Ricoh Image
Quay lại

IM C400F Máy in đa năng A4 màu

  • Copy, in, scan, fax
  • In tốc độ đạt 43 trang/phút
  • Cập nhật liên tục qua công nghệ RICOH Always Current Technology
  • Quy trình xử lý bởi Ricoh Smart Integration

Thiết bị thông minh RICOH

Cung cấp khả năng truy cập mượt mà nhằm nâng cấp tính năng và cải tiến hiệu suất khi được ra mắt. Không chỉ phần mềm trên thiết bị của bạn được tự động cập nhật những đặc tính mới nhất, nó cũng bao gồm tính năng mới hoặc giải pháp thông minh mà doanh nghiệp bạn cần có trong tương lai.

  1. Công nghệ bắt kịp tương lai
    Hỗ trợ các tổ chức công ty trên toàn cầu trong việc chuyển đổi sang mô hình văn phòng số hoá bằng cách quản lý và biến đổi thông tin thành sự thông minh thông qua công nghệ ngày nay.
  2. Đem đến hiệu suất xử lý công việc
    Với tốc độ in đạt 43 trang mỗi phút, bản in được tạo ra với tốc độ in ấn nhanh hơn mà vẫn sắc sảo và rõ nét cùng độ phân giải bản in ấn tượng.
  3. Trải nghiệm trực quan
    Được trang bị với bảng điều khiển thông minh 10.1-inch dẫn đầu ngành in ấn, không chỉ tạo điểm nhấn thú vị với bạn qua trải nghiệm điều khiển trực quan mà còn giúp đời sống công việc của bạn dễ dàng hơn.

Tải về PDF Brochure


Starting from
  • Copy, in, scan, fax
  • In tốc độ đạt 43 trang/phút
  • Cập nhật liên tục qua công nghệ RICOH Always Current Technology
  • Quy trình xử lý bởi Ricoh Smart Integration

Thông số

Các tính năng

Copy, in, scan, fax

Màu sắc
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Màn hình điều khiển thông minh 10.1" (Thê hệ 2.5)
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
498 x 561 x 590 mm
Trọng lượng - thân máy chính
50 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
650
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,300
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
100
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
200
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy 550 tờ, khay tay 100 tờ, khay SPDF 50 tờ, bộ đảo mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ mặt úp
Loại giấy hỗ trợ

Khay chuẩn
giấy plain, giấy dày, giấy dày 1 – 2, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy thư, giấy in sẵn, giấy Bond, Cardstock, giấy sao chép lại, giấy chống thấm, giấy tráng

Khay tay  
giấy plain, giấy dày, giấy dày 1 – 3, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy thư, giấy in trước, giấy Bond, Cardstock, OHP, nhãn giấy, giấy đã sao chép, giấy trái phiếu, phong bì, giấy tráng phủ

Tùy chọn khay giấy thêm
giấy plain, giấy dày vừa, giấy dày 1 – 2, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy Bond, Cardstock, giấy đã sao chép, Giấy chống thấm, giấy tráng phủ

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–220
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Basse-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng 
USB Device Type B— 1 cổng
 
Bảng điều khiển thông minh
IEEE 802.11 b/g/n (Wireless LAN)1
Bluetooth 2
Khe cắm thẻ SD— thẻ nhớ SHDC
USB Host Type A— thẻ nhớ USB Flash 
USB Host Type A— 1 cổng dành cho bàn phím USB (tuỳ chọn)2
USB Host Type mini B— dành cho đầu đọc thẻ NFC (tuỳ chọn)2
Khe cắm thẻ microSD%mdash; Mở rộng lưu trữ ROM2
NFC Tag 2
 
1— In giới hạn in ấn mạng ngang cấp trên thiết bị di động qua ứng dụng Ricoh Smart Device Connector
2— Không hỗ trợ tính năng in
Giao diện - tùy chọn

IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)1
USB Device Server Option Type M37 (cổng giao diện mạng bổ sung)

1—Không thể dùng đồng thời với Bluetooth

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp

43 bản/phút— trắng đen
40 bản/phút— màu

Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,2 giây trở xuống — trắng đen
7,4 giây trở xuống — màu
Độ phân giải sao chụp
Platen
600 x 600 dpi

SPDF 
600 x 300 dpi, 300 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%-400% theo bước 1%
Tỷ lệ phóng to
141%, 200%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
Một mặt thành hai mặt, hai mặt thành hai mặt-qua khay SPDF, từ sách thành hai mặt, mặt trước mặt sau thành hai mặt
Sao chụp sách
Tập sách, tạp chí, dàn trang và dạng tập sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng
Tốc độ in màu
40 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
43 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
6.2 giây — đen trắng, 7.4 giây — màu
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Chuẩn 
PCL 5c, PCL 6, PostScript3 giả lập, PDF Direct giả lập

Tuỳ chọn 
Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS
Trình điểu khiển in

Chuẩn 
PCL 5c, PCL 6, PostScript3 giả lập

Tuỳ chọn 
Adobe PostScript 3

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Có hỗ trợ
Tốc độ scan

40 bản/phút—một mặt, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi
80 bản/phút—hai mặt, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi

Phương pháp scan
Scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan thành PDF/A, scan thành PDF có ký điện tử, scan thành dạng PDF tìm kiếm được (đã được nhúng)

Lưu ý: Tính năng scan thành dạng PDF tìm kiếm được yêu cầu cài đặt tuỳ chọn OCR.
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Scan theo định dạng tệp
File dạng TIFF một và nhiều trang 
File dạng JPEG một trang (thang xám hoặc màu)
File PDF, PDF/A một và nhiều trang
PDF độ nén cao một và nhiều trang 
Scan đến email

Giao thức  
Cổng SMTP, POP3, TCP/IP

Xác thực  
SMTP xác thực, POP trước xác thực SMTP

Độ phân giải scan  
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Scan vào email các loại tệp  
Một trang  
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF được ký điện tử, PDF dạng tìm kiếm được

Nhiều trang
TIFF, PDF (mặc định), PDF/A, PDF độ nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký điện tử, PDF tìm kiếm được 
Lưu ý: PDF dạng tìm kiếm được yêu cầu cài thêm bộ OCR.

Scan đến thư mục

Giao thức  
SMB, FTP

Bảo mật  
Đăng nhập thư mục khách, mã hóa truyền tải cho tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải scan  
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Tìm kiếm các thư mục khách  
SMB — tìm duyệt trực tiếp vào thư mục chỉ định
FTP — bằng tên thư mục máy khách

Scan vào các loại tập tin thư mục
Đơn-trang  
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF được mã hóa, PDF đã ký điện tử, PDF có tìm kiếm

Multi-page  
TIFF, PDF, PDF/A, PDF nén cao, bảo mật PDF, ký điện tử PDF, có tìm kiếm PDF
Note: có tìm kiếm PDF yêu cầu các đơn vị OCR tùy chọn.

Scan dạng TWAIN
Tốc độ Scan
30 bản/phút — một mặt
38 bản/phút — hai mặt

Chế độ quét  
chuẩn, hình ảnh, OCR, Sắp xếp file

Độ phân giải scan
SPDF — 100 x 100 dpi – 600 x 600 dpi
Scan mặt kính — 100 x 100 dpi — 1200 x 1.200 dpi
Lưu ý: một số hạn chế trong độ phân giải tùy thuộc vào vùng quét.
Các kiểu fax
G3 fax (1 line), Internet fax (T.37), IP fax (T.38), LAN-Fax, Paperless fax, Direct SMTP fax
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2.400 bps-33,6 kbps-G3, tiêu chuẩn với tính năng tự động dời xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
200 x 100 dpi — 8 x 3,85 dòng/mm
200 x 200 dpi — 8 x 7,7 dòng/mm
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây — JBIG, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, truyền tải bộ nhớ
Xấp xỉ 3 giây — MMR, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, truyền tải bộ nhớ
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại M19 — có sẵn cho khách hàng yêu cầu thiết bị của họ tuân thủ theo chứng chỉ Common Criteria ISO 15408
Mã hoá
Mã hoá HDD
In mã hoá bảo mật
Chế độ mã hoá PDF
Mã hoá mật khẩu xác thực
Xác thực
802.1x xác thực mạng có dây
WiFi Protected Setup (WPS)
IEEE 802.11i security (WEP, WPA2)
IPv6
Cài đặt định mức/Giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực người dùng qua mạng
Windows
PCL 5c, PCL 6, và PostScript 3 
Windows 7 
Windows 8.1
Windows 10
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows Server 2016 
Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v10.11 hoặc cao hơn—chỉ có PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 6.1, 7.1, 7.2
SAP
Môi trường — R/3, S/4  
Loại thiết bị SAP R/3 — được hỗ trợ  
Phông chữ Barcode — mã 128, mã 39, mã 93, Codabar, 2/5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn
@Remote Office 
@Remote Enterprise Pro
Card Authentication Package
Device Manager NX Lite
Device Manager NX Accounting
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX
Printer Driver Packager NX
RICOH Streamline NX
Ứng dụng di động
Ứng dụng Smart Device Connector
Nguồn điện
220– 240 V, 50/60 Hz — Châu á Thái Bình Dương
Mức độ tiêu thụ điện

1.350 W trở xuống — tối đa
800 W — hoạt động (đảm bảo)
621 W — hoạt động (tượng trưng, đen và trắng)
683 W — hoạt động (tượng trưng, màu sắc)
60,7 W — chế độ sẵn sàng (tượng trưng)
0,65 W — chế độ tiết kiệm năng lượng (tượng trưng)

Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.48 kWh
Thời gian khởi động lại
17 giây — chế độ Quick từ công tắc chính
48 giây — không có chế độ Quick
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian chuyển 60 giây trở xuống— Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
8 giây
Nhãn xanh
Energy Efficiency Labelling Scheme (Hong Kong), Thai Green Label
Các tính năng hệ điều hành khác

Màn hình chỉ thị thân thiện người dùng, Bộ hẹn giờ tái khởi động hệ thống