Ricoh Image
Quay lại

PJ WU5570 Máy chiếu tiêu chuẩn 5,500-lumen

  • 1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
  • Tuổi thọ đèn 4,000 giờ (Eco)
  • Kích thước trình chiếu 30-300 inches
  • Loa 10 W stereo

Tạo ấn tượng tại hội nghị và hội thảo với trình chiếu HD

Có thể phát âm thanh và hình ảnh lớn trong phòng hội nghị và khán phòng. Dòng máy chiếu PJ WU5570 là thiết bị lý tưởng cho không gian với quy mô lên đến 50 người, với hình ảnh sáng và độ tương phản cao.

  1. Thêm nhiều cách để kết nối
    Đa lựa chọn với cổng HDMI, kết nối LAN, DisplayPort, VGA, cổng USB để kết nối với hầu hết tất cả các thiết bị
  2. Giữ tương tác với khán giả của bạn với độ phân giải cao
    Trình chiếu thông minh, mô tả như thực trên hầu hết mọi mặt phẳng với độ phóng màn hình lên đến 300 inches
  3. Thông điệp của bạn sẽ luôn rõ ràng
    PJ WU5570 có thể hỗ trợ bạn trong mọi việc liên quan đến trình chiếu, vì thiết bị có khả năng tự động điều chỉnh màu sắc, và hiệu chỉnh keystone để khắc phục hiện tượng méo hình ảnh
  4. Giữ hình ảnh luôn sáng và sắc nét
    Bài thuyết trình sẽ luôn rõ ràng với độ sáng trình chiếu 5,500 lumens, và tỷ lệ tương phản 9,000:1, tạo nên sự rõ ràng giữa màu sáng và màu tối.

Thích nghi và giá cả phù hợp

Máy chiếu có thể điều chỉnh theo nhu cầu của bạn, dù bạn cần trình chiếu trên màn hình lớn đến 300 inches hay nhỏ hơn cỡ 30 inches. Độ phân giải cùng độ tương phản cao tạo nên hình ảnh ấn tượng. Kết nối thông qua nhiều cổng khác nhau giúp tạo nên sự đơn giản trong vận hành và có khả năng trình chiếu nhiều định dạng tập tin khác nhau. Lựa chọn nơi thích hợp và trình chiếu với các tính năng - dịch chuyển ống kính dọc, ngang và điều chỉnh keystone.


Starting from
  • 1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
  • Tuổi thọ đèn 4,000 giờ (Eco)
  • Kích thước trình chiếu 30-300 inches
  • Loa 10 W stereo

Thông số

Loại máy chiếu
Tiêu chuẩn
Đi kèm máy

CD-ROM 
Bao gồm hướng dẫn sử dụng tiếng Nhật ,tiếng Anh và tiếng Trung Quốc

Read first Manual
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, và tiếng Bồ Đào Nha

Cáp tín hiệu
Cáp RGB

Dây nguồn

Điều khiển từ xa

Pin cho điều khiển từ xa
AAAx3

Túi đựng
Không

Bộ lọc
Có— tích hợp

Lens cap

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
424 x 356 x 150 mm
Trọng lượng - thân máy chính
6.35 kg trở xuống
Hệ thống chiếu
DLP
Độ tương phản
9,000:1—Chế độ Image Eco
Tỷ lệ khung hình
16:10
Độ sáng
5,500 lumens
Độ phân giải
1,920 x 1,200 pixels (WUXGA)
Tuổi thọ nguồn sáng
3,000 giờ/4,000 giờ (Eco)
Loại đèn chiếu
Đèn thủy ngân cao áp
Công suất đèn chiếu
365 W— Chế độ Standard
292 W—Chế độ Eco
Loại ống kính
Tích hợp
Độ dài tiêu cự ống kính
f:17.63–31.36 mm
Khẩu độ ống kín
F:2.3–3.45
Loại thu-phóng
Tùy chỉnh
Tỷ lệ thu-phóng
1:8x
Phương pháp lấy nét
Tùy chỉnh
Kích thước chiếu
30–300 inches
Khoảng cách chiếu
1.0–13.5 m
Tỷ lệ chiếu
1.241–2.222
Điều chỉnh ổng kính
Tùy chỉnh
Dọc 100–120%
Ngang ±10%
Chỉnh sửa góc khung hình
Ngang và dọc ±30º
Chế độ chiếu
Tiêu chuẩn, phía sau, trần, trần phía sau
Loa
10 W x 2
Các tính năng khác được hỗ trợ
AV Mute, Freeze, Resize (Phóng to), Chế độ màu tường,   logo người dùng, cập nhật firmware USB
Giao diện - chuẩn
Đầu vào
Cổng VÀO của máy tính
D-SUB 15-pin x 2

Cổng Video thiết bị đầu cuối
RCA x 1-pin x 1

Cổng S-video
Mini DIN 4-pin x 1

Cổng Digital
HDMI (Tương thích MHL) x 1
HDMI x 1

DisplayPort
DisplayPort x 1

Cổng âm thanh vào
Đầu cắm 3.5 mm x 2

Microphone
Đầu cắm 3.5 mm x 1

Cổng quản lý PC
D-SUB 9-pin x 1 (RS-232C)

Cổng Service
USB Mini Loại B x 1

Đầu ra
Cổng Monitor RA
D-SUB 15-pin x 1

Cổng âm thanh RA
Đầu cắm 3.5 mm x 1

Network
Kết nối LAN
RJ-45 x 1

LAN không dây
Tùy chọn

Khác
3D Sync
Mini DIN 3-pin x 1

12V trigger
Đầu cắm 3.5 mm x 1
Khóa Kensington
Mật khẩu bảo vệ thiết bị
Ngôn ngữ hỗ trợ

Ngôn ngữ menu
Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Thái Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung Quốc giản thể, tiếng Trung Quốc phồn thể, tiếng Hàn Quốc, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Indonesia, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Séc, tiếng Hungary, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan

Hướng dẫn sử dụng
Tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc

Read first Manual
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, và tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn điện
100–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện

chế độ Full 
425 W—điển hình
470 W—công suất tối đa

Chế độ Eco
350 W—điển hình
385 W—công suất tối đa

Chế độ Standby
0.5 W trở xuống—Tắt Monitor đầu ra
1.0 W trở xuống— Mở Monitor đầu ra

Mức công suất âm thanh
35 dB trở xuống—Chế độ Tiêu chuẩn
32 dB trở xuống—Chế độ Eco
Chuẩn an toàn
EN60950-1 (CE Marking, TUV)
IEC60950-1 (CB attestation, PSB)
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
REACH
EuP (Lot 6)
Battery Directive 2006/66/EC and 2005/20/EC
WEEE
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55022
EN61000-3-2
EN61000-3-3
EN55024 (CE Marking)
AS/NZS CISPR22 (C-Tick)
Điều kiện hoạt động

Vận hành
5 đến 40ºC—nhiệt độ
20 đến 80% không ngưng tụ—độ ẩm tương đối

Lưu trữ
-20 to 60ºC—nhiệt độ
20 đến 80% không ngưng tụ—độ ẩm tương đối

Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.