Ricoh Image
Quay lại

MP W6700SP Máy in đa chức năng trắng đen khổ rộng

  • In, copy, và scan
  • 6.7 ppm - A1
  • 600 dpi
  • Chiều dài giấy in tối đa 15m

In ấn khổ lớn với ngân sách "nhỏ"

Cải thiện sự cộng tác với máy in khổ rộng đen trắng, kèm khả năng photo, scan và gởi tập tin. MPW6700SP được thiết kế cho các nhà thầu, kiến trúc sư và kỹ sư những người cẩn giải pháp với mức ngân sách hiệu quả.

  1. Tiết kiệm năng lượng
    Khởi động nhanh và chế độ tạm nghỉ giảm thiểu tiêu hao năng lượng
  2. Bản scan màu sắc ấn tượng
    Scan đủ màu sắc với độ phân giải lên đến 1,200 dpi
  3. Quản lý từ xa 
    Xem, theo dõi và thay đổi hệ thống cài đặt từ bất kỳ trình duyệt web nào với Web Image Monitor
  4. Kích thước nhỏ gọn
    Thiết kế tiết kiệm diện tích thích hợp với cả văn phòng nhỏ.

Vận hành êm ái, không ồn

Giữ vững hiệu suất công việc, không gián đoạn. Tải công cụ PrintCopy của Ricoh để in, chỉnh sửa bất kỳ tập tin nào, nhanh chóng thay đổi và nhanh chóng được phê duyệt hơn. Truy cập phím tắt đến cài đặt yêu thích của bạn với bảng điều khiển màn hình cảm ứng có thể tuỳ chỉnh. Khi những có thay đổi vào phút cuối, máy nhanh chóng in văn bản cập nhật và sau đó scan gửi đến email, tập tin hoặc USB/ổ cứng. Mức độ ồn được giữ ở mức thấp nhất để khuyến khích sự tập trung cùng với thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian.

An toàn dữ liệu

Hãy tự tin rằng thông tin bạn sử dụng và chia sẻ sẽ được lưu giữ dưới dạng mã hoá. Một số tính năng giúp bảo mật dữ liệu, yếu tố quyết định đến thành công của tổ chức. Xác thực Windows giới hạn quyền truy cập đối với người được uỷ quyền. Mã hoá PDF bảo vệ tập tin và hệ thống bảo mật dữ liệu ghi chồng giữ cho thông tin an toàn trong tầm tay.


Thông số

Các tính năng
Copy, in, Scan
Màu sắc
Không
Bộ điều khiển máy in - chuẩn
Bảng điều khiển GWNX
HDD
320 GB — được chia sẻ với các ứng dụngCopy, máy in và máy scan
Máy chủ chứa tài liệu
3,000 trang — lưu trữ
3,000 — tài liệu
Tối đa 1,000 trang cho mỗi tài liệu
Bộ xử lý
1.06 GHz
Bộ nhớ - chuẩn
2.5 GB
 
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển màu 9 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
1,250 x 755 x 1,215 mm
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
1,250 x 755 x 1,215 mm — Thân máy
 
Trọng lượng - thân máy chính
267 kg
Trọng lượng - các phần khác
267 kg — Thân máy
Lượng in trung bình hàng tháng
350 - 470 mét
Công suất tối đa hàng tháng
3,000 mét
Tuổi thọ máy
1,683,000 bản hoặc 5 năm, tùy theo điều kiện nào đến trước
Chu kỳ vòng đời máy
16,840 bản hoặc 10,000 mét
Công suất ra bản in giữa các kỳ bảo trì (MCBC)
7,700 bản hoặc 4,565 mét
Công suất ra bản in giữa các kỳ báo lỗi (MCBF)
14,160 bản hoặc 8,400 mét
Năng suất hộp mực
1.430 m/hộp mực 800g  

30,000 m (Loại 1 kg x 2 túi) từ

Lưu ý: Cần 2 túi để thiết lập.

