Ricoh Image
Quay lại

IM 2702 Máy đa chức năng trắng đen khổ A3

  • Copy, in, scan, fax tùy chọn
  • In lên đến 27 bản/phút
  • 7" Smart Operation Panel
  • In ấn di động

Máy in đa chức năng thông minh khổ A3 hỗ trợ văn phòng của bạn

RICOH IM 2702 là dòng máy phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách thấp. Sản phẩm được tích hợp những tính năng mới nhất, dễ sử dụng và có thể kết nối một cách dễ dàng giúp tăng năng suất. Thiết bị có tốc độ in lên đến 27 trang/phút, khay giấy tiêu chuẩn lớn hơn và bảng điều khiển thông minh thế hệ thứ 7.

  1. Dễ dàng cài đặt và bảo trì
    PCDU được cài đặt sẵn, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt thiết bị mà không cần đến sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.
  2. Bộ điều khiển thông minh
    In hoặc scan tài liệu dễ dàng từ thiết bị di động thông qua ứng dụng Ricoh Smart Device connector
  3. Giải pháp thân thiện với người dùng
    Được hỗ trợ ứng dụng đám mây, thiết bị có thể dễ dàng kết nối đến những dịch vụ đám mây hoặc các ứng dụng của bên thứ 3 thông qua Ricoh Smart Integration Platform
  4. Bảo mật với hệ thống DNA
    Tài liệu bảo mật sẽ được giữ lại và chỉ được in ra khi có xác nhận in.

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
Không
HDD
Không có sẵn
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển cảm ứng màu 7 inches
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
kích thước 587 x 581 x 677 mm - Độ sâu bao gồm cả khay đầu vào
Trọng lượng - thân máy chính
46.5 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1,600
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
250
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
250
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 500 tờ, in hai mặt, khay nạp tay 100 tờ, ARDF 100 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra - 250 tờ lật mặt
Loại giấy hỗ trợ

Khay giấy đầu vào chuẩn
Thin paper, Plain paper 1, Plain paper 2, Recycled, Colour Paper, Special paper, Middle thick paper, Printed paper, Preprinted paper, Prepunched paper, Letterhead, Bond paper, Cardstock

Khay tay
Giấy mỏng, Giấy thường 1, Giấy thường 2, Tái chế, Giấy màu, Giấy đặc biệt, Giấy dày, Giấy in, Giấy in sẵn, Giấy in sẵn, Giấy tiêu đề, Giấy bond, Giấy bìa cứng, Giấy dày 1, Giấy dày 2, Giấy dán nhãn, OHP, phong bì

Cành đĩa
Giấy thường 1, Giấy thường 2, Tái chế, Giấy màu, Giấy đặc biệt, Giấy dày, Giấy in, Giấy in sẵn, Giấy đã chuẩn bị, Giấy tiêu đề, Giấy bond, Giấy bìa

Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–216
Giao diện - chuẩn

Thân máy
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
IEEE802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
USB2.0-Device (Type-B)
USB2.0-Host

Bảng điều khiển thông minh
IEEE 802.11 ac / a / b / g / n (Mạng LAN không dây)
Bluetooth 4.2
Khe cắm thẻ SD — Thẻ nhớ SDHC
Loại máy chủ lưu trữ USB A — cho bộ nhớ USB Flash
Máy chủ lưu trữ USB Loại A — 1 cổng cho bàn phím USB, đầu đọc thẻ hoặc máy ảnh
Loại máy chủ lưu trữ USB mini B — cho đầu đọc thẻ NFC
Khe cắm thẻ nhớ — để truy cập kỹ sư dịch vụ  
Thẻ NFC

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP
Tốc độ sao chụp
27 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,5 giây trở xuống
Độ phân giải sao chụp
300 x 600 dpi (default), 600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25–400%
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 71%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
Chuẩn
Sao chụp sách
Không được hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
27 ppm
Thời gian ra bản in đầu
6,5 giây trở xuống
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Trình điểu khiển in
Chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
AirPrint, Mopria®
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Tốc độ scan
50 hình/phút
Phương pháp scan
scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan vào PDF có nhúng chữ ký số
Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (default), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi
Scan theo định dạng tệp

Đơn và đa trang TIFF
Đơn và đa trang PDF
Trang đơn JPEG (greyscale)
Đơn và đa trang PDF chất lượng nén cao

Scan đến email

Protocols 
cổng SMTP, POP

Xác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (mặc định), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi

Scan vào các loại file chuyển qua email
JPEG, PDF — màu trung thực, thang độ xám
TIFF, PDF — trắng đen

Scan đến thư mục

Protocols
SMB

Bảo mật
API LanMan1.0, NTLMv1 / v2, GSS

Độ phân giải
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (mặc định), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi,  600 x 600 dpi

Tìm kiếm thư mục khách hàng
Theo tên và ID

Scan thành các định dạng 
JPEG, PDF — màu trung thực, thang độ xám
TIFF, PDF — trắng đen

Scan dạng TWAIN

chế độ Scan 
True colour, greyscale, trắng đen

Độ phân giải scan
100–1,200 dpi
Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A5 trở xuống.

Các kiểu fax
G3 fax, LAN-Fax—optional
Mạch fax
PSTN
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR
Độ phân giải fax
200 x 100 dpi—8 x 3.85 dòng/mm
200 x 200 dpi—8 x 7.7 dòng/mm
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Tối đa 3 giây; Biểu đồ ITU-T số 1, tắt TTI, tắt MFT
Dung lượng bộ nhớ SAF
4 MB
Quay số nhanh
400 số
Mã hoá

Mật mã xác thực

Xác thực
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, basic, user code
Xác thực bằng dây 802.1x
Cài đặt giới hạn ản in/Giới hạn tài khoản
Windows
PCL 6, PostScript 3
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 7
Windows Server 2012
Windows 8.1
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn

Gói xác thực thẻ
Trình quản lý thiết bị NX
Khóa in nâng cao NX và FlexiServer
GlobalScan NX (từ tháng 5 năm 2019, nâng cấp firmware cần thiết cho các thiết bị được sản xuất trước đó)
Gói trình điều khiển máy in NX
Trình thiết kế bảng điều khiển thông minh v1.43 trở lên

Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz, 8 Amps 
Mức độ tiêu thụ điện
1.550 W trở xuống—thân máy, công suất tối đa
500 W trở xuống—in
113 W trở xuống—Chế độ Ready
55 W trở xuống—Chế độ tiêu hao năng lượng thấp
1 W trở xuống—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1,309 Wh
Thời gian khởi động lại
25 giây—Chế Độ Nhanh
65 giây—Chế Độ Thông Thường
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 30 phút—Chế độ Low Power (mặc định)
1 phút—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) (mặc định)
Thời gian phục hồi

10 giây trở xuống—Chế độ Low Power
13 giây trở xuống—Chế độ Low Power (Chế độ Standby)

Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM)