Ricoh Image
Quay lại

Pro C5400S Máy in màu công nghiệp

  • In tới 65 trang/phút
  • Tối đa 360 g/m2 in hai mặt
  • Kích thước giấy lên đến 330 x 487 mm
  • Giấy khổ dài 1.300 mm

Tính linh hoạt để hiện thực hóa mọi ý tưởng với màu sắc sống động

Là một giải pháp toàn diện, RICOH Pro C5400S mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội, xử lý vật liệu in đa dạng và giao diện thân thiện người dùng.

Tối ưu quy trình làm việc với khả năng tự động hóa thông minh

Tạo lợi thế vượt trội nhờ thiết lập dễ dàng, chất lượng ổn định và giảm thiểu lãng phí.

  1. Khả năng xử lý vật liệu in linh hoạt vượt trội
    Xử lý tốt các loại giấy tráng phủ, giấy gân hoặc khổ lớn. Hỗ trợ in banner, poster khổ dài đến 1.300 mm.
  2. Chất lượng không đối thủ cho mọi ứng dụng
    Tái tạo màu sắc rực rỡ và chuyển sắc mượt mà với công nghệ tương tự như trên các dòng máy in cao cấp của Ricoh.
  3. Lý tưởng cho môi trường văn phòng
    Tự động hóa việc in tài liệu dễ dàng với bộ thành phẩm đa năng nhỏ gọn và tùy chọn đóng ghim không ghim bấm hiện đại.
  4. Hướng tới bền vững vì tương lai
    Tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường – RICOH Pro C5400S được sản xuất từ vật liệu tái chế, góp phần giảm dấu chân carbon.

Tải Brochure PDF


Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan
Màu sắc
Bộ điều khiển máy in - chuẩn
GWNX
Bộ điều khiển máy in - tùy chọn
Bộ điều khiển màu Fiery E-28B
Bộ điều khiển màu Fiery E-48B
Bộ nhớ
960 GB SSD (480 GB x 2)
Máy chủ chứa tài liệu
Lưu trữ tối đa 3.000 tài liệu
Tối đa 3.000 trang cho mỗi tài liệu được lưu trữ
Tối đa 15.000 trang của tất cả các tài liệu được lưu trữ
Thời gian lưu trữ 1–180 ngày hoặc không giới hạn
Bộ xử lý
1,6 GHz
Bộ nhớ - chuẩn
8 GB (gồm 4 GB trên thân máy chính + 4 GB cho Bảng điều khiển thông minh)
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển thông minh 10,1 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
799 x 880 x 1.648 mm
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
587 x 520 x 175 mm—Bộ nạp tài liệu DF5000
352 x 540 x 625 mm—Khay LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ
500 x 540 x 625 mm―Khay LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ với Khay cấp giấy khổ 216 x 356 mm Loại S18
869 x 730 x 658 mm—Khay LCIT RT5180 (A3) 2.200 tờ
1.054 x 730 x 1.000 mm—Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150 4.840 tờ
1.290 x 730 x 1.000 mm—Khay hút hơi LCIT RT5150 4.840 tờ đi kèm với tuỳ chọn khay cấp giấy khổ dài hút hơi
690 x 561 x 210 mm—Khay tay BY5020
1.090 x 561 x 210 mm—Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S9 khi gắn vào Khay tay BY5020
1.290 x 730 x 1.302 mm—Khay cấp giấy hút hơi khổ dài Loại S9 khi mở nắp
225 x 730 x 1.000 mm—Bộ càu nối BU5040 cho Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150
1.290 x 730 x 1.000 mm—Khay cấp giấy hút hơi khổ dài Loại S9 khi gắn vào Khay hút hơi LCIT RT5150
690 x 220 x 360 mm—Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S6
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm SR5130 với tất cả các khay có thể mở rộng đóng
1.036 x 730 x 1.106 mm―Bộ thành phẩm SR5130 với tùy chọn cấp giấy khổ dài
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140 với tất cả các khay có thể mở rộng đóng
1.036 x 730 x 1.106 mm―Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140 có tùy chọn tờ biểu ngữ
1.113 x 730 x 1.490 mm—Finisher SR5110
1.334 x 730 x 1.622 mm—Finisher SR5110 với tùy chọn cấp giấy khổ dài
1.113 x 730 x 1.490 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
1.334 x 730 x 1.622 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120 với tùy chọn cấp giấy khổ dài
1.115 x 591 x 555 mm—Bộ xén TR5050
740 x 730 x 1.350 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5040
900 x 730 x 1.010 mm—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
370 x 350 x 382 mm—Khay đỡ giấy ra Loại M42
170 x 730 x 990 mm—Bộ chống cong giấy DU5080
330 x 730 x 1.010 mm—Bộ thổi tách tờ Loại S9
209 x 730 x 1,000 mm—Bộ xếp đa dụng FD5040
330 x 740 x 1,010 mm—Bộ cầu nối Loại BU5020
Trọng lượng - thân máy chính
260 kg
Trọng lượng - các phần khác
14,9 kg trở xuống—Bộ nạp tài liệu DF5000
22 kg trở xuống—Khay LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ
27 kg trở xuống―Khay LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ với Khay cấp giấy khổ 216 x 356 mm Loại S18
83 kg trở xuống—Khay LCIT RT5180 (A3) 2.200 tờ
230 kg trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150 4.840 tờ
20 kg trở xuống—Khay tay BY5020
3,5 kg—Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S9
41 kg—Bộ cầu nối BU5040 cho Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150
7 kg—Khay cấp giấy hút hơi khổ dài Loại S9
11 kg—Khay A3 Loại M26 cho khay nối tiếp gắn trong
1,1 kg—Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S6
1,98 kg—Khay cấp giấy khổ dài cho LCIT A3 Loại S13
40 kg trở xuống—Bộ thành phẩm SR5130
43 kg trở xuống—Bộ thành phẩm SR5130 có bộ đục lỗ
4,9 kg trở xuống—Bộ bấm ghim không bấm ghim Loại S16
2 kg trở xuống—Đơn vị chia bộ Loại S11
60 kg trở xuống—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140
62 kg trở xuống—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140 có bộ đục lỗ
135 kg—Bộ thành phẩm SR5110
160 kg—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 kg—Bộ xén TR5050
50 kg—Bộ chèn tờ bìa CI5040
120 kg trở xuống—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
15 kg trở xuống—Xe đẩy giấy cho Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
2,2 kg trở xuống—Khay đỡ giấy ra Loại M42
30 kg trở xuống—Bộ chống cong giấy DU5080
90 kg trở xuống—Bộ thổi tách tờ Loại S9
45 kg trở xuống—Bộ xếp đa dụng FD5040
90 kg trở xuống—Bộ cầu nối Loại BU5020
Yêu cầu không gian tối thiểu
150 mm—bên trái
100 mm—phía sau
150 mm—bên phải
800 mm—phía trước
Lượng in trung bình hàng tháng
20.000 trang mỗi tháng
Công suất trung bình công bố
10.000–80.000 bản mỗi tháng (khuyến nghị)
Công suất tối đa hàng tháng
150.000 bản
Tuổi thọ máy
9.000.000 bản hoặc 5 năm, tùy theo điều kiện nào đến trước—Kích thước A4
Chu kỳ nhiệm vụ
1.500.000 bản mỗi tháng—Kích thước A4
Tỷ lệ màu
0.6
Năng suất hộp mực