Tất cả sản lượng được đo bằng biểu đồ Ricoh A1 / 6%.
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
2 cuộn giấy — Khay nạp 2 cuộn
1 tờ — khay tay
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)

Bên trong
Giấy thường 99 tờ — A1 LEF
Giấy ứng dụng 10 tờ — Phim A1 LEF 1 tờ

Phía sau
10 tờ giấy thường — khổ A1 kiểu giấy đứng, khổ A0 SEF  
Giấy ứng dụng 1 tờ — khổ A1 kiểu , A0 SEF 1 tờ phim

Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay tay 1 tờ, khay nạp 2 cuộn
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay xếp bản gốc, Khay ra giấy thẳng phía sau
Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
Khay bản gốc, móc treo bản gốc, bộ xếp đa dụng
Kích thước giấy tối đa
914 mm x 15,000 mm
Định lượng giấy (g/m2)
52.3-110
Nguồn cấp giấy không giới hạn
Được hỗ trợ - chỉ với tùy chọn cuộn nạp
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB 2.0
Khe cắm thẻ SD
Giao diện - tùy chọn
IEEE802.11a / g / n (Mạng LAN không dây) có hỗ trợ WPA
IEEE 1284
Thẻ SD để in NetWare
2 x tùy chọn
Giao diện USB Host cho đầu đọc thẻ IC của bên thứ ba
Giao thức mạng - chuẩn
TCP / IP (IPv4, IPv6)
Giao thức mạng - tùy chọn
IPX / SPX — với tùy chọn in NetWare
Hỗ trợ MIB
Tiêu chuẩn
MIB-II (RFC1213)
Tài nguyên máy chủ MIB (RFC1514)
Máy in MIB (RFC1759)
SNMP v3 (RFC2574)

Riêng tư
Bản quyền MIB gốc của Ricoh
Tốc độ sao chụp
6.7 bản/phút — khổ A1 LEF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
18 giây trở xuống — khổ A1 LEF, từ khay nạp cuộn
 
Độ phân giải sao chụp
600 dpi
Kích thước bản gốc

914.4 x 15,000 mm

960 mm — chiều rộng bản gốc tối đa
15,000 mm — chiều dài bản gốc tối đa

Chiều rộng giấy bản gốc
210, 257, 297, 364, 420, 440, 490, 515, 594, 620, 625, 680, 707, 728, 841, 880, 914.4 mm (chỉ đánh dấu cho 490, 680 mm)

Lưu ý: APS và xếp bộ quay đầu không hoạt động cho 440, 490, 620, 625, 680, 707, 880 mm.
Bộ nạp bản gốc
Tờ
Đầu ra giấy bản gốc
Đầu ra bản gốc thẳng ra phía sau, phía trước đầu trên
Xếp chồng bản gốc
Thẳng phía sau
100 tờ — Khổ A2 LEF trở xuống
1 tờ —Khổ A1 LEF trở lên
Kích thước sao chụp

Tối đa
914 x 15,000 mm — khay nạp cuộn
914 x 2,000 mm — khay nạp tay

Tối thiểu
210 x 210 mm

Độ rộng khổ giấy sao chụp
210, 257, 297, 364, 420, 440, 490, 515, 594, 620, 625, 660, 680, 707, 728, 800, 841, 880, 914.4 mm
Khay nạp giấy sao chụp
Đầu ra bản gốc thẳng ra sau, hoặc bên trong
Thiết lập vị trí
Canh giữa
Tỷ lệ tái tạo
1:1
Phương pháp cắt giấy
Kích thước đặt trước, cắt đồng bộ, cắt biến thiên
Thang xám
256 cấp độ — scan
2 cấp độ — viết
Dịch chuyển ảnh
Phía trước, phía sau, bên trái, bên phải - 0 đến ±200 mm với bước chỉnh 1mm
Số trang cho lệnh in đặt trước
Khổ A0 — 100 trở lên
Khổ A1 — 100 trở lên
Khổ A2 — 200 trở lên
Khổ A3 — 400 trở lên
Khổ A4 — 400 trở lên
Dừng khẩn cấp
Hỗ trợ - Phím
Thông tin rỗng
Cuộn — 5 độ
Phạm vi thu-phóng
25% đến 400% với bước chỉnh 0.1%
Tỷ lệ phóng to
141.4%, 200%, 282.8%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
25%, 35,4%, 50%, 70.7%
Điều chỉnh mật độ ảnh
Từ sáng đến tối và được chia thành 9 cấp độ
Điều chỉnh mật độ ảnh
Tự động, thủ công - 9 bước
Chế độ sao chụp
Chế độ Text, Chế độ Text/Copy, Chế độ Copy, Chế độ Drawing, Chế độ Generation Text, Chế độ Generation Copy, Chế độ Pasted Original, chế độ Background Line, chế độ Highlighter
Chọn giấy

Automatic Paper Selection (APS)
1st roll tray—available when roll feeder option is installed
2nd roll tray—only available when 2-roll feeder option is installed
A2 cutsheet tray (optional)
Bypass tray

Tự động chọn giấy (APS)
1st khay cuộn thứ nhất — khả dụng khi khay nạp cuộn (tùy chọn) được cài đặt
2nd Khay cuộn thứ 2 — chỉ khả dụng khi khay nạp 2 cuộn (tùy chọn) được cài đặt
Khay tờ rời khổ A2 (tùy chọn)
Khay tay
Ngắt sao chụp
Hỗ trợ
Phân loại điện tử
Tiêu chuẩn — không có sẵn cho các kích thước tùy chỉnh 880, 800, 707, 680, 660, 625, 620, 490, 440 mm
Điều chỉnh căn lề/xóa lề
Điều chỉnh biên
0 – 200 mm   với bước chỉnh 1 mm

Xóa
Cạnh — 3 – 50 mm
Bên trong — 5 vùng (A0 trở xuống)
Bên ngoài — 1 vùng (A0 trở xuống)
 
Điều chỉnh hình ảnh
Che hình ảnh, che định dạng, âm bản hoặc dương bản, phản chiếu,Copy kép,Copy lặp lại (1-99, đầu vào 10 phím)
Tem
Cài đặt trước
8 tem;phía trên bên phải, chính giữa bên trên, trên bên trái, chính giữa bên phải, giữa, chính giữa bên trái, dưới bên phải, dưới giữa bên trái

cài đặt trước người dùng
tem tối đa 40; phía trên bên phải, chính giữa trên, trên bên trái, chính giữa bên phải, giữa, chính giữa bên trái, dưới bên phải, dưới chính giữa, dưới bên trái

tem ngày
trên bên phải, chính giữa trên, bên trái, dưới bên phải, chính giữa dưới, dưới bên trái

tem trang
Trên bên phải, chính giữa trên, trên trái, dưới phải,dưới giữa, dưới trái
Các tính năng sao chụp khác
Đầu vào kích cỡ không chuẩn, hướng chèn bản gốc, scan chiều rộng được chỉ định, scan một nửa tốc độ,Copy mẫu (chỉ in bộ thứ nhất trong số nhiều bộ),Copy một phần (210 – chiều dài 30,000 mm có thể được xác định là một phần), kết hợp (tối đa là khổ giấy A2), xóa (phím xóa /phím dừng),Copy tự động xóa, tự động tắt, Chế độ Energy Save, Chế độ Eco tự động, phím đặt lại, tự động khởi động, mã người dùng, mã nvận hành, hiển thị loại giấy, tự động giảm và phóng to , tự động giảm và phóng to của người dùng, giảm và phóng to cài đặt trước, thu phóng, phóng to kích thước, phóng đại theo hướng (%), phóng to kích cỡ theo hướng (mm), phóng to tinh chỉnh.
Tốc độ in màu

Tốc độ in trắng đen
6.7 trang/phút
Quá trình in
Electro- in Copygraphic
Sấy
Phương pháp
Nhiệt và lực ép

Vật liệu lô sấy
chất liệu Teflon — lô nhiệt
Cao su silicon — con lăn lô ép sấy

Dầu sấy
Sử dụng tối thiểu
Phát triển mực in
Hê thống mực khô hai thành phần quét từ
Độ phân giải in
600 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
RPCS, Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)
Hệ thống lệnh điều khiển HP-GL, HP-GL2 (HP-RTL), TIFF (CALS) — mô phỏng
Độ phân giải theo trình điều khiển in

