Ricoh Image
Quay lại

SP C842DN Máy in màu khổ A3

  • Tốc độ in lên đến 60 trang/phút
  • 4.6 giây cho bản in màu đầu tiên
  • Đầu vào tối đa 4,700 tờ
  • Mức tiêu thụ điện năng (TEC) 2.8kWh

Với SP C842DN, bạn hoàn toàn có thể tự sản xuất những ấn phẩm marketing như tờ rơi, bưu thiếp dày và banner, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

SP C842DN được thiết kế với dung lượng giấy nhiều hơn, có khả năng xử lý nhiều loại tài liệu khác nhau, từ đó, mở rộng khả năng đáp ứng nhu cầu in ấn của bạn.

  1. Thân thiện với môi trường
    Thiết bị được chứng nhận có mức tiêu thụ năng lượng thấp với tiêu chuẩn Energy Star 2.0
  2. Có tính kinh tế cao trong dài hạn
    Thiết bị được tích hợp chức năng in 2 mặt tự động giúp cắt giảm lượng giấy sử dụng và cơ chế chuyển sang chế độ ngủ tự động theo ánh sáng của môi trường xung quanh.
  3. Kết nối không dây
    Chia sẻ thông tin và in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng Ricoh Smart Device Connector; Truy cập tài liệu từ ứng dụng đám mây như Google Drive, Dropbox và One Drive
  4. Giảm thời gian chờ
    Dung lượng giấy được mở rộng lên đến 4,700 tờ giúp thiết bị hoạt động lâu hơn.

Thông số

Các tính năng
in
Màu sắc
HDD

320 GB

Bộ nhớ - chuẩn

2 GB

Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
587 x 685 x 864 mm
Trọng lượng - thân máy chính
85 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
1,200
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
4,700
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
3,750
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
550-sheet x 2 khay giấy nạp, khay tay 100-sheet, bộ in 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra - 500 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ

Khay tiêu chuẩn
Plain paper 1, plain paper 2, recycle paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4

Khay tay
Plain paper 1, plain paper 2, recycle paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, label paper, transparencies, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4

Khay giấy tùy chọn
Plain paper 1, plain paper 2, recycled paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, cardstock, pre-printed paper, bond paper, highgloss coated paper, envelope, coated, thin paper, middle thick, thick paper 1, thick paper 2, thick paper 3, thick paper 4

Kích thước giấy tối đa
SRA3
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)

Smart Operation Panel
IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)1—2.4 GHz band only
Bluetooth 4.0¹
SD card slot— supports SDHC memory card
USB Host Type A—for USB Flash memory
USB Host Type A—for External keyboard¹
USB Host Type Mini B—for NFC card reader¹
NFC tag SO14443 Type A (NFC Forum Type 2 compliant)¹

¹—Không hỗ trợ các chức năng in
Giao diện - tùy chọn

USB 2.0
IEEE 1284
IEEE 802.11a/b/g/n
USB device server

Giao thức mạng - chuẩn

TCP/IP (IPv4, IPv6)

Tốc độ in màu

60 trang/phút

Tốc độ in trắng đen

60 trang/phút

Thời gian ra bản in đầu
3.1 giây trở xuống—trắng đen, 4.6 giây trở xuống - màu
Độ phân giải in

1,200 x 1,200 dpi

Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), PostScript 3 emulation, PDF Direct emulation, Media Print (JPEG/TIFF), PJL

Optional
IPDS, XPS, PictBridge, genuine Adobe PostScript 3, PDF Direct from Adobe
Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), PostScript 3 emulation, XPS

Optional
Genuine Adobe PostScript 3

Lưu ý: Trình điều khiển XPS có thể được tải xuống từ trang web của Ricoh.
In hai mặt
Tiêu chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Mã hoá
"Mã hóa SSH
Danh bạ, mã hóa mật khẩu xác thực "
Xác thực
802.1x wired authentication
Cài đặt WiFi Protected (WPS)
Bảo mật Wireless LAN—IEEE 802.11i, IEEE 802.11w, WEP, WPA
Cài đặt hạn mức sử dụng
Xác thực người dùng—Windows, LDAP via Kerberos, Basic, and User code
Windows
Windows Vista
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows 10
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
OS X Native
Unix
Sun Solaris
HP-UX
Red Hat Linux
SCO OpenServer
IBM AIX
SAP
Environment
SAP R/3 Device Type
Barcode fonts
OCR fonts
Nguồn điện

220–240 V, 50/60 Hz

Mức độ tiêu thụ điện
1.850 W trở xuống—công suất tối đa
840.9 W—công suất vận hành, trắng đen
978.1 W—công suất vận hành, màu
52.1 W—Chế độ Ready
0.8 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
2.8 kWh
Thời gian khởi động lại

20 giây trở xuống

Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 1-60 phút— Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
7,3 giây — Energy Saver Mode (Sleep Mode)
Các tiêu chuẩn môi trường
RoHS
WEEE
KC Mark
GB21521-2014 (China)
China ECO Mark (China)
Nhãn xanh
BAM, China Eco Mark (10 circle)