Ricoh Image
Quay lại

MP C8003SP Máy đa chức năng màu A3

  • In, Copy, scan và fax tùy chọn
  • Tốc độ in lên đến 80 bản/phút
  • Độ phân giải 1200 x 4800 dpi
  • Khay giấy đầu vào tối đa 8,100 tờ

Chất lượng in ấn tượng với màu sắc chân thực. MP C8003SP có thể hoạt động đa nhiệm với giá cả phải chăng mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  1. Chất lượng vượt trội
    Mực in siêu mịn giúp tạo ra những bản in sống động
  2. Sức mạnh từ bên trong
    Bộ xử lý và Bảng điều khiển siêu nhanh của Ricoh giúp quản lý tác vụ và tài khoản người dùng.
  3. Chức năng nhanh
    Bảng điều khiển thông minh giúp dễ dàng trong việc sử dụng các ứng dụng sao chép, scan, fax và in ấn.
  4. Bộ hoàn thiện tùy chọn
    Bộ nạp giấy tốc độ cao kết hợp với chức năng gấp, dập kim, đóng gáy , đục lỗ và đóng thành tập.

Công suất cao, Tất cả trong một

Tổng chi phí sở hữu thiết bị thấp. Thiết bị giúp tạo thêm màu sắc khi làm việc với khách hàng, từ đó, gây ấn tượng và cải thiện tỷ lệ phản hồi. Cảm biến chuyển động giúp máy khởi động nhanh hơn và tắt thiết bị khi không sử dụng. Hình ảnh in sống động với màu in cực mịn. Có thể cài đặt chế độ chạy đêm khi doanh nghiệp có đơn hàng lớn, buộc máy hoạt động xuyên đêm hoặc cuối tuần.

Nghĩ ít đi, làm nhiều hơn

Với bảng điều khiển thông minh, mọi thao tác in ấn, scan hoặc fax trở nên dễ dàng. Bạn có thể tạo ra những tài liệu in dưới dạng sách từ USB hoặc thẻ SD. Sản phẩm được tích hợp bộ điều khiển Ricoh GWNX và bộ vi xử lý 1.91 GHz giúp xử lý khối lượng công việc lớn một cách hiệu quả.


Tải brochure PDF

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
HDD
640 GB (320 GB x 2)
240 GB — dung lượng trống trên mỗi ổ cứng
Bộ nhớ - chuẩn
4 GB
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
750 x 880 x 1,225 mm
Trọng lượng - thân máy chính
250 kg or less
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
3,700
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
8,100
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
3,500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
2 khay song song 1.250-sheet , khay nạp giấy 2 x 550-sheet, khay tay 100-sheet, 220-sheet SPDF, 2 mặt
Loại giấy hỗ trợ

Khay nạp giấy tiêu chuẩn 1  

Giấy trơn1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt loại 1–3, giấy letterhead, giấy pre-printed, giấy pre-punched, giấy bond, giấy card stock, giấy mỏng, giấy trơn loại 1–2, giấy dày vừa, giấy dày loại 1–4

Giấy tiêu chuẩn khay 2 and 3 
Giấy trơn1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt loại 1–3, giấy letterhead, giấy pre-printed, giấy pre-punched, giấy bond, giấy card stock, giấy tab stock, bao thư, giấy mỏng, giấy trơn loại 1–2, giấy dày vừa, giấy dày loại 1–4

Lưu ý: Giấy Middle thick và thick 1–4 được hỗ trợ khi in tab stock và envelopes. Tùy chọn Tab sheet holder cần có để nạp tab sheets khay 2 và 3.

Khay tay 
Plain paper1, recycled paper, colour paper, special paper 1-3, letterhead, pre-printed paper, pre-punched paper, bond paper, card stock, tab stock, envelope, OHP transparencies, label, thin paper, plain paper 1–2, middle thick, thick paper 1–4

Lưu ý: Giấy dày và dày trung bình 1 – 4 được hỗ trợ cho thẻ và phong bì.

1 — Không được hiển thị dưới dạng loại giấy

Kích thước giấy tối đa
13" x 19.2"
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A2—2 ports
Card slot—1 slot, supports controller accessories 

Smart Operation Panel

IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)1—2.4 GHz band only
Bluetooth 4.0¹
SD card slot— supports SDHC memory card
USB Host Type A—for USB Flash memory
USB Host Type A—for External keyboard¹
USB Host Type Mini B—for NFC card reader¹
NFC tag SO14443 Type A (NFC Forum Type 2 compliant)¹

¹—Không hỗ trợ các chức năng in
Giao diện - tùy chọn
Thân máy
IEEE 1284
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
USB Device Server (additional Giao diện mạng port)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
80 trang/phút—A4 LEF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
4.7 giây trở xuống—trắng đen
6.3 giây trở xuống—màu
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi—4 bit
Phạm vi thu-phóng
25%–400%, in 1% steps
Sao chụp hai mặt
1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt (với SPDF), sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 ký tự/mã
Tốc độ in màu
80 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
80 trang/phút
Độ phân giải in
1,200 x 4,800 dpi
Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, XPS

Lưu ý: Trình điều khiển XPS có thể tải từ trang web của Ricoh.

Tùy chọn
PostScript 3

Trình điều khiển máy in đa năng
PCL 6 và PostScript 3

In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Tốc độ scan
Trắng đen—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 1-bit
120 ảnh/phút—1 mặt
220 ảnh/phút—đảo mặt

Màu—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 4-bit
120 ảnh/phút—1 mặt
220 ảnh/phút—đảo mặt
Phương pháp scan
scan vào email, scan vào webmail, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu searchable PD

Lưu ý: Cần có thêm phần mềm OCR tùy chọn để scan và lưu PDF có thể tìm kiếm.
Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi,
400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi
Scan theo định dạng tệp
TIFF một hay nhiều trang  
trắng đen 1 bit — MH, MR, MMR — chế độ nén bật
trắng đen 1 bit, đen xám trắng, full colour — chế độ nén tắt  

JPEG một trang  
Màu xám trắng đen, full colour — chế độ nén bật

PDF một hay nhiều trang, PDF / A
trắng đen 1-bit — MH, MR, MMR, JBIG2, JPEG màu trắng đen, full colour — chế độ nén bật  
trắng đen 1 bit, trắng đen, full colour — chế độ nén tắt  
 
PDF nén chất lượng cao một hay nhiều nhiều trang  
Thang màu trắng đen, JPEG full colour, JPEG 2000 — chế độ nén bật
Scan đến email

Protocols 
SMTP gateway, TCP/IP 

Authentication
SMTP authentication, POP before SMTP authentication

Scan resolution 
100 x 100 dpi,  200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 
400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi

Scan to email file types
Single-page
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, high compression PDF, encrypted PDF, searchable PDF

Multi page
TIFF, PDF, PDF/A, high-compression PDF, encrypted PDF, searchable PDF

Note: Optional OCR unit is required to support scanning to a searchable PDF.

Scan đến thư mục

Protocols
SMB, FTP

Security
Client folder logon, transmission encryption of logon name and password

Resolution
100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 
400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi

Client folder addresses stored in HDD
Maximum registered folder addresses—2,000
Maintain folder addresses via operation panel, Web Image Monitor

Destination folder address input via operation panel
Supported

Search for client folders

SMB—browsing directly to the designated folder
FTP—by folder name

Homefolder over LDAP
Supported

Maximum client folders/PCs per send
50 folders

Simultaneous transmission
550 destinations maximum

Maximum group addresses
100 destinations from a maximum of 50 folders

Input file name
Supported

Maximum file size
Default
2,000 MB

When combined with Scan to email
128–102,400 KB; default 2,048 KB—with restriction
725 MB—without restriction

Lưu ý: Kích cỡ tập tin tùy thuộc vào giới hạn tập tin khi Scan và gởi email.

Loại tập tin Scan và gởi vào thư mục
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF chất lượng nén cao—Trang đơn
TIFF, PDF, PDF/A, high-compression PDF—multi page

Thiết lập chương trình người dùng
Lên đến 25 chương trình

Gởi lại
Có, Không; Mặc định Có

Scan dạng TWAIN
Chế độ Scan
Tiêu chuẩn, Copy, OCR, Lưu trữ

Tốc độ Scan
Trắng đen, 200 x 200 dpi
115 ảnh/phút — một mặt
205 ảnh/phút— hai mặt

Màu, 200 x 200 dpi
115 ảnh/phút—một mặt
204 ảnh/phút—hai mặt

Độ phân giải Scan
100— 1200 dpi

Điều chỉnh hình ảnh
Độ sáng, Độ tương phản, Ngưỡng, Điều chỉnh Gamma, Kiểu nửa tông

Endorse
Hỗ trợ

Bản gốc tem
Ngày, số trang, văn bản

Hệ điều hành được hỗ trợ

Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 2008 R2, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows 10
Các kiểu fax
G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax

Chế độ Standard  
100 x 200 dpi — 8 x 3,85 dòng / mm

Chế độ Detail
200 x 200 dpi — 8 x 7,7 dòng / mm

Chế độ Super fine
400 x 400 dpi — 8 x 15,4 dòng / mm
400 x 400 dpi — 16 x 15,4 dòng / mm

Lưu ý: Chế độ Super fine được hỗ trợ với bộ nhớ SAF tùy chọn.

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Xấp xỉ 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Dung lượng bộ nhớ SAF
Tiêu chuẩn  
4 MB — khoảng 320 trang
 
Với bộ nhớ SAF tùy chọn  
60 MB — khoảng 4.800 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Type M19—phù hợp cho khách hàng yêu cầu thiết bị của họ tuân thủ theo chứng nhận ISO 15408
Mã hoá
HDD, PDF, Secure print, WEP, WPA encryption
Address book, authentication mật mã encryption
Encryption of data sent via Scan to email and Fax forwarding (S/MIME)
Xác thực
802.1x wired authentication
Administrator authentication
IEEE 802.11i security (WPA2)
IPv6
Network user authentication
Quota setting
User authentication—Windows and LDAP via Kerberos, basic, user code
WiFi Protected Setup (WPS) support
Windows
PCL 5c, PCL 6, and PostScript 3
Windows Vista
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2003
Windows Server 2003 R2
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Macintosh
OS X Native v10.7 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—9, 10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 5.3, 6.1, 7.1
SAP
Environment—R/3
SAP R/3 Device Type—supported
PDL—PCL
Character set—Latin 1, Latin 2, Unicode
Printing of all SAP documents (SAPScript, Smartforms, ABAP)—supported
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5, MSI, USPS Postnet, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B
IBM
AS/400, iSeries—OS/400
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Java SDK
Web Image Monitor
Tùy chọn
@Remote Connector NX
Ricoh Scan CX
FlexRelease CX
Device Software Manager
Device Manager NX
GlobalScan NX
Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Smart Device Print&Scan
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
2,400 W trở xuống—công suất tối đa
1,380 W trở xuống—công suất vận hành, trắng đen
1.526 W trở xuống—công suất vận hành, màu
199 W—Chế độ Ready
182 W—Chế độ Low Power
0.89 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
85 W trở xuống—2,200 tờ LCT RT4050
50 W trở xuống—4,400 tờ LCT RT4020
48 W trở xuống—9-bin mail CS4010
43 W trở xuống—Bộ chèn tờ bìa CI4040
84 W trở xuống—Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI4020
15 W trở xuống—Khay giấy ra chia bộ loại M25
240 W trở xuống—Bộ gấp đa dụng FD4000
67 W—Bộ thành phẩm đóng sách 2,000 tờ SR4130
67 W—Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR4120
120 W trở xuống—Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR4110
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
6.2 kWh
Thời gian khởi động lại
38 giây
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 60 phút — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian thay đổi 15 phút — Chế độ Low Power
Thời gian phục hồi
38 giây—Chế độ Eco
9.5 giây—Chế độ Low Power
Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM)
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ tắt tự động, Hẹn giờ tiết kiệm năng lượng, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái, Cảm biến phát hiện người dùng