RPCS
600 dpi

Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)
300, 600 dpi

RP-GL / RP-GL2
400, 600 dpi

RTIFF
200, 300, 400, 600 dpi

Bộ font chữ
Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)
136 phông chữ châu Âu
Định dạng tệp được hỗ trợ

Phần mềm PrintTool
Theo chuẩn HP-GL, HP-GL2, HP-RTL, TIFF, WMF, BMP, CALS, PCX, JPEG, PDF (tối đa v1.7), Calcomp, XLS, DOC / DOCX, PPT

Lưu ý: Các định dạng file XLS, DOC / DOCX, PPT chỉ được hỗ trợ khi trạng thái in sẵn sàng với trình điều khiển máy in đã cài đặt

Phần mềm PrintCopyTool — tùy chọn
DWG, DXF, DWF

 
Vùng không in được
Cạnh đầu — 5 mm
Cạnh dưới — 5 mm
Mỗi bên — 5 mm
Các tính năng in khác
Bộ chuyển đổi định dạng file, Hệ thống dao gạt vệ sinh ngược chiều, Hệ thống sạc Scorotron (sạc corona),   Infile đầu, In file bảo mật, In file tạm lưu, In file lưu trữ, In file lưu trữ (chức năng chia sẻ), Lưu trữ và in, Lưu trữ và in (chức năng chia sẻ), In trực tiếp PDF.
Tốc độ scan
80 mm / giây — Trắng đen
26,7 mm / giây — màu
Phương pháp scan
Hệ thống thông tin máy tính (CIS)
Scan màu
Supported
Chế độ scan
Trắng đen
Drawing (Mặc định), Text, Text/Copy, Text/Drawing, Copy, Grey scale

Màu
Text/Copy, Copy
Độ phân giải scan

600 dpi, giao thức kết nối TWAIN — 1,200 dpi

Độ phân giải quang học  
scan gửi email / thư mục — 150, 200 (mặc định), 300, 400, 600 dpi
Copy — 150 – 2,400 dpi
scan, giao thức kết nối TWAIN — 150 – 1,200 dpi

Tự động xác định cỡ giấy
Tự động xác định kích thước giấy, kích thước giấy đặt trước, kích thước tùy chỉnh
Kích cỡ bản gốc
Tối đa 914.4 x 15,000 mm, tối thiểu 210 x 210 mm
Chỉnh sửa ảnh
Xóa đường viền, dương bản / âm bản, ảnh phản chiếu
Điều chỉnh mật độ ảnh
Từ sáng đến tối và được chia thành 9 cấp độ
Scan đến email
Requirement
SMTP (mail server) gateway and TCP/IP 

Authentication
SMTP, POP before SMTP authentication

Resolution
150, 200 (default), 300, 400, 600 dpi 

Supported file types
Multipage TIFF (default), single page TIFF, single- and multipage PDF, single page JPEG, single- and multipage high compression PDF, PDF/A
Scan đến email - các tính năng khác
Phương pháp nén  
1 bit — các chuẩn nén MH, MR, MMR (mặc định). Nó có thể được thay đổi trong SP Mode.
JPEG — Được hỗ trợ (mặc định)  
Độ nén cao — Không được hỗ trợ

Yêu cầu
Cổng Protocols truyền tải thư tín đơn giản SMTP (máy chủ thư) và TCP / IP  

Xác thực
Giao thức truyền tải thư tín đơn giản SMTP, xác thực POP trước SMTP

Độ phân giải
150, 200 (mặc định), 300, 400, 600 dpi  

Địa chỉ email tối đa
2,000 địa chỉ  

Địa chỉ nhóm tối đa
100 nhóm tiêu chuẩn (Tối đa 500 địa chỉ mỗi nhóm)  

Duy trì địa chỉ email
Qua bảng điều khiển, Web Image Monitor

Tìm kiếm địa chỉ
Danh bạ Mainframe — tìm kiếm email và thư mục có sẵn
LDAP — tìm kiếm địa chỉ email có sẵn

Nhập địa chỉ email đích
thông qua Soft key — tối đa 100 điểm đích cho mỗi tác vụ

Địa chỉ tối đa cho mỗi lần gửi
500 — từ HDD
100 — Nhập trực tiếp
100 — LDAP

Người nhận
Tới, cc, bcc  

nội dung tin nhắn
Nhập thủ công — được hỗ trợ
Cài đặt trước của người dùng — Không được hỗ trợ
Tin nhắn cài sẵn — Email này bao gồm file đính kèm được gửi từ & đi vào; tên thiết bị & đi tới ;.

Ảnh scan có dung lượng bằng kích thước email
có giới hạn — 128 – 102,400 KB, mặc định 2.048 KB
không giới hạn — 975 MB

Các loại file được hỗ trợ
TIFF nhiều trang (mặc định), TIFF trang đơn, PDF đơn và đa trang, JPEG một trang, PDF nén đơn và nén đa, PDF / A

Các tính năng khác
Cài đặt bảo mật PDF, chương trình cài đặt người dùng — tối đa 10 chương trình, phân chia và gửi email, gửi lại email
Scan đến thư mục
Protocols
SMB, FTP, NCP  

Bảo mật
Đăng nhập thư mục khách hàng (tên đăng nhập và mật khẩu), mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong khi truyền  

Độ phân giải
150, 200 (mặc định), 300, 400, 600 dpi  

Đăng ký địa chỉ thư mục khách hàng
Tối đa 2,000 thư mục  

Duy trì địa chỉ thư mục khách hàng
Nhập trực tiếp vào bảng điều khiển, Web Image Monitor  

Nhập địa chỉ thư mục khách hàng qua bảng điều khiển  
SMB — đường dẫn mạng- > thư mục khách hàng- > mật khẩu
Máy chủ FTP — đường dẫn mạng- & đi tới; tài khoản người dùng- > mật khẩu

Tìm kiếm thư mục khách hàng
SMB — truy cập trực tiếp các thư mục được chỉ định
FTP — theo tên thư mục khách  

Thư mục tối đa mỗi lần gửi
50  

Địa chỉ nhóm
Tối đa 100 điểm đến (đến thư mục 50, gửi email 100)  

Kích thước tập tin Scan
Tối đa 2,000 MB  

scan theo kích thước thư mục khi được kết hợp scan tới email
128 – 45,389 KB, mặc định — 2.048 KB (có giới hạn)

Loại file được hỗ trợ
TIFF nhiều trang (mặc định), TIFF trang đơn, PDF trang đơn và đa trang, JPEG trang đơn, High compression PDF, PDF / A

Các tính năng khác
Cài đặt bảo mật PDF, cài đặt chương trình người dùng, gửi lại, gửi kết hợp nhiều đích
Scan đến thư mục - các tính năng khác
Register client folder address
Maximum 2,000 folders 

Maintain client folder address
Direct input on operation panel, Web Image Monitor 

Destination client folder address input via operation panel 
SMB—network path->client folder->password
FTP server—network path->user account->password

Maximum folders per send
50 

Group address
Maximum 100 destinations (to folder 50, to email 100) 

Scan file size
Up to 2,000 MB 

Scan to folders size when combined with scan to email
128–45,389 KB, default—2,048 KB (with restriction)

Other features
PDF security setting, program user setting, resend, destination combination
Scan dạng TWAIN - các tính năng khác
Standard size
A4–A0, B4–B1

Image adjustment
XY resolution, brightness, contrast, threshold/gamma adjustment, halftone pattern, rotation, mirror, tone reversal

Memory
Minimum required memory for operating system + 8 MB

CPU
Pentium 150 MHz or more, or minimum required CPU for operating system

HDD
More than 100 MB of disk space is required

Network protocols
TCP/IP, UDP/IP, ICMP/IP
Scan dạng TWAIN
Độ phân giải
Trắng đen
150 – 1,200 dpi với bước chỉnh 1mm

Màu
150 – 600 dpi

Chế độ scan
Tiêu chuẩn, ảnh, OCR, tạo file

Kích thước chuẩn
A4 – A0, B4 – B1

Điều chỉnh hình ảnh
XY Resolution, độ sáng, độ tương phản, điều chỉnh threshold / gamma, kiểu nửa tông, xoay, phản chiếu, đảo tông màu

Bộ nhớ
Bộ nhớ tối thiểu cần thiết cho hệ điều hành + 8 MB

CPU
Pentium 150 MHz trở lên hoặc CPU yêu cầu tối thiểu cho hệ điều hành

HDD
Cần hơn 100 MB dung lượng ổ đĩa

Protocols mạng
TCP / IP, UDP / IP, ICMP / IP
Các tính năng scan khác
Xem trước khi truyền, đặt tên file tự động và cài đặt số, truyền cùng lúc, truyền PDF được mã hóa, Chỉnh sửa (xóa đường viền, dương bản / âm bản, phản chiếu), lấy Giao thức kết nối TWAIN như trình điều khiển máy scan đi kèm
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại H - có sẵn cho những khách hàng yêu cầu thiết bị của họ tuân thủ chứng nhận Tiêu chí chung ISO 15408
Mã hoá
Mã hóa mật khẩu xác thực
Giao tiếp được mã hóa qua Lớp cổng bảo mật (SSL)
Mã hóa dữ liệu ổ cứng
Mã hóa dữ liệu in bảo mật
Mã hóa Danh bạ
Mã hóa dữ liệu được gửi qua chế độ scan vào email (S / MIME)
Mã hóa PDF (mật khẩu và truyền tải)
Xác thực
Xác thực quản trị viên
Xác thực người dùng — Windows (thông qua giao thức bảo mật Kerberos), LDAP, cơ bản, mã người dùng
Xác thực có dây 802.1x
Các tính năng bảo mật khác
Giao tiếp Protocol Internet an toàn (IPsec)
Hỗ trợ SNMPv3
Hạn chế sử dụng địa chỉ đến chức năng‘ scan tới ‘
Cho phép thêm địa chỉ đến ‘ scan vào ’ địa chỉ đến  
Windows
Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3) 
Windows Vista
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows 10
Windows Server 2003
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
Mac OS 10.7 trở lên, Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)
Ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng Anh, tiếng Bồ Đào Nha Brazil, tiếng Đan Mạch,tiếng Hà Lan, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật Bản, tiếng Hàn Quốc, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Quốc phồn thể, Thổ Nhĩ Kỳ
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Bộ phần mềm phát triển thiết bị SDK
Tùy chọn
@Remote Office
Device Manager NX
PrintCopyTool
Nguồn điện
220 – 240 V, 50/60 Hz, 8 A
Mức độ tiêu thụ điện
1,840 W — công suất tối đa  
1 W/giờ trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian khởi động lại
120 giây trở xuống (23 ° C)  
Thời gian phục hồi
30 giây trở xuống — từ Hẹn giờ tắt tự động (Chế độ tắt)
120 giây trở xuống — từ Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức công suất âm thanh
49 dB trở xuống — Chế độ Standby
72 dB trở xuống — Copy
Mức phát thải
Lượng ozone — 3.0 mg/giờ trở xuống
Bụi — 4.0 mg/giờ trở xuống
Xốp — 1.8 mg / giờ trở xuống
Benzen — 0.05 mg/ giờ
Tổng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) — 18 mg / h
Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường
Miễn phí
Các tiêu chuẩn môi trường
Energy Star
Công cụ đánh giá tác động của các sản phẩm điện tử đối với môi trường EPEAT: Nhãn vàng
Điện trở & cường độ; TTE — 2,4 GHz, 5 GHz
C-Tick — Úc, New Zealand
RCM – New Zealand
EN62311 (đánh dấu CE)
RoHS
REACH
Chỉ thị 2006/66 / EC
Chỉ thị 94/62 / EC
WEEE
Chất thải điện tử Ấn Độ
RECSI
Chuẩn an toàn
Dán nhãn CE
Nhãn GS (cơ quan chứng nhận TUV)
Chứng nhận CB
Nhãn CCC
Nhãn EMC
Nhãn EMC — Úc (Nhãn RCM)
Nhãn NZEMC (Nhãn RCM)
Xác định các thành phần nhựa
Tất cả các thành phần nhựa có trọng lượng hơn 25 g được xác định theo tiêu chuẩn DIN548490 và ISO11469.