Ricoh Image
Quay lại

MP 305+ SP Máy đa chức năng trắng đen khổ A4

  • Copy, in, scan, fax tùy chọn
  • Tốc độ in lên đến 30 bản/phút
  • 4.9 giây cho lần copy đầu tiên
  • Hỗ trợ in và scan khổ A3

Được thiết kế phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, dù là văn phòng ở nhà, ki-ốt, trạm y tế hay công trường xây dựng. MP 305 SP có thể in khổ A3 mà kích thước máy chỉ bằng máy in A4

Đa chức năng

Dễ dàng thực hiện tác vụ với tài liệu A4 thông qua khay nạp tay. Bằng cách chọn các biểu tượng trên màn hình, người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các chức năng copy, scan và fax một cách nhanh chóng, gửi tập tin scan đến email hoặc đến thư mục hệ thống. Có thể truy cập dễ dàng đến 3,000 tài liệu từ hệ thống để có thể chia sẻ tập tin.

Tăng năng suất với quy trình tự động hóa.

Nhận diện các tác vụ một cách nhanh chóng bằng cách tải ứng dụng và widget thông qua Bảng điều khiển thông minh. Bạn có thể kiểm tra lượng mực in, theo dõi tình trạng sử dụng và các cài đặt thân thiện môi trường. Ngoài ra, bạn có thể tạo biểu tượng tắt cho các tác vụ thông dụng. Truy cập đến website trực tiếp từ thiết bị nhanh chóng, và in ngay lập tức.

  1. In từ điện thoại thông minh
    Chọn và in tài liệu được lưu trữ trên ứng dụng đám mây một cách nhanh chóng thông qua Ricoh Smart Device Connector
  2. Tiêu hao năng lượng thấp  
    Được chứng nhận Energy Star và mức tiêu thụ năng lượng thấp giúp donah nghiệp kiểm soát chi phí.
  3. Dễ dàng cộng tác
    Scan tài liệu trực tiếp đến email hoặc thư mục.
  4. Màn hình lớn dễ sử dụng
    Bảng điều khiển thông minh được tích hợp màn hình lớn 10.1 inch giúp thao tác một cách đơn giản.

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
Không
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB RAM
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
350 x 493 x 505 mm
Trọng lượng - thân máy chính
32 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
260
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
760
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
100
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
khay nạp giấy 250 tờ, khay tay 10 tờ, 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
khay đỡ giấy ra 100-tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ

Khay nạp giấy
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy trái phiếu, giấy bìa cứng, giấy đặc biệt, giấy sao chép lại

Khay tay
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy trái phiếu, giấy bìa cứng, giấy đặc biệt, giấy sao chép lại, giấy nhãn, film OHP, phong bì

Lưu ý: Chất lượng in không đảm bảo khi in bằng giấy đặc biệt. 

Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–163
Giao diện - chuẩn

10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB 2.0 Type A—2 ports
SD slot

Giao diện - tùy chọn
Bluetooth Type D
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
30 bản/phút—trang đơn
20 bản/phút—trang 2 mặt 
15 bản/phút—Chế độ yên lặng
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
4.9 giây trở xuống
Độ phân giải sao chụp
300 x 600 dpi, 600 x 600 dpi—ARDF
600 x 600 dpi—platen
Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps
Tỷ lệ phóng to
400%, 200%, 141%, 122%, 115%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt với ARDF
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 ký tự/mã
Tốc độ in trắng đen
30 trang/phút—trang đơn
28 trang/phút—trang 2 mặt
15 trang/phút—Chế độ Quiet
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3

Tùy chọn
XPS, Trình điều khiển Universal

Lưu ý: các trình điều khiển XPS và Universal có thể được tải về từ trang web của Ricoh.

In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
Tốc độ scan
30 ảnh/phút
Phương pháp scan

scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào webmail;scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có phần mềm OCR tùy chọn để hỗ trợ scan vào file PDF có thể tìm kiếm.

Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi; default 200 x 200 dpi
Scan theo định dạng tệp

Đơn và đa trang TIFF
Trang đơn JPEG
Đơn và đa trang PDF, PDF/A
Đơn và đa trang PDF chất lượng nén cao

Scan đến email

Giao thức
cổng SMTP, TCP/IP

Xác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải scan  
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

Scan vào các loại file chuyển qua email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF / A, PDF nén chất lượng cao, PDF mã hóa, PDF chữ ký số

Đa Trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF chất lượng nén cao, secure PDF, PDF chữ ký số

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP

Xác thực
Thư mục đăng nhập phụ, mã hóa truyền tải tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

Tìm kiếm thư mục khách hàng
SMB — duyệt trực tiếp vào thư mục được chỉ định
FTP — theo tên thư mục

Scan vào các loại filethư mục
Trang đơn  
TIFF, JPEG, PDF, PDF nén chất lượng cao, PDF mã hóa, PDF chữ ký số

Đa trang 
TIFF, PDF, PDF chất lượng nén cao, secure PDF, PDF chữ ký số

Scan dạng TWAIN

Chế độ Scan
Tiêu chuẩn, Hình ảnh, OCR, Hồ sơ

Độ phân giải scan
100 dpi–1.200 dpi
Lưu ý: Tính năng quét 1.200 dpi qua mặt kính và ARDF chỉ được hỗ trợ với khổ giấy A6 và A5 trở xuống.

Các kiểu fax
G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
8 x 3.85 lines/mm 200 x 100 dpi
8 x 7.7 lines/mm 200 x 200 dpi
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Xấp xỉ 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Dung lượng bộ nhớ SAF
4 MB, khoảng 320 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Type M19—phù hợp cho khách hàng yêu cầu thiết bị của họ tuân thủ theo chứng nhận ISO 15408
Mã hoá

HDD, PDF, In ấn bảo mật, Mã hóa SSH
Sổ danh bạ, mật mã xác thực, PDF mã hóa
Dữ liệu mã hóa được gửi qua kênh Scan to email and Fax forwarding (S/MIME)

Xác thực
Xác thực có dây 802.1x
Xác thực quản trị viên
IPv6
Cài đặt hạn mức sử dụng
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực người dùng mạng
Windows
PCL 5e, PCL 6, and PostScript 3 
Windows Vista 
Windows Server 2003 
Windows Server 2003 R2
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows 7 
Windows 8 
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2

XPS
Windows Vista 
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows 7 
Windows 8 
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
OS X Native v10.7 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—9, 10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 5.3, 6.1, 7.1
SAP

Environment—R/3
SAP R/3 Device Type—supported
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B

IBM
AS/400, iSeries—OS/400
Tiêu chuẩn
Nhúng từ xa
Java SDK 
Web Image Monitor
Tùy chọn
@Remote Office
@Remote Enterprise Pro
Card Authentication Package
Device Software Manager
Device Manager NX
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX¹
Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Printer as a Service (PaaS)

¹—Hybrid Mode support is scheduled for a later date.
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Smart Device Print&Scan
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1,140 W—công suất tối đa
550 W—công suất vận hành 
130 W—Chế độ Ready 
110 W—Chế độ Low Power
1.5 W trở xuống—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1,700 Wh
Thời gian khởi động lại
27 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 60 giây trở xuống — Chế độ Eco
Thời gian thay đổi 60 giây trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)  
Thời gian phục hồi
3 giây trở xuống—Chế độ Low Power
18 giây—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM)
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ bật / tắt, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái