Ricoh Image
Quay lại

IM C300F Máy MFP màu A4

  • Copy, in ấn, scan, fax
  • In tốc độ đạt 30 trang/phút
  • Luôn cập nhật liên tục thông qua RICOH Always Current Technology
  • Quy trình công việc trên RICOH Smart Integration

Thiết Bị Thông Minh Ricoh

Người dùng có thể dễ dàng cập nhật những chức năng mới và cải tiến năng suất công việc mỗi khi các phiên bản được ra mắt. Thiết bị của bạn không chỉ được tự động cập nhật các tính năng mới nhất, mà còn đi kèm các chức năng cộng thêm hoặc giải pháp thông minh mà doanh nghiệp của bạn có thể cần trong tương lai.

  1. Công nghệ đón đầu tương lai
    Hỗ trợ các tổ chức trên toàn cầu trong quá trình chuyển đổi số môi trường làm việc bằng cách quản lý và chuyển hoá thông tin thành trí thông minh với công nghệ ngày nay.
  2. Đem đến khả năng thực hiện công việc
    Với tốc độ in đạt 30 trang/phút, bản in được tạo ra với tốc độ nhanh hơn nhưng vẫn đảm bảo độ sắc nét và độ phân giải in ấn tượng.
  3. Trải nghiệm người dùng trực quan
    Được trang bị Bảng điều khiển thông minh 10.1 inch, không chỉ gây chú ý với bạn qua trải nghiệm điều khiển trực quan mà còn giúp công việc của bạn dễ dàng hơn.

Tải về PDF brochure


Thông số

Các tính năng

Copy, in ấn, scan, fax

Màu sắc
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Màn hình điều khiển thông minh 10.1 inch (G2.5)
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
498 x 561 x 510 mm
Trọng lượng - thân máy chính
47 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
350
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,000
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
200
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy vào 250 tờ, khay tay 100 tờ, khay SPDF 50 tờ, bộ đảo mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ mặt úp
Loại giấy hỗ trợ

Khay chuẩn
giấy trơn, giấy dày vừa, giấy dày 1–2, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy Bond, Cardstock, giấy sao chép lại, giấy chống thấm, giấy phủ sẵn

Khay tay 
giấy trơn, giấy dày vừa, giấy dày 1–3, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy Bond, Cardstock, OHP, giấy dán nhãn, giấy sao chép lại, giấy chống thấm, phong bì, giấy phủ sẵn

Khay giấy tuỳ chọn thêm
giấy trơn, giấy dày vừa, giấy dày 1–2, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy Bond, Cardstock, giấy sao chép lại, giấy chống thấm, giấy phủ sẵn

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–220
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng 
USB Device Type B—1 cổng
 
Smart Operation Panel
IEEE 802.11 b/g/n (Wireless LAN)1
Bluetooth2
Khe cắm SD Card—Thẻ nhớ SDHC
USB Host Type A—Bộ nhớ USB Flash 
USB Host Type A—1 cổng cho bàn phím USB (tuỳ chọn)2
USB Host Type mini B—dành cho đầu đọc NFC (tuỳ chọn)2
Khe cắm microSD—mở rộng dung lượng chứa của ROM2
NFC Tag 2
 
1—In ấn giới hạn cùng cấp cho thiết bị di động kết nối qua RICOH Smart Device Connector
2—Không hỗ trợ các tính năng in ấn
Giao diện - tùy chọn

IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)1
Tuỳ chọn USB Device Server Type M37 (yêu cầu thêm cổng kết nối mạng)

1 — không thể sử dụng đồng thời với Bluetooth

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
30 bản/phút—trắng đen và màu
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
7.2 giây trở xuống—trắng đen
8.6 giây trở xuống—màu
Độ phân giải sao chụp
Mặt kính
600 x 600 dpi

SPDF 
600 x 300 dpi, 300 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%-400% theo bước 1%
Tỷ lệ phóng to
141%, 200%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
Một mặt thành một mặt, hai mặt thành hai mặt - với khay SPDF, sách cuốn thành hai mặt, mặt trước và sau thành hai mặt
Sao chụp sách
Dạng cuốn, tạp chí, layout và dạng cuốn
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng
Tốc độ in màu
30 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
30 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
7.2 giây - trắng đen, 8.6 giây - màu
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn 
PCL 5c, PCL 6, PostScript3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng

Tùy chọn 
Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS
Trình điểu khiển in

Tuỳ chọn 
Adobe PostScript 3

Tiêu chuẩn 
PCL5c, PCL 6, PostScript3 mô phỏng

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Có hỗ trợ
Tốc độ scan

40 bản/phút—một mặt, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi
80 bản/phút—đảo mặt, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi

Phương pháp scan
Scan đến USB/thẻ SD, scan đến email, scan đến thư mục (SMB, FTP), scan đến URL, scan thành file PDF/A, scan thành file PDF có chữ ký số, scan thành file PDF dạng tìm kiếm (được nhúng mã)

Lưu ý: File PDF dạng tìm kiếm được yêu cầu người dùng cài thêm bộ OCR.
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Scan theo định dạng tệp
Một và nhiều trang TIFF 
Một trang đơn JPEG (thang xám hoặc màu)
Một và nhiều trang PDF, PDF/A
Một và nhiều trang PDF nén cao 
Scan đến email

Giao thức  
Cổng SMTP, POP3, TCP/IP

Xác thực 
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải scan 
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Các dạng tệp của scan đến email 
Trang đơn 
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, bảo mật PDF, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được.

Nhiều trang
TIFF, PDF (mặc định), PDF/A, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được 
Lưu ý: PDF dạng tìm kiếm được cần có cài đặt bộ OCR.

Scan đến thư mục

Giao thức 
SMB, FTP

Security  
Đăng nhập thư mục khách, mã hóa truyền tải cho tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải scan  
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Tìm kiếm các thư mục khách 
SMB—truy xuất trực tiếp vào thư mục chỉ định
FTP—với tên thư mục khách

Các dạng tệp của scan đến thư mục
Trang đơn 
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF được mã hóa, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được ký tự

Nhiều trang 
TIFF, PDF, PDF/A, PDF nén cao, bảo mật PDF, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được ký tự
Lưu ý: Với file PDF tìm kiếm được ký tự cần cài thêm bộ OCR.

Scan dạng TWAIN
Tốc độ scan
30 bản/phút;một mặt
38 bản/phút—đảo mặt

Chế độ scan 
Tiêu chuẩn, Hình ảnh, OCR, Sắp xếp tệp

Độ phân giải scan
SPDF (kéo 2 mặt giấy trong một lần đảo>—100 x 100 dpi– 600 x 600 dpi
Mặt kính— 100 x 100 dpi;1,200 x 1,200 dpi
Lưu ý:Một vài giới hạn trong độ phân giải phụ thuộc vào vùng được scan.
Các kiểu fax
Fax G3 (1 dòng), Fax Internet (T. 37), Fax IP (T. 38), LAN-Fax, Fax không cần giấy, Fax SMTP trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps-33.6 Kbps-G3, tiêu chuẩn với tính năng tự động chuyển xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
200 x 100 dpi— 8 x 3.85 dòng/mm
200 x 200 dpi— 8 x 7.7 dòng/mm
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Khoảng 2 giây—JBIG, biểu đồ ITU-T số 1, TTI ngắt, truyền tải bộ nhớ
Khoảng 3 giây—MMR, biểu đồ ITU-T số 1, TTI ngắt, truyền tải bộ nhớ
Sao lưu bộ nhớ fax
1 tiếng
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại M19-có sẵn với các khách hàng yêu cầu thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận Common Criteria ISO 15408
Mã hoá
HDD mã hóa
In ấn an toàn được mã hoá
Chế độ PDF được mã hóa
Mã hóa xác thực mật khẩu
Xác thực
Xác thực có dây 802.1x
WiFi Protected Setup (WPS)
Bảo mật IEEE 802.11i (WEP, WPA2)
IPv6
Cài đặt định mức/giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng— Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực người dùng qua mạng
Windows
PCL 5c, PCL 6 và PostScript 3 
Windows 7 
Windows 8.1
Windows 10
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows Server 2016 
Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v 10.11 hoặc cao hơn —chỉ với PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 6.1, 7.1, 7.2
SAP
Môi trường—R/3, S/4  
Loại thiết bị SAP R/3 —có hỗ trợ 
Phông chữ Barcode — mã 128, mã 39, mã 93, Codabar, xen kẽ 2 trên 5/công nghiệp/Ma trận, MSI, USPS, UPC/EAN
Phông chữ OCR— OCR A, OCR B
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn
@Remote Office 
@Remote Enterprise Pro
Card Authentication Package
Device Manager NX Lite
Device Manager NX Accounting
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX
Printer Driver Packager NX
RICOH Streamline NX
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương
Mức độ tiêu thụ điện
1,200 W trở xuống — tối đa
600 W — đang hoạt động (đảm bảo)
427 W — đang hoạt động (tượng trưng, đen trắng)
502 W — đang hoạt động (tượng trưng, màu)
50.6 W — chế độ sẵn sàng (tượng trưng)
0.66 W — chế độ tiết kiệm năng lượng(tượng trưng)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.34 kWh
Thời gian khởi động lại
19 giây — chế độ nhanh từ công tắc chính
48 giây — không có chế độ nhanh
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian chuyển 60 giây trở xuống—Chế độ tiết kiệm năng lượng (chế độ nghỉ)
Thời gian phục hồi
7.7 giây
Các tính năng hệ điều hành khác

Màn hình báo thân thiện môi trường, bộ hẹn giờ tái cài đặt hệ thống