Ricoh Image
Quay lại

PJ X2440 máy chiếu dòng phổ thông 3,000-lumen

  • 1,024 x 768 pixels (XGA)
  • Tuổi thọ bóng đèn 6,000 giờ (Eco)
  • kích thước trình chiếu 30-300 inch
  • Hỗ trợ HDMI / MHL

Bấm‘sử dụng’ và đưa ra phần trình bày của bạn với việc trình chiếu nhanh và dễ dàng.

Cắm kết nối và bắt đầu thuyết trình với khách hàng, đồng nghiệp hoặc học viên. Máy chiếu PJ X2440 cho phép kết nối mượt mà theo nhiều loại cổng khác nhau.

  1. Hiển thị rực rỡ
    Hiển thị với độ sáng và độ tương phản cao ở mức 3,100 lumens
  2. Chọn khoảng cách cho riêng bạn
    Đặt máy chiếu trong khoảng cách từ 1 đến 10m đến màn hình để trình chiếu theo nhiều kích cỡ.
  3. Lựa chọn cổng kết nối
    Các loại cổng bao gồm HDMI, màn hình phụ cũng như loa ngoài.
  4. Tuổi thọ bền bỉ
    Chế độ Eco giúp giảm điện năng tiêu thụ và tăng tuổi thọ đèn.

Thiết kế linh động và gọn nhẹ

Máy chiếu PJ X2440 có kích cỡ dễ di chuyển, gọn nhẹ và nặng dưới 3kg. Đem đến hình ảnh nổi bật qua cổng HDMI, với tùy chọn hiển thị hình ảnh 3D. Trình chiếu trong khoảng cách từ 1 đến 10m lắp đặt so với mặt phẳng chiếu. Tuổi thọ đèn lên đến 6,000 giờ cho bạn hiệu quả chi phí về mặt lâu dài. Hãy chọn kết nối đầu vào của bạn để kết nối dễ dàng– cắm và trình chiếu.


Thông số

Loại máy chiếu
Máy chiếu phổ thông
Đi kèm máy
Cáp
Cáp RGB
Cáp nguồn

Nắp đậy ống kính

Bao gồm

Đầu chuyển tín hiệu
Không có sẵn

Túi đựng máy
Không có sẵn

Đầu nhận tín hiệu từ xa

Không có sẵn 

Điều khiển từ xa
Có sẵn

Pin cho điều khiển từ xa
Pin cỡ AAA

Nội dung đĩa CD
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Phần mềm quản lý máy chiếu
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
298 x 237 x 101 mm
Trọng lượng - thân máy chính
2.6 kg trở xuống
Hệ thống chiếu
DLP
Độ tương phản
2,200:1—Chế độ Native
10,000:1—Chế độ tương phản cao
Tỷ lệ khung hình
4:3
Độ sáng
3,000 lumens
Độ phân giải
1,024 x 768 pixels (XGA)
Tuổi thọ nguồn sáng
5,000 giờ/6,000 giờ (Eco)
Loại đèn chiếu
Đèn thủy ngân cao áp
Công suất đèn chiếu
190 W
Loại ống kính
tích hợp
Độ dài tiêu cự ống kính
f:21.8–24 mm
Khẩu độ ống kín
F:2.41–2.55
Loại thu-phóng
Bằng tay
Tỷ lệ thu-phóng
1.1x
Tính đồng nhất
80%—standard, 65%—minimum
Kích thước chiếu
30–300 inches
Khoảng cách chiếu
1.19–13.11 m
Tỷ lệ chiếu
1.95—2.15:1
Góc nghiêng
8°—mechanical
Chỉnh sửa góc khung hình
Bằng tay — dọc ± 40 °  
Tín hiệu đầu vào
NTSC, PAL, SECAM
Hỗ trợ 3D
DLP Link, Blu-ray 3D
Loa
2 W, mono
Các tính năng khác được hỗ trợ
Bộ công cụ gia tăng màu tự nhiên (NCE),  tắt tiếng AV (Trống), đóng băng, thay đổi kích thước (thu phóng), chế độ màu nền, cập nhật firmware thông qua cổng 9-pin RS-242C, đèn báo đầu vào, công tắc nhiệt  
Giao diện - chuẩn

Computer IN
Mini D-SUB 15 pin x 1

Thiết bị đầu cuối video

Thiết bị đầu cuối video S
Không có sẵn

Thiết bị đầu cuối USB
USB Loại A (Cập nhật firmware)

Thiết bị đầu cuối video
RCA 1-pin x 1

Cổng đầu vào Âm thanhh
Mini jack 3.5 mm x 1

Cổng đầu ra Âm thanhh
Mini jack 3.5 mm x 1

Dịch vụ đầu cuối
RS-232C 9 chân x 1

Thiết bị đầu cuối
HDMI x 1
HDMI/MHL x 1

Khả năng kết nối mạng
Không
Khóa Kensington
Mật khẩu bảo vệ thiết bị
Ngôn ngữ hỗ trợ
Ngôn ngữ  
tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung Quốc giản thể, tiếng Trung Quốc truyền thống, tiếng Thụy Điển, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hà Lan, tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy, tiếng Ả Rập, tiếng Indonesia, tiếng Thái Lan

Ngôn ngữ sách hướng dẫn sử dụng
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc giản thể, tiếng Trung Quốc truyền thống, tiếng Thụy Điển, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hà Lan, tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy, tiếng Ả Rập, tiếng Indonesia, tiếng Thái Lan

Ngôn ngữ hướng dẫn bắt đầu nhanh
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể, tiếng Ả Rập  
Nguồn điện
100–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
255 W—Chế độ đầy đủ
210 W—Chế độ Eco
0.5 W—Chế độ Standby
Mức công suất âm thanh
34 dB—Chế độ đầy đủ
24 dB—Chế độ Eco
Chuẩn an toàn
IEC60950-1 (CB attestation)
TUV Bauart
BIS (India)
RPC (Taiwan)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55024 (CE Mark)
AS/NZS CISPR22 (RCM)
EN-55024:2010
EMC:CISPR22
Điều kiện hoạt động
Điều kiện vận hành
Nhiệt độ: 5–40ºC
Độ ẩm: 80%

điều kiện bảo quản
Nhiệt độ: -20–60ºC
Độ ẩm: 80%
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.