Ricoh Image
Quay lại

IWB D8600 Bảng tương tác thông minh

  • Màn hình cảm ứng 86 inches
  • 3,840 x 2,160 pixels
  • Độ sáng 410 cd/m2
  • Cảm biến thu nhận cảm ứng thứ hai

Sáng tạo hơn

Bạn có thể cộng tác mà không cần sự hỗ trợ của IT. D8600 là một giải pháp vượt trội, bạn không cần phải đầu tư thêm máy tính hay bất cứ phần mềm nào. Bạn có thể ghép nối với máy chiếu kỹ thuật số của Ricoh để tạo nên bài thuyết trình tương tác hơn với lượng người tham dự lớn hơn.

Cộng tác để xây dựng và phát triển

Sử dụng D8600 để chia sẻ thông tin từ bất cứ nguồn nào mà không cần phải kết nối đến máy tính. Tải về ứng dụng yêu thích của doanh nghiệp để trình chiếu tài liệu, hình ảnh và ngay cả các tập tin trên mạng nội bộ hoặc hệ thống ERP.  Thiết lập một cuộc họp thông qua Skype® for Business để có thể tương tác trực diện hoặc lựa chọn các phần mềm hội họp tương thích khác của Windows® 10.

  1. Cộng tác theo thời gian thực 
    Chỉnh sửa và đánh dấu tài liệu một cách trực tiếp lên bảng, có thể kết nối được nhiều thiết bị ở nhiều nơi khác nhau.
  2. Nhận diện chữ viết 
    Viết, vẽ hoặc sử dụng bút điện tử thông qua nhận diện ký tự quang học của bảng tương tác thông minh.
  3. Không ảnh hưởng đến mắt
    Chế độ ánh sáng xanh và chống chói giúp giảm căng thẳng cho mắt.
  4. Chia sẻ kết quả một cách dễ dàng
    Những tài liệu/ hình ảnh từ trên bảng có thể được in ra trực tiếp hoặc gửi tập tin định dạng PDF đến email, kết nối với USB, hoặc lưu trực tiếp vào thư mục của văn phòng, trên dữ liệu đám mây hoặc mạng nội bộ.

Starting from
  • Màn hình cảm ứng 86 inches
  • 3,840 x 2,160 pixels
  • Độ sáng 410 cd/m2
  • Cảm biến thu nhận cảm ứng thứ hai

Thông số

Sản phẩm thay thế
IWB D8400
Màn hình điều khiển
1 x bộ chuyển chính—Bộ cấp nguồn chính
7 x nút chuyển loại nhấn—Power, Up, Down, Left, Right, Menu, Enter
Đi kèm máy

Bút đầu chạm cảm ứng 
1

Lưu ý: Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/

Bút cảm ứng
1

Lưu ý:  Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/

Đầu tẩy bảng
1

Lưu ý:  Trong các tuỳ chọn của bảng cũng có bút đầu cảm ứng, trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm bút/

Bộ thu hồng ngoại 

Điều khiển từ xa 

Pin cho điều khiển từ xa
2 x pin loại AAA

Ổ cắm nguồn điện

Cáp RGB

Cáp USB 3.0
Có— dành cho sử dụng cùng PC

Cáp HDMi 2.0
4.6m

Hướng dẫn đi kèm
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Tham khảo nhanh cho đồ tẩy
Tờ thông tin an toàn cho chân bảng kèm theo nếu có

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
2,009 x 125 x 1,200 mm
Trọng lượng - thân máy chính
122kg hoặc nhẹ hơn
Loại bảng điều khiển
Màn hình hiển thị LCD cảm ứng đa điểm
Kích cỡ bảng điều khiển
86 inches
Đèn nền
LED
Khu vực hiển thị có hiệu ứng (Rộng x Cao)
1,895.04 x 1,065.96 mm
Độ phân giải
3,840 x 2,160 pixels (4K)
Tái tạo màu sắc
Tối đa 1.07 tỷ màu sắc
Nhiệt độ màu sắc

9,300 K—lạnh
8,000 K—ấm
6,500 K—trung tính
5,000 K—xanh dương trầm
Tuỳ chọn—R/G/B

Độ sáng
410 cd/m2
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ tương phản
1200:1
Cài đặt hiển thị

Landscape orientation, Picture Modes—including Low Blue Light Mode, Backlight, Contrast, Brightness, Saturation, Sharpness, Colour temperature, Treble, Bass, Balance, Volume, Mute, Speaker, Audio Source PAP Settings, Aspect, Adjust screen, Touch feature, Language, Power Save Control Settings, Touch control setting, Set monitor ID, Advanced information, Reset

Khoảng cách điểm ảnh
0.4935 x 0.4935 mm
Tốc độ phản hồi
12 ms tối đa; 8 ms thông thường
Góc xem (Ngang/Dọc)
Trái - Phải 178 độ, lên - xuống 178 độ
Âm thanh

Đầu vào
1 x Line 3.5mm 

Đầu ra 
1 x Loa ngoài— gồm 02 loa x 12 W

Video

Đầu vào video 
1 x VGA
1 x HDMI 2.0—HDCP v2.2-compliant
1 x DVI-D—HDCP v2.2-compliant 
1 x DisplayPort—HDCP v2.2-compliant

Đầu ra video
1 x DisplayPort

Công nghệ cảm ứng
ShadowSense (New Generation Gen2)
Điểm chạm cảm ứng
Tối đa 10 điểm cảm ứng - đồng thời 04 điểm với ngón tay
Độ phân giải cảm ứng
80 điểm/giây - độ phân giải không gian 4,000
Đầu ra cảm ứng
USB 3.0 Type B - không khả dụng khi đã cài đặt bộ điều khiển Ricoh IWB
Tấm kính màn hình cảm ứng
4 mm chống chói (kép), độ cứng 7 đầu viết chì
Giao diện - chuẩn

Điều khiển
1 x đầu vào serial RS-232C
1 x đầu ra RS-232C
1 x cổng USB 3.0 Type B— dùng cho điều khiển cảm ứng

USB Hub 1
2 x USB 2.0 Type A—cạnh bảng
2 x USB 2.0 Type A—phần dưới bảng, dành cho hộp kết nối

USB Hub 2
4 x USB 3.0 Type A
1 x USB 3.0—4.5 W, dùng để sạc

Bộ điều khiển Loại 2
Bluetooth v4.0

Khe cắm bộ điều khiển OPS (Open Pluggable Specification)
01 khe với tấm che đóng mở được

Giao diện - tùy chọn

Với bộ điều khiển bảng Ricoh IWB 
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
IEEE 802.11ac/a/b/g/n (Wireless LAN)

Kết nối từ xa
Cho phép chia sẻ đồng thời các nội dung trình chiếu và ghi chú theo thời gian thực.
Kết nối từ xa sử dụng được trong môi trường cùng mạng internet (intranet) và VPN.
Windows

Cảm biến chạm đa điểm
Windows 7—Ultimate, Professional, Home Premium
Windows 8—Windows 8, Pro, Enterprise
Windows 8.1—Windows 8.1, Pro, Enterprise
Windows 10—Home, Pro, IoT, Enterprise
Windows Embedded Standard 8
Windows Embedded Standard 7

Cảm biến chạm đơn điểm
Windows 7—Home Basic

Bộ điều khiển bảng Ricoh IWB Loại 2 (tuỳ chọn)
Windows 10 IoT Enterprise 64-bit

Bộ điều khiển bảng Ricoh IWB Loại 2 không kèm hệ điều hành (tuỳ chọn)
Windows 7—cần được cài đặt sau khi lắp ráp tại địa điểm của khách hàng

Macintosh
Mac OS X 10.8–10.13—cảm ứng đơn điểm
Ngôn ngữ hỗ trợ

Hướng dẫn lắp đặt và chỉ dẫn an toàn
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Đọc trước khi sử dụng
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Ả Rập

Hiển thị trên màn hình
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Nga, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc

Hiển thị bộ điều khiển trên màn hình
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc

Hướng dẫn vận hành
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Trung Quốc

Lưu ý: Hướng dẫn vận hành có thể được tải về từ website của Ricoh.

Hướng dẫn sử dụng hộp kết nối
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Hướng dẫn tham khảo nhanh
Tiếng Nhật, tiếng Anh

Tờ thông tin an toàn
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức

Tờ thông tin
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Nguồn điện
100–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện

Cấu hình riêng lẻ
510 W hoặc thấp hơn—đang vận hành 
0.5 W hoặc thấp hơn—chế độ chờ

Cấu hình dựa trên bộ điều khiển
564W hoặc thấp hơn— khi vận hành  
50W hoặc thấp hơn—trạng thái chờ 

Chế độ Tắt
0.5 W hoặc thấp hơn

Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
Các tiêu chuẩn môi trường
REACH
ErP (Lot 6)
EU Battery Directive (2006/66/EC)
EU Battery Directive (2005/20/EC)
EU Packaging (94/62/EC)
WEEE
Taiwan Battery Regulation
Chuẩn an toàn
EN62368-1 (CE marking, TUV mark, TUV/GS)
EN62368-1 (CB attestation)
EN60950-1 (CE marking, TUV mark)
IEC60950-1 (CB attestation)
CNS14336-1, CNS15663 Section 5 (PRC) Taiwan
GB4943.1 (CCC)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55024
EN55032
EN61000-3-2 or EN61000-3-3
AS/NZS CISPR 22 (C-Tick)
GB9254, GB17625.1 (CCC)
CNS13438 (PRC)
EN62311 (CE marking)
Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ
0–32ºC—đang vận hành
-10–50ºC—lưu trữ

Độ ẩm
10–80%— khi đang vận hành
15–80%—lưu trữ