Ricoh Image
Quay lại

MP 4055SP Máy đa chức năng trắng đen A3

  • In, Copy, scan và fax tùy chọn
  • Tốc độ in lên đến 40 bản/phút
  • 1,200 x 1,200 dpi
  • Mức tiêu hao điện năng (TEC) thấp 1.7 kWh

Hoàn thành nhiều việc hơn, có thể in tại bàn làm việc, phòng họp hoặc trên điện thoại của bạn. Máy in đa chức năng MP 4055SP có thể in, photo, scan nhanh, cung cấp các phím tắt và truy cập di động.

  1. Bộ hoàn thiện ấn tượng
    Có thể chọn gấp, dập kim, dập không kim và tăng dung lượng giấy dùng để xử lý các tài liệu chuyên nghiệp "
  2. Quét nhanh
    Bộ nạp tài liệu tự động hoặc một lần dùng để quét tốc độ cao.
  3. Công nghệ mạnh mẽ
    Bộ xử lý Intel, bộ nhớ 2 GB và ổ cứng 320 GB dễ dàng xử lý các file lớn.
  4. Chất lượng cao
    Tài liệu in ấn sẽ thật ấn tượng với độ phân giải 1200 x 1200 dpi.

In nhiều hơn, giá cả phải chăng

In trên các loại giấy có kích cỡ khác nhau, lên đến khổ A3. Bổ sung các bộ hoàn thiện (finisher) tùy chọn để in có dập kim. Tự động in hai mặt và mức tiêu hao năng lượng thấpgiúp giảm chi phí. Tìm những gì bạn cần dễ dàng với Bảng điều khiển thông minh. Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt để sử dụng nhanh các tác vụ quét, photo, in thường nhật. Truy cập tài liệu thường dùng trực tiếp từmáy in, với dung lượng lưu trữ lên tới 3,000 file.

Dùng các ứng dụng để mọi việc dễ dàng hơn

Chia sẻ thông tin và in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạnvới ứng dụng trên Trình kết nối thiết bị thông minh của Ricoh. Có thể truy cập tài liệu từ các ứng dụng đám mây như Google Drive, Dropbox và One Drive. CácỨng dụng kết nối cũng cho phép điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, thiết bị in ấn, máy chiếu và bảng tương tác có thể giao tiếp với nhau. Đáp ứng cả Android và iOS.


Tải tài liệu PDF


Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
Không
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
587 x 684 x 788 mm
Trọng lượng - thân máy chính
62.5 kg or less
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
1,200
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
4,700
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
3,625
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
2 khay giấy 550-sheet, Khay tay 100-sheet, 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đầu ra bên trong 500 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ
Khay nạp giấy tiêu chuẩn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ, giấy bond, giấy bìa, mặt sau giấy thường, phong bì, giấy mỏng, giấy thường 1, giấy thường 2, giấy dày giữa, giấy dày 1 – 4

Khay tay
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ, giấy bond, giấy bìa, mặt sau giấy thường, phong bì, giấy trong suốt OHP, giấy nhãn, giấy mỏng, giấy thường 1, giấy thường 2, giấy dày giữa, giấy dày 1 – 4

Khay giấy tùy chọn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ, giấy bond, giấy bìa, mặt sau giấy thường, giấy mỏng, giấy thường 1, giấy thường 2, giấy dày giữa, giấy dày 1 – 4
Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB 2.0 Host Type A—2 ports 
NFC tag

Smart Operation Panel
IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)
Bluetooth 4.0
SD card slot
USB Host Type A—USB Flash memory
USB Host Type A—External keyboard
USB Host Type mini B—NFC card reader
Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/g/n (Wireless LAN)
USB 2.0 Type B
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6) 
Tốc độ sao chụp
40 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
4.0 giây
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt—với bộ nạp giấy, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 ký tự/mã
Tốc độ in trắng đen
40 trang/phút
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi—1-bit
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
Giả lập PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, mô phỏng PDF trực tiếp

Tùy chọn
Adobe PostScript 3, PDF xuất trực tiếp từ Adobe
Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn
Mô phỏng PCL 5e, PCL 6, PostScript 3

Tùy chọn
Adobe PostScript 3
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Tốc độ scan
A4 LEF, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi
Qua ARDF 
80 trang/phút

Qua SPDF
110 ảnh/phút—một mặt
180 ảnh/phút—2 mặt
Phương pháp scan
scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào webmail, 
scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có tùy chọn OCR để thực hiện tính năng scan và chuyển thành PDF có chức năng tìm kiếm.
Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi
Scan theo định dạng tệp
Đơn và đa trang TIFF 
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR—chế độ nén bật 
Trắng đen 1-bit, Trắng đen greyscale,màu—chế độ nén tắt 

Trang đơn JPEG 
Trắng đen greyscale,màu—chế độ nén bật

Đơn và đa trang PDF, PDF/A
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR, JBIG2, Trắng đen greyscale JPEG, JPEG màu—chế độ nén bật 
Trắng đen 1-bit, Trắng đen greyscale,màu—chế độ nén tắt 

Đơn và đa trang PDF chất lượng nén cao 
Trắng đen greyscale, JPEG màu, JPEG 2000—chế độ nén bật
Scan đến email

Protocols
SMTP gateway, POP, IMAP4

Authentication
SMTP authentication, POP before SMTP authentication

Scan resolution
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi

Scan to email file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, high compression PDF, encrypted PDF, searchable PDF

Multi-page
TIFF, PDF, PDF/A, high compression PDF, encrypted PDF, searchable PDF

Note: Optional OCR unit is required to support scanning to a searchable PDF.

Scan đến thư mục
Protocols
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục khách hàng, mã hóa truyền tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 
600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi

Địa chỉ thư mục khách hàng được lưu trữ trong ổ cứng
Tối đa địa chỉ nhóm đăng ký— 2.000
Duy trì địa chỉ thư mục thông qua bảng điều khiển, Bảng theo dõi hình ảnh web

Nhập địa chỉ thư mục gửi trên màn hình điều khiển
SMB—đường dẫn mạng->thư mục phụ->mật mã
FTP—server->network path->user account->mật mã
NCP—network path->user account->mật mã->bindery or NDS

Tìm kiếm thư mục phụ
SMB—duyệt trực tiếp vào thư mục đã chỉ định
FTP — theo tên thư mục

Homefolder over LDAP
Hỗ trợ

Thư mục khách tối đa/PCs cho mỗi lần gửi
50 thư mục

Gởi đồng thời
Tối đa 550 lần lưu

Tối đa địa chỉ nhóm đăng ký
500 điểm đến từ tối đa 50 thư mục

Nhập tên file
Hỗ trợ

Nhập tiêu đề
Tối đa 128 ký tự qua bảng điều khiển
1 byte — tối đa 128 ký tự
2 bytes—tối đa 64 ký tự

Dung lượng tập tin tối đa
Mặc định
2,000 MB

Khi kết hợp với scan và gởi vào email
128–102,400 KB; default 2,048 KB—with restriction
725 MB — không giới hạn

Lưu ý: Kích thước tập tin phụ thuộc vào giới hạn dung lượng trong tính năng scan và Gởi email.

scan các định dạng tập tin vào thư mục
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF chất lượng nén cao, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF chất lượng nén cao, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có tùy chọn OCR để thực hiện tính năng scan và chuyển thành PDF có chức năng tìm kiếm.

Cài đặt chương trình người dùng
Lên đến 25 chương trình

Gửi lại
Có, Không; mặc định Có
Scan dạng TWAIN
Chế độ scan
Standard, Photo, OCR, Filing

Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi

Lưu ý:  Độ phân giải tối đa có thể lựa chọn phụ thuộc vào kích thước ban đầu.