34.000 trang/ống—đen
30.000 trang/ống—xanh, đỏ, vàng

110.000 trang/bình—bình mực thải

Lưu ý: Tất cả sản lượng ống mực và bình mực thải của Pro C5400S đều dựa trên giấy khổ A4/độ phủ mực 8.75%, 20 trang mỗi lệnh in, 80% in hai mặt. Sản lượng có thể thấp hơn khi in khối lượng nhỏ, độ phủ thấp hoặc in một mặt.

5.000 kim bấm cho mỗi cartridge Type X cho bộ thành phẩm SR5110/SR5120—kim bấm thường
5.000 kim bấm cho mỗi cartridge Type V cho bộ thành phẩm SR5130/SR5140—kim bấm thường
2.000 kim bấm cho mỗi cartridge Type W cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5140—kim bấm ghim lồng
5.000 kim bấm cho mỗi cartridge Type U cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5120—kim bấm ghim lồng

Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
3,850
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
8,990
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
Không khả dụng
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
5,250
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy đôi 2.500 tờ, 2 khay giấy 550 tờ, khay tay 250 tờ
Cấu hình giấy đầu vào - tùy chọn
Bộ nạp tài liệu 250 tờ DF5000, Nắp máy in PN2000, Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150 4.840 tờ, Khay cấp giấy LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ, Khay cấp giấy LCIT RT5180 (A3) 2.200 tờ, Khay tay cấp giấy khổ banner 50 tờ Loại S6, Khay tay cấp giấy khổ banner 550 tờ BY5020, Khay tay cấp giấy khổ banner 550 tờ Loại S9, Khay cấp giấy hút hơi khổ banner 730 tờ Loại S9, Khay cấp giấy khổ 216 x 356 mm 2.500 tờ Loại khay S18 cho LCIT RT5190 (A4), Khay cấp giấy khổ A3, Banner 250 tờ Loại S13 cho LCIT RT5180 (A3), Khay A3 1.000 tờ Loại M26 cho khay nối tiếp (gắn trong)
Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
Khay đỡ giấy 500 tờ Loại M42, Bộ thành phẩm SR5130 3.250 tờ, Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140 3.250 tờ, Bộ đóng ghim không ghim bấm Loại S16, Bộ chia bộ đầu ra Loại S11, Bộ đục lỗ PU3110, Bộ quạt làm mát Loại M26, Bộ thành phẩm SR5110 4.500 tờ, Bộ thành phẩm ghim lồng 3.500 tờ SR5120, Bộ đục lỗ PU5030, Bộ xén TR5050, Khay đỡ giấy khổ dài SR4000 50 tờ Loại S6, Khay đỡ giấy khổ dài SR5000 200 tờ Loại S6, Bộ chống cong giấy DU5080, Bộ thổi tách tờ loại S9, Bộ gấp đa kiểu FD5040, Bộ chèn tờ bìa CI5040 400 tờ, Bộ phát hiện giấy đúp Khay chèn tờ bìa Loại S11, Bộ xếp chồng dung lượng lớn 5.250 tờ SK5040
Cấu hình giấy đầu ra - bên thứ ba
Bộ thành phẩm Plockmatic FM400e, Bô thành phẩm ghim lồng Plockmatic PBM435e, Bộ nâng cấp hiệu suất Plockmatic / Bộ 50 tờ, Plockmatic SBT cho bộ thành phẩm SR5120, Đơn vị thanh ray Plockmatic, Máy đóng gáy lò xo GBC E-wire, GBC StreamPunch Plus 220V RICOH
 
Loại giấy hỗ trợ

Khay 1 - tiêu chuẩn, LCIT RT5190 (A4) 
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ  

Khay 2 và 3 - tiêu chuẩn
Giấy thường giấy, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy index
Giấy tráng phủ: Giấy high glossy, phong bì, giấy phủ bóng/mờ1
1—Tùy chọn giới hạn với một số loại giấy nhất định

Khay tay

Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, OHP, giấy index, giấy trong suốt, giấy decal 
Giấy tráng phủ: Giấy high glossy, phong bì, giấy phủ bóng/mờ
Lưu ý: Giấy tráng phủ chỉ nên nạp từng tờ

LCIT RT5180 (A3)
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, OHP, giấy index, giấy trong suốt, giấy decal
Giấy tráng phủ: Giấy high glossy, phong bì, giấy phủ bóng/mờ
Lưu ý: Các lỗ đục sẵn phải ở cạnhh đuôi (trailing edge) của tờ giấy

Khay hút hơi LCIT RT5150
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, OHP, giấy index, giấy trong suốt, giấy decal
Giấy tráng phủ: Giấy high glossy, phong bì, giấy phủ bóng/mờ, giấy gân, giấy carbonless
Lưu ý: Giấy kim loại/giấy ngọc trai, bìa nhựa trong, và giấy nhựa tổng hợp có thể in được nhưng chất lượng không được đảm bảo

Khay tay BY5020
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, OHP, giấy chỉ mục, giấy trong suốt, phong bì

Kích thước giấy tối đa
330 x 487 mm
Định lượng giấy (g/m2)
52.3–360
Nguồn cấp giấy không giới hạn
Có hỗ trợ
Giao diện - chuẩn

Thân máy chính
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng 
USB Device Type B—1 cổng

Bảng điều khiển thông minh

Bluetooth 5.2
USB Host Type A—Bộ nhớ Flash USB
USB Host Type A—1 cổng cho bàn phím USB, NFC, v.v. (tùy chọn)

Giao diện - tùy chọn

Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Tùy chọn máy chủ mạng Type M52 (thêm cổng Ethernet)
Bộ kết nối sao chép Loại M25

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP
Hỗ trợ MIB

Tiêu chuẩn
MIB-II (RFC1213)
MIB Tài nguyên Máy chủ (RFC1514)
MIB Máy in (RFC1759)
MIB Giám sát Cổng Máy in

Riêng tư
MIB gốc Ricoh

Tốc độ sao chụp
65 cpm—A4 LEF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên

Chế độ nhanh
7,5 giây trở xuống—đen trắng
7,7 giây trở xuống—màu

Chế độ ưu tiên chất lượng hình ảnh
9,2 giây trở xuống—đen trắng
10,6 giây trở xuống—màu

Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi—4 bit
Kích thước bản gốc
297 x 432 mm—tối đa
Chọn số lượng
Tối đa 9.999
Giữ lệnh sao chụp
8 tác vụ
Đặt lệnh xử lý trước
8 lệnh
Chương trình cho lệnh xử lý
25 chương trình
Phạm vi thu-phóng
25%–400%, bước nhảy 1%
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Điều chỉnh mật độ ảnh
Lựa chọn tự động, lựa chọn thủ công—7 mức
Điều chỉnh mật độ ảnh
Chọn tự động hoặc thủ công
Chế độ sao chụp
Tự động tách văn bản và ảnh—in/bóng/sao chụp (mặc định), Ảnh—in/bóng/sao chụp
Văn bản, Bản đồ, Tái bản, Nhạt màu, Nền tối, Bút đánh dấu
Chế độ màu

Tùy chọn
Đen trắng (mặc định), đơn màu, hai màu, màu, Tự động chọn màu

Màu đơn
12 màu x 4 mật độ—cài đặt trước; mặc định là đỏ
15 màu x 4 mật độ—do người dùng lựa chọn

Hai màu
Đen và màu khác, đỏ và đen

Chọn giấy

Mặc định
Tự động chọn khổ giấy (APS)

Tiêu chuẩn
Khay 1, khay 2, khay 3, khay tay

Tùy chọn
Khay cấp giấy LCIT RT5190 khổ A4, Khay cấp giấy LCIT RT5180 khổ A3

Sao chụp hai mặt
Một mặt, hai mặt, một mặt sang hai mặt, hai mặt sang hai mặt, sách sang hai mặt, bìa trước và bìa sau sang hai mặt, một mặt và hai mặt, hai mặt sang 2 trang 1 mặt
Sao chụp sách
Sách ghim lồng, tạp chí, dàn trang sách
Sao chụp liên tục
Sách thành một mặt, hai mặt thành một mặt
Sao chụp kết hợp
2, 4 hoặc 8 trang vào 1 tờ một mặt
1, 2 hoặc 4 trang hai mặt vào 1 tờ một mặt
4, 8 hoặc 16 trang vào 1 tờ hai mặt
2, 4 hoặc 8 trang hai mặt vào 1 tờ hai mặt
Tự động đổi khay giấy
Có hỗ trợ
Thư viện giấy
Mẫu pattern ngăn sao chép
Có hỗ trợ
Mã người dùng
1.000 mã người dùng, định dạng mã 8 chữ số
Canh giữa
Có hỗ trợ
Tạo góc
Tờ bìa
Bìa trước và sau—sao chép hoặc để trống
Tờ đệm
Có hỗ trợ—copy hoặc để trống
Xếp theo mục
Có hỗ trợ—tối đa đến 100 chương
Đóng ghim
Có—với bộ thành phẩm
Đục lỗ
Có hỗ trợ—với tùy chọn bộ thành phẩm và đục lỗ
Xếp chồng điện tử
Có hỗ trợ—với bộ thành phẩm
Phân loại điện tử
Xoay chia bộ—sđược hỗ trợ
Chia bộ xếp so le—sđược hỗ trợ mà không cần bộ thành phẩm
Điều chỉnh căn lề/xóa lề
Lề và vị trí scan0–30 mm theo bước 1 mm
Độ biến dạng0–99 mm theo bước 1 mm
Xóa phần viền và vùng trung tâm2–99 mm theo bước 1 mm
 
Điều chỉnh hình ảnh
Làm sắc nét/làm mềm—7 mức
Độ tương phản9 mức
Mật độ nền9 mức
Loại bỏ màu (UCR)9 mức
Độ nhạy tách văn bản và ảnh9 mức
Tạo hình ảnh
Lặp lại, sao chụp đôi, căn giữa, lật gương, dương/âm, tràn 3 cạnh, xóa bên trong—5 phần, xóa bên ngoài—1 phần,  xóa trung tâm/viền
Sáng tạo màu sắc
Chuyển đổi màu—được hỗ trợ—tối đa 4 màu, có thể chọn từ 12 màu cài sẵn, màu đen hoặc 15 màu do người dùng thiết lập
Xóa màu—được hỗ trợ
Lớp phủ màu—được hỗ trợ
Tem
Dấu người dùng—4 kiểu
Dấu ngày tháng—5 kiểu
Đánh số trang—6 kiểu 
Dấu cài sẵn—8 dấu
Bates đóng dấu—4 chữ số không có chế độ ẩn số không

 

Các tính năng sao chụp khác
Hiệu chỉnh màu tự động (ACC), điều chỉnh cân bằng màu, chương trình cân bằng màu, xoay hình ảnh, tạm dừng sao chụp, ngăn sao chụp trái phép, sao chụp mẫu, sao chụp thẻ căn cước
Tốc độ in màu
65 trang/phút—A4 LEF
Tốc độ in trắng đen
65 ppm—A4 LEF
Công nghệ in
Công nghệ laser phát xạ bề mặt khoang dọc (VCSEL)
Phát triển mực in
Mực in màu PxP-EQR
Độ phân giải in
2.400 x 4.800 dpi
Lề in

Cạnh đầu
Giấy không tráng phủ
5,0±1,5 mm―52,3-100,9 g/m2
4,0±1,5 m―101,0-360,0 g/m2
Giấy tráng phủ
5,0±1,5 mm―66,0-127,4 g/m2
4,0±1,5 mm―127,5-360,0 g/m2

Cạnh đuôi
Giấy không tráng phủ
5,0±2,0 mm―52,3-100,9 g/m2
4,0±2,0 mm―101,0-360,0 g/m2
Giấy tráng phủ
5,5±2,0 mm―66,0-80,9 g/m2
5,0±2,0 mm―81,0-216,0 g/m2
4,0±2,0 mm―216,1-360,0 g/m2

Cạnh trong và ngoài
2,0±1,5mm

 

 
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), Giả lập PostScript3, giả lập PDF Direct

Tùy chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, IPDS

Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), mô phỏng PostScript3

Tùy chọn
Adobe PostScript 3 chính hãng, Adobe PDF Direct, IPDS

Độ phân giải theo trình điều khiển in

Tối đa
2.400 x 4.800 dpi

PCL 5c
300 x 300 dpi (1 bit)—chế độ đen trắng
600 x 600 dpi (1, 2 và 4 bit)

PCL 6, PostScript 3
600 x 600 dpi (1, 2 và 4 bit)
1.200 x 1.200 dpi (1 và 2 bit)

IPDS—tùy chọn
300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi (1 bit)

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In từ máy chủ
Genuine Intelligent Printer Data Stream (IPDS)—tùy chọn
In bì thư
Có hỗ trợ—khay 2 và 3 tiêu chuẩn, khay tay, LCIT RT5180 (A3), Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150, Khay tay BY5020
Bộ font chữ

PCL 5c/6, mô phỏng PostScript3, mô phỏng PDF Direct
80 phông chữ La Mã + 13 phông chữ quốc tế

Adobe PostScript 3—tùy chọn
136 phông chữ La Mã

IPDS—tùy chọn
108 phông chữ La Mã

Vùng in được tối đa

323 x 480 mm

Lưu ý: Có thể cấu hình chiều dài giấy tối đa đến 1.292 mm.

Bộ điều khiển Fiery

Bộ điều khiển màu Fiery E-28B hoặc Bộ điều khiển màu Fiery E-48B—tùy chọn

Ngôn ngữ mô tả trang (PDL)
PostScript 3— CPSI v3020, APPE v6.0, PCL 6 

Độ phân giải
1.200 x 1.200 dpi—PCL 6, PostScript 3

Phông chữ
81 kiểu—PCL
151 kiểu—PostScript 3

Truy cập menu Fiery từ bảng điều khiển
Có hỗ trợ

Định dạng tệp hỗ trợ
PostScript, PDF, EPS, TIFF, PCL, PDF/VT, PPML, PPML zip, vps, FFP
Định dạng gốc của Microsoft (doc/x, xls/x, pub/x, ppt/x) qua trình điều khiển Fiery hoặc tuỳ chọn Fiery Hot Folders.

In dữ liệu biến đổi (VDP)

FreeForm v1/v2.1
FreeForm Plus
Tối ưu hóa FreeForm
Tương thích PPML
PDF/VT-1&2
Tương thích với Creo VPS

Các tính năng in khác
In mẫu, In bảo mật, In giữ lệnh, In theo lịch, In từ nơi lưu trữ, Lưu trữ và in, In đè đen, In qua mail, In từ Mã định danh, In qua giao thức Bonjour (Rendezvous), In qua giao thức Windows Active Directory, Hỗ trợ DDNS, Nhận diện và sử dụng font tích hợp chuẩn PCL PCL, Thay đổi tham số khay từ xa qua WebImageMonitor, In trực tiếp từ thiết bị lưu trữ ngoài (In từ USB/SD), Tự động xử lý và ưu tiên các lệnh in bị kẹt, AirPrint, In Poster, Bộ đệm lệnh in thông minh
Tốc độ scan

A4 LEF, đen trắng, màu, qua SPDF
Một mặt

150 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi

Hai mặt
300 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi

Phương pháp scan
Scan đến email, Scan đến thư mục (SMB, FTP), Scan đến USB/SD, Scan đến URL, Scan đến PDF/A, Scan đến PDF có chữ ký số, Scan đến PDF có thể tìm kiếm (tích hợp)
Scan màu
Chuẩn
Chế độ scan

Đen trắng
Văn bản, văn bản/đồ họa, văn bản/ảnh, ảnh, thang xám

Màu
Văn bản/ảnh, ảnh bóng, vật liệu sáng bóng, Tự động chọn màu

Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Vùng scan
297 mm—scan chính 
432 mm—scan phụ
431,8 mm—scan phụ từ SPDF
Điều chỉnh mật độ ảnh
Lựa chọn tự động, lựa chọn thủ công—7 mức
Scan theo định dạng tệp
TIFF một và nhiều trang
JPEG một trang
PDF, PDF/A một và nhiều trang
PDF nén cao một và nhiều trang
Hỗ trợ scan theo định dạng tệp
TIFF trang đơn và nhiều trang
Đen trắng 1 bit—MH, MR, MMR—nén bật
Đen trắng 1 bit, đen trắng thang độ xám, màu—không nén

JPEG trang đơn
Đen trắng thang độ xám, màu—có nén

PDF đơn và nhiều trang, PDF/A
Đen trắng 1 bit—MH, MR, MMR, JBIG2
Đen trắng thang độ xám JPEG, màu—có nén
Đen trắng 1 bit, đen trắng thang độ xám, màu—không nén

PDF nén cao một và nhiều trang
Đen trắng thang độ xám, full màu sắc—JPEG, JPEG 2000—có nén
Scan đến email

Giao thức
IMAP4, POP, SMTP

Xác thực

Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP

Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Định dạng tệp khi scan tới email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có tùy chọn bộ OCR để hỗ trợ scan thành PDF có thể tìm kiếm.

Scan đến email - các tính năng khác

Kích thước tệp Scan đến email
128–102.400 KB—có giới hạn
700 MB—không giới hạn

Số địa chỉ email tối đa cho mỗi lần gửi
2.000—từ SSD/HDD
500—nhập trực tiếp
100—qua LDAP

Lưu trữ địa chỉ email trong SSD/HDD
Số địa chỉ email tối đa—2.000
Số địa chỉ nhóm đã đăng ký tối đa—100 nhóm, 500 địa chỉ cho mỗi nhóm
Phương thức tìm kiếm—theo tên, ghi chú hoặc địa chỉ email

Nội dung tin nhắn
Nhập thủ công—tối đa 80 ký tự trên 1 dòng
Người dùng đã đăng ký sẵn—tối đa 5
Tin nhắn cài sẵn—Email này bao gồm tệp đính kèm được gửi từ <tên thiết bị>.

Chủ đề email
Nhập thủ công—tối đa 128 ký tự qua phím mềm
Người dùng đã đăng ký sẵn—tối đa 20 ký tự qua phím mềm

Tìm kiếm LDAP
Có hỗ trợ

Nhập tên tập tin
Có hỗ trợ

Gửi đồng thời
Tối đa 550 điểm đến

Chú ý
Đến, Cc, Bcc

Đăng ký chương trình
Tối đa 25 chương trình

Chia và gửi
Chia theo trang hoặc theo dung lượng; mặc định chia theo dung lượng

Gửi lại
Có—mặc định/Không, thử lại ba lần

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục máy con (tên đăng nhập và mật khẩu), mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong quá trình truyền

Độ phân giải
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Tìm kiếm thư mục máy con
Có hỗ trợ

Các loại tệp scan vào thư mục
Một trang
TIFF, JPEG, PDF, PDF-A, PDF nén cao, PDF được mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Nhiều trang
TIFF/PDF (mặc định), PDF-A, PDF nén cao, PDF được mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có tuỳ chọn bộ OCR để hỗ trợ scan thành PDF có thể tìm kiếm được.

Scan đến thư mục - các tính năng khác
Địa chỉ thư mục máy khách được lưu trữ trong SSD/HDD
200

Nhập địa chỉ thư mục đích thông qua bảng điều khiển
Có hỗ trợ

Thư mục chính qua LDAP
Có hỗ trợ

Tối đa 50 thư mục máy khách/PC cho mỗi lần gửi
50 thư mục

Gửi đồng thời
50

Nhóm địa chỉ tối đa
Có thể đăng ký 50 đích đến cho mỗi nhóm

Nhập tên tệp
Có hỗ trợ

Kích thước tệp tối đa
Mặc định
2.000 MB

Khi kết hợp với scan vào email
2.000 MB—không giới hạn

Lưu ý: Kích thước tệp phụ thuộc vào giới hạn kích thước tệp scan vào email đã chọn.

Đăng ký chương trình
Tối đa 25 chương trình

Gửi lại
Có hỗ trợ
Scan dạng TWAIN - các tính năng khác
Tốc độ scan
A4 LEF, 200 dpi, 300 dpi
150 ipm—một mặt
300 ipm—hai mặt

Điều chỉnh hình ảnh
Sắc nét—7 mức
Độ tương phản—9 mức
Điều chỉnh Mật độ Nền—9 mức
Điều chỉnh Loại bỏ Màu nền (UCR)—9 mức
Điều chỉnh độ nhạy Tách văn bản và ảnh—9 mức
Điều chỉnh độ nhạy xóa màu—5 mức

Endorse
Dấu số đếm, ngày tháng, vị trí, chuỗi ký tự

Dấu bản gốc
Không hỗ trợ

Hệ điều hành hỗ trợ
Windows 10, Windows 11, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022, Windows Server 2025

Scan dạng TWAIN
Chế độ scan
Tiêu chuẩn, Ảnh, OCR, Lưu trữ
Lưu ý: Cần có tùy chọn bộ OCR để hỗ trợ scan thành PDF có thể tìm kiếm.

Độ phân giải scan
Đen trắng, thang độ xám
100–1.200 dpi
Lưu ý: Chỉ hỗ trợ scan 1.200 dpi với khổ giấy A5 hoặc nhỏ hơn.
Scan Fiery

Phương pháp scan
PDF, TIFF, JPEG

Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Chế độ scan
Chế độ đọc
Đen trắng, thang độ xám, màu

Chế độ hình ảnh
Văn bản, văn bản/đồ họa, văn bản/hình ảnh, ảnh, thang xám, ảnh bóng

Xóa màu
Có hỗ trợ

Xóa viền
Có hỗ trợ

Điều chỉnh mật độ hình ảnh
7 mức

Tích hợp máy scan GW
Có hỗ trợ

Các tính năng scan khác
Hỗ trợ sRGB, Xoay hình ảnh, chế độ nạp đơn/nguyên bộ, chế độ kích thước hỗn hợp, scan thu nhỏ/phóng to, scan tách từ sách ghim lồng
Các kiểu fax
Fax G3, Fax Internet (T.37), Fax IP (T.38), Fax LAN, Fax không cần giấy, Fax SMTP trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ scan Fax
A4 SEF
75 spm—Chế độ chuẩn, chi tiết, siêu mịn

A4 LEF
94 spm—Chế độ chuẩn
79 spm—Chế độ chi tiết
38 spm—Chế độ siêu mịn
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
Chế độ chuẩn 
200 x 100 dpi—8 x 3,85 dòng/mm

Chế độ chi tiết
200 x 200 dpi—8 x 7,7 dòng/mm

Chế độ siêu mịn 
400 x 400 dpi—8 x 15,4 dòng/mm
400 x 400 dpi—16 x 15,4 dòng/mm

Lưu ý: Chế độ siêu mịn được hỗ trợ với tuỳ chọn bộ nhớ SAF.
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Khoảng 2 giây—chế độ JBIG, biểu đồ ITU-T No.1, TTI tắt, truyền từ bộ nhớ
Khoảng 3 giây—chế độ MMR, biểu đồ ITU-T No.1, TTI tắt, truyền từ bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ giấy
Tiêu chuẩn—4 MB
Với tùy chọn bộ nhớ SAF—8 MB
Dung lượng bộ nhớ SAF
Tiêu chuẩn—4 MB, khoảng 320 trang
Với tuỳ chọn bộ nhớ SAF—60 MB, khoảng 4.800 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2.000 số
Quay số nhóm
100 nhóm, 500 số cho mỗi nhóm
Các số có thể lập trình được
100
Mã người dùng
8 chữ số, 1.000 mã
Các phím tính năng cho người dùng
Phát liên tục
500 số
Chuyển tiếp đến email
Nhận fax
Fax G3, Fax Internet, từ người gửi đặc biệt, chuyển tiếp đến người nhận được chỉ định

Kết quả truyền
Fax G3, Fax Internet, Fax IP, Fax LAN, Fax đến email, Nhật ký
Chuyển tiếp đến thư mục
Có hỗ trợ
Fax không giấy
Có hỗ trợ
Fax từ xa
Tùy chọn

Lưu ý: máy MFP trung tâm yêu cầu tùy chọn Đơn vị Fax và Đơn vị kết nối Fax. Máy MFP vệ tinh yêu cầu Đơn vị kết nối Fax.
Truyền tín toàn cầu
Truyền fax và scan cùng lúc
Chế độ fax
Truyền 
Ngay lập tức, Song song, Bộ nhớ, Lựa chọn Pulse/Tone, Tạm dừng, Phát sóng nối tiếp—tối đa 500 số, Xem trước trước khi gửi, Hiển thị đích trước khi truyền, Gửi sau, Chế độ sửa lỗi, Truyền lại trang, Chuyển tiếp, Xoay hình ảnh, Mạng khép kín, Hai mặt
 
Tiếp nhận 
Tự động, Thủ công, Thay thế, Có xác thực, Nhiều bản, Mạng kín, In theo thời gian nhận, Đánh dấu trung tâm, Đánh dấu ô vuông, Hẹn giờ ban đêm/tuần, 2-trong-1, Hai mặt
Internet fax
Yêu cầu thân máy chính
Chức năng của tùy chọn Bộ fax G3

Giao thức truyền thông 
IMAP4, POP, SMTP

Xác thực
SMTP-AUTH, POP trước SMTP

Độ phân giải dòng scan
100 x 200 dpi—Chế độ chuẩn
200 x 200 dpi—Chế độ chi tiết 
200 x 400 dpi—Chế độ mịn
400 x 400 dpi—Chế độ siêu mịn

Lưu ý: Các chế độ mịn và siêu mịn được hỗ trợ với tuỳ chọn bộ nhớ SAF tùy chọn.

Chức năng truyền
Gửiqua email

Số lượng địa chỉ được lưu trữ trong SSD/HDD 
2.000

Kích thước bản gốc tối đa 
A3

Tùy chọn điểm đến 
Fax G3, Fax Internet, PC

Định dạng email của fax Internet 
Chuyển đổi MIME một phần và nhiều phần
TIFF-F (nén MH, MR, MMR)
Các tính năng fax khác
Xác định đầu cuối máy gửi (TTI)/Xác định đầu cuối từ xa (RTI), Xác định thuê bao gọi đến (CSI), Quay số lại tự động, Nhập trực tiếp số fax, Hỗ trợ xử lý song song hai tác vụ, Bộ đếm số trang đã fax, Thu nhỏ nội dung để vừa với kích thước giấy, Khóa bộ nhớ bằng mã định, Điều chỉnh thời gian hệ thống, Cài đặt thông số tùy chỉnh cho người dùng, Phát hiện tài liệu đặt lệch hoặc sai vị trí, Xác minh địa chỉ nhận fax hai lần (đảm bảo độ chính xác), Chức năng fax qua mạng LAN kèm trình biên tập trang bìa, Hỗ trợ LDAP để tìm kiếm địa chỉ fax từ danh bạ nội bộ, Gửi fax từ tài liệu lưu trữ trong máy chủ nội bộ, Hẹn giờ gửi fax
Bảo vệ vấn đề sao chụp trái phép
Copy và in
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Mã hoá
S/MIME
Mã hóa HDD/SDD/eMMC
SMTP qua SSL/TLS
Mạng LAN không dây (WEP, WPA, 11i)
Bảo mật lớp truyền tải (TLS) 1,3
Xác thực
Xác thực Windows
Xác thực LDAP
Kerberos
Xác thực cơ bản
Xác thực mã người dùng
Xác thực mạng có dây 802.1.x
Các tính năng bảo mật khác
Bật/Tắt Giao thức mạng
Lọc IP (Kiểm soát truy cập)
Chế độ Mask khi copy/Bảo mật dữ liệu khi copy
Ngăn chặn copy trái phép (In/Copy)
Thiết lập quota/Giới hạn tài khoản
SMTP qua SSL
Dấu bảo mật bắt buộc
Windows
10 (32-/64-bit), 11 (64-bit)
Server 2016, Server 2019, Server 2022, Server 2025
 
Hỗ trợ Cintrix
XenDesktop 7.0/7.1, XenApp 7.5 trở lên
Macintosh
v10.12 trở lên
Unix
Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX—chỉ với PCL 5c và PostScript 3
SAP
R/3, S/4—Chỉ PCL 5c
Tiêu chuẩn

Quản lý và giám sát thiết bị
@Remote Connector NX
Device Manager NX Lite
Device Manager NX Accounting
Web Image Monitor

 

Giải pháp quy trình làm việc
Ricoh
RICOH Streamline NX
RICOH ProcessDirector, 
FusionPro VDP Suite 
InfoPrint Manager
RICOH Predictive Insight

Giải pháp của bên thứ ba

EPS MarketDirect Storefront & Cross Media 
Giải pháp Fiery
OL Connect

Nguồn điện
220–240 V, 13 A, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
3.120 W hoặc ít hơn—công suất tối đa
0,41 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)
Mức độ tiêu thụ điện - các tùy chọn
90 W trở xuống—Bộ nạp tài liệu DF5000
50 W trở xuống—Khay LCIT RT5190 (A4) 4.400 tờ
85 W trở xuống—Khay LCIT RT5180 (A3) 2.200 tờ
1.000 W trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150 n4.840 tờ
70 W—Khay tay BY5020
83,6 W—Bộ cầu nối BU5040 cho Khay cấp giấy hút hơi LCIT RT5150
67 W—Bộ thành phẩm SR5130
15 W—Đơn vị chia bộ Loại S11
67 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5140
150 W—Bộ hthành phẩm SR5110
150 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 W—Bộ xén TR5050, trung bình
250 W—Bộ xénTR5050, tối đa
95 W—Bộ chèn tờ bìa CI5040, không bao gồm mức tiêu thụ cao điểm
144 W—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
30 W—Bộ chống cong giấy DU5080
200 W trở xuống—Bộ thổi tách tờ loại S9
60 W trở xuống—Bộ gấp đa dụng FD5040
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
5,7 kWh
Thời gian khởi động lại

dưới 30 giây—thời gian tối thiểu trong các điều kiện cụ thể

Mức công suất âm thanh
Thân máy chính 
49,8 dB(A)—Chế độ chờ
69,2 dB(A)—Hoạt động, đen trắng
69,6 dB(A)—Hoạt động, màu

Toàn bộ hệ thống
78,2 dB(A)—Hoạt động
Mức phát thải
0,17 mg/giờ—bụi, đen trắng
0,16 mg/giờ—bụi, màu
0,21 mg/giờ—ôzôn, đen trắng
1,3 mg/giờ—ôzôn, màu
0,0075 mg/giờ—styren, đen trắng
0,018 mg/giờ—styren, màu 
Tổng các hợp chất dễ bay hơi (TVOC)
0,35 mg/giờ—chế độ chờ, đen trắng
0,46 mg/giờ—in, màu
2,3 mg/giờ—hoạt động, đen trắng
2,6 mg/giờ—hoạt động, màu
Chuẩn an toàn
IEC60950-1
CNS14336
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55032
CNS15936:2016