợ, chỉ hỗ trợ chế độ lắp đặt chuẩn và chế độ treo trần), nguồn điện AC tách biệt,  đầu thu IR x 1, điều khiển từ xa khoảng cách đến 8m
Giao diện - chuẩn

Đầu vào máy tính
D-sub 15-pin x 1

Đầu ra màn hình
D-sub 15-pin x 1 

Đầu vào âm thanh
Mini jack 3.5 mm x 1

Đầu ra âm thanh
Mini jack 3.5 mm x 1

Cổng kết nối điều khiển
D-sub 9-pin RS-232C x 1 (điều khiển qua PC)
RJ45 LAN x 1

Cổng USB
USB loại A x 1
Mini USB loại B x 1

Cổng kỹ thuật số
HDBaseT x 1 (RJ45)
HDMI1 Type A x 1

Khóa Kensington
Có hỗ trợ
Mật khẩu bảo vệ thiết bị
Có hỗ trợ
Các tính năng bảo mật khác
Khoá an toàn
Ngôn ngữ hỗ trợ

Hiển thị trên màn hình  ngôn ngữ 
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Nhật Bản,   tiếng Trung giản thể, Thái Lan, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ả Rập, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan

Ngôn ngữ tài liệu hướng dẫn sử dụng
Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Nhật Bản, tiếng Trung giản thể, Thái Lan, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ả Rập, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan

Ngôn ngữ bộ hướng dẫn sử dụng nhanh
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ả Rập, Nga, Nhật Bản, tiếng Trung Phồn thể

Nguồn điện
100–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
485 W — chế độ bình thường, 100 – 240 V
470 W — chế độ bình thường, 220 – 240 V
350 W — Chế độ Eco, 100 – 240 V
335 W — Chế độ Eco, 220 – 240 V
2.0 W trở xuống — chế độ chờ kết nối mạng
0.5 W trở xuống — chế độ chờ
4.7 – 1.8 Amps — Dòng (điện)
Mức công suất âm thanh

Chế độ bình thường
41 dB— tối đa
37 dB— tiêu chuẩn

Chế độ Eco
39 dB—tối đa
35 dB—tiêu chuẩn 

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ
0–40ºC—0–độ cao 1,499 mét
0–30ºC—1,500–3,000 mét với chế độ tầm cao

Độ ẩm
10–90%
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.