Tốc độ scan—A4 LEF, 200 x 200 dpi, trắng đen hoặc màu
Qua ARDF
72 ảnh/phút

Qua SPDF
104 ảnh/phút

Điều chỉnh hình ảnh
Brightness, Contrast, Threshold, Gamma Adjustment, Half‑tone Pattern

Endorse
Hỗ trợ

Tem bản gốc
Ngày, Số trang, Ký tự

Hỗ trợ hệ điều hành
32-bit, 64-bit
Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2012

64-bit
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2

Lưu ý:  hoạt động ở chế độ tương thích 32-bit trên hệ điều hành 64-bit.
Các kiểu fax
G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
chế độ Standard
100 x 200 dpi—8 x 3.85 dòng/mm

Chế độ Detail
200 x 200 dpi—8 x 7.7 dòng/mm

Chế độ Super fine
400 x 400 dpi—8 x 15.4 lines/mm
400 x 400 dpi—16 x 15.4 lines/mm

Lưu ý:  Chế độ Super fine được hỗ trợ với bộ nhớ SAF chọn thêm.
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
100 x 200 dpi
Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, chuyển đổi bộ nhớ
Tối đa 3 giây—MMR, biểu đồ ITU-T số 1 , tắt TTI, chuyển đổi bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ SAF
Chuẩn
4 MB—tối đa 320 trang

Với bộ nhớ SAF tùy chọn
60 MB — khoảng 4.800 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ — với bộ nhớ SAF tùy chọn
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Mã hoá
HDD, PDF, Secure print encryption
Danh bạ, mã hóa mật khẩu xác thực
Mã hóa dữ liệu được gửi qua Scan to email và chuyển tiếp Fax (S / MIME)
Xác thực
DHCP option 60 and 77
802.1x wired authentication
Xác thực quản trị viên
IEEE 802.11i security (WPA2, WEP)
IPv6
Thiết lập hạn ngạch 
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, basic, mã người dùng
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)
Xác thực người dùng mạng
Windows
Windows Vista
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Macintosh
OS X Native v10.9 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—9, 10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4, 5, 6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 5.3, 6.1, 7.1
SAP
Môi trường — R / 3 3.0 trở lên
Nền tảng—SAP R/3, SAP R/3 Enterprise, mySAP ERP, SAP HANA
PDL—PCL
Character set—Latin-1, Latin-2, Unicode
Các loại tài liệu— SAPScript, Smartforms, ABAP
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B
IBM
AS/400, iSeries—OS/400
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Java SDK
Web Image Monitor
Tùy chọn
@Remote Office
Card Authentication Package 
Card Authentication Package Server
Device Manager NX
FlexRelease CX
Enhanced Locked Print NX
Enhanced Locked Print NX FlexRelease Server
GlobalScan NX
Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Printer as a Service (PaaS)
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Smart Device Print&Scan
Nguồn điện
220-240 V, 50-60 Hz, 8 Amps—Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 60 Hz, 13.6 Amps—Đài Loan 
Mức độ tiêu thụ điện
1,780 W trở xuống—tối đa
600.7 W—công suất vận hành
48.8 W—Chế độ Ready
0.82 W—Chế độ tiết kiêmk năng lượng (Chế độ Standby)
42 W trở xuống—ARDF DF3090
55 W trở xuống—SPDF DF3100
19 W trở xuống—550-sheet x 1 khay giấy PB3250
21 W trở xuống, average—550-sheet x 2 khay giấy PB3220
15 W trở xuống—1,000-sheet x 2 LCT PB3260
13 W trở xuống—1.500-sheet LCT RT3030
12 W trở xuống—Side tray M3
12 W tối đa—Bridge unit BU3070
4.3 W trở xuống—Shift sort tray SH3070 internal
0.15 W trở xuống—1-bin tray BN3110
47 W trở xuống—500-sheet internal finisher SR3130
60 W trở xuống—500-sheet internal finisher SR3130 with punch unit
35.4 W trở xuống—1,000-sheet hybrid finisher SR3210
35.4 W trở xuống—1,000-sheet booklet finisher SR3220
67 W trở xuống—3,000-sheet finisher SR3230
67 W trở xuống—2,000-sheet booklet finisher SR3240
40 W trở xuống—Internal multi folding unit FD3000
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.7 kWh
Thời gian khởi động lại
20 giây
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 60 giây trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
8.0 seconds—Chế độ Eco
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ bật / tắt, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái