Ricoh Image
Quay lại

M 2810N Máy in đa chức năng đen trắng A3

  • Sao chép, in, quét
  • In tối đa 28 trang/phút
  • Tùy chọn nắp đậy hoặc ARDF
  • Mạng LAN không dây tùy chọn

Giảm mức sử dụng năng lượng

Tiết kiệm nhiều hơn và hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững với mức tiêu thụ 0,97 W ở Chế độ ngủ và giá trị Tiêu thụ điện năng điển hình (TEC) thấp 0,41 kWh.

Chọn sản phẩm phù hợp với bạn

Khả năng chứa giấy có thể mở rộng và tùy chọn Bộ nạp tài liệu đảo ngược tự động (ARDF) hoặc nắp đậy mang lại sự linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu đa dạng tại nơi làm việc.

  1. Giữ nhịp độ trong môi trường bận rộn
    Thời gian sao chép đầu tiên, khởi động và phục hồi nhanh chóng giúp giảm thiểu thời gian chờ để duy trì năng suất cao.
  2. Cắt cáp
    Kết nối WiFi tùy chọn cho phép vận hành linh hoạt, kết nối mạng.
  3. Vận hành thân thiện với người dùng
    Tìm hiểu cách sử dụng các chức năng dễ dàng với màn hình LCD 4 dòng và giao diện người dùng trực quan của Ricoh.
  4. Kết quả bạn có thể thấy
    Tận hưởng bản in đen trắng chất lượng cao với hỗ trợ PCL và độ phân giải in tối đa là 2.400 x 600 dpi (có làm mịn).

Tờ rơi PDF    Bảng thông số kỹ thuật


Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan
Màu sắc
Không
Bộ nhớ
Không khả dụng
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
Màn hình LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
575 x 565 x 402 mm—không có nắp đậy hoặc ARDF
Trọng lượng - thân máy chính
24,4 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
350
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1.700
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ, khay tay 100 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay ra giấy 100 tờ
Loại giấy hỗ trợ

Khay nạp giấy chuẩn
Giấy thường

Khay tay
Giấy thường, Giấy dày, Giấy mỏng, Phim OHP, Giấy nhãn, Phong bì (52–216 g/m2)
Lưu ý: Chỉ hỗ trợ giấy 64–80g/m2 khi in hai mặt hoặc nhiều bản gốc liên tục.

Bộ nạp giấy tùy chọn

Giấy thường

Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–216
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
USB 2.0 tốc độ cao
Giao diện - tùy chọn
IEEE 802.11b/g/n (Mạng LAN không dây)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
28 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,4 giây
Độ phân giải sao chụp
Quét
150 x 150 dpi—đen trắng
200 x 200 dpi—thang độ xám, màu
 

In
2.400 x 600 dpi

Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo các bước 1%—nắp đậy; 25%–200% theo các bước 1%—ARDF
Sao chụp sách
Được hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Được hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
28 ppm—A4
14 ppm—A3
Thời gian ra bản in đầu
6,4 giây
Độ phân giải in
2.400 x 600 dpi—có quy trình làm mịn
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCL 5, PCL 6 (XL)
Trình điểu khiển in
PCL 5, PCL 6 (XL)
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
Ứng dụng in & quét di động RICOH M 2310
In từ USB/thẻ nhớ SD
Được hỗ trợ
Tốc độ scan
A4, đen trắng 
25 ipm—200 dpi, 300 dpi

A4, màu
24 ipm—150 dpi, 200 dpi
Phương pháp scan
Quét vào USB, Quét vào thiết bị di động, Quét vào thư mục (SMB, FTP), Quét vào email
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan

Đen trắng
150, 200, 300, 400, 600 dpi

Thang độ xám, màu
150, 200, 300, 400, 600 dpi
Lưu ý: 400 dpi chỉ khả dụng với khổ A4 hoặc nhỏ hơn. 600 dpi chỉ khả dụng với khổ A5-R.

Scan theo định dạng tệp

PDF, JPEG, TIFF

Scan đến email

Giao thức
SMTP, POP3

Độ phân giải quét
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Quét vào các loại tệp email
Một trang
TIFF, PDF, JPEG

Nhiều trang
TIFF, PDF

Scan đến thư mục

Giao thức
FTP, SMB

Độ phân giải
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với kích thước nhỏ hơn A4.

Quét vào các loại tệp thư mục
Một trang
TIFF, PDF, JPEG

Nhiều trang
TIFF, PDF

Scan dạng TWAIN

Độ phân giải quét
150 dpi (mặc định), 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Lưu ý: Quét màu 600 dpi chỉ được hỗ trợ với A5-R. Quét màu 400 dpi chỉ được hỗ trợ với các kích thước nhỏ hơn A4.

Chế độ quét 

Full colour, greyscale, black and white

Windows

Windows 10
Windows 11
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Windows Server 2022

Macintosh
Max OS Native v10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11.6, 12.3.1—Chỉ PostScript 3 
Tiêu chuẩn

Web Image Monitor

Ứng dụng di động
RICOH M 2310 Mobile Print & Quét
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.500 W trở xuống—hoạt động tối đa
722 W—hoạt động
89,96 W—Chế độ sẵn sàng
6,53 W—Chế độ tiết kiệm điện
0,97 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0,41 kWh
Thời gian khởi động lại
15 giây
Thời gian phục hồi
10,5 giây