Ricoh Image
Quay lại

Pro C7200S Máy in đa chức năng màu cho các môi trường sản xuất

  • Copy, in và scan
  • Tốc độ in lên đến 85 trang/phút
  • Định lượng giấy lên đến 360 gsm
  • In đảo trở 2 mặt khổ dài

Tăng trưởng và đáp ứng yêu cầu về thời gian , mức chi phí hợp lý và khả năng in màu chất lượng cao.

Thực hiện được nhiều yêu cầu in và đáp ứng yêu cầu thời gian một cách dễ dàng. Pro C7200S với độ phân giải màu sắc cao sẽ cung cấp những ứng dụng phong phú và rộng khắp.

Thêm cơ hội, giảm chi phí

Sản xuất các sản phẩm đẹp trong thời gian cấp tốc và làm hài lòng những khách hàng khó tính. In nhiều định dạng hơn như in hai mặt, in quá khổ với chiều dài lên đến 700 mm và với định lượng nguyên liệu dày đến 360gsm. Thư viện giấy đảm bảo mọi thứ được hiệu chỉnh và sẵn sàng hoạt động. Sắp xếp hợp lý khối lượng công việc với các tuỳ chọn hoàn hảo như đóng gáy, đục lỗ, gáy lò xo hay gáy vòng tròn.

  1. Nhiều giấy hơn, ít thời gian ngưng máy
    Lượng giấy có thể tăng lên 16,200 tờ
  2. In trên vật liệu dày
    Khiến khách hàng ngạc nhiên với khả năng che phủ ấn tượng và khả năng hiển thị sống động trên vật liệu có hoa văn phức tạp.
  3. Độ chính xác cao
    Duy trì độ chính xác cao với hình ảnh sắc nét và sự định hình trên giấy chuẩn xác
  4. Tự xử lý
    Có thể tự xử lý các vấn đề bảo trì tại chỗ Trained Customer Replacable Units (TCRUs)
  5. Đáp ứng nhu cầu
    Sử dụng thư viện giấy để cấu hình sẵn các tác vụ in
  6. Trong tầm kiểm soát
    Lựa chọn một trong hai bộ điều khiển EFI Fiery hoặc Ricoh TotalFlow để kết nối trực tiếp đến các ứng dụng Heidelberg Prinect, Kodak Prinergy hay Screen Equios
  7. Scan và gửi
    Scan màu và chia sẻ trực tiếp qua thiết bị để xem trước và phê duyệt nhanh.


Hoàn thiện thật phong cách

Cải thiện thời gian tạo thành phẩm và gia tăng công suất in của bạn. Bộ thành phẩm (finisher) của Ricoh giúp dễ dàng in nhiều loại tài liệu hơn, nhanh chóng hơn. Tính năng đóng gáy, gấp nếp và cắt xén giúp in các sách nhanh chóng hơn. Có thể gấp nếp nhiều cách mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn. Dàn trang, đóng gáy, đục lỗ, xén giấy và gắn gáy lò xo giảm thiểu tối đa các khâu hoàn thiện thủ công

Ricoh image

Thông số

Các tính năng
Copy, in, Scan
Màu sắc
Bộ điều khiển máy in - chuẩn
Bộ điều khiển GWNX
Bộ điều khiển máy in - tùy chọn
Bộ điều khiển màu EFI Fiery E-46A
Bộ điều khiển màu EFI Fiery E-86A
Server in Ricoh TotalFlow R-62A
HDD
640 GB (320 GB x 2)
Máy chủ chứa tài liệu

Dung lượng ổ cứng 640 GB (320 GB x 2)

Bộ xử lý
1,91 GHz
Bộ nhớ - chuẩn
4 GB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển cảm ứng 17 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
1,320 x 910 x 1,230 mm
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
591 x 520 x 175mm— SPDF
865 x 730 x 1,000 mm — Khay dung lượng lớn 4,000 tờ LCT RT5110
1,054 x 730 x 1,000 mm —Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
330 x 730 x 1,000 mm — Bộ Cầu Nối BU5010
690 x 561 x 210 mm — Khay tay 500 tờ BY5020
495 x 530 x 175 mm —Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010
1,290 x 730 x 1,000 mm — Khay cấp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9
1,090 x 561 x 210 mm — Khay tay khổ dài Loại S9, khi được gắn vào Khay tay 500 tờ BY5020
1,688 x 1,286 x 950 mm—Khay giấy khổ dài BDT VX 370-1280
730 x 1,220 x 1,090 mm—Plockmatic LCT3500
330 x 730 x 1,010 mm — Bộ thổi tách tờ Loại S9
55 x 485 x 190 mm — Bộ chống cong giấy DU5060
996 x 730 x 1,126 mm — Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050, với tất cả các khay mở rộng đã được đóng
996 x 730 x 1,126 mm — Bộ thành phẩm ghim lồng 2,500 tờ SR5060 , với tất cả các khay mở rộng đã được đóng
1,115 x 591 x 555 mm —Bộ xén TR5040
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng 3,500 tờ SR5120
1,115 x 591 x 555 mm—Bộ xén TR5050
740 x 730 x 1,290 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5040
870 x 730 x 1,010 mm — Bộ đóng gáy lò xo RB5020
540 x 730 x 1,290 mm — Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030
470 x 730 x 1,000 mm — Bộ gấp đa dụng FD5020
1,090 x 791 x 1,387 mm — Bộ đóng keo gáy GB5010
900 x 730 x 1,010 mm — Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
1,200 x 700 x 1,100 mm — Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500
900 x 680 x 1,060 mm — Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260
1,420 x 700 x 970 mm—Plockmatic PBM 5035S/PBM 5035, bao gồm stacker
265 x 253 x 136 mm—Hộp giao diện RPIPLoại S3
Trọng lượng - thân máy chính
580 kg trở xuống
Trọng lượng - các phần khác
185 kg or less—Khay dung lượng lớn 4,000 tờ LCT RT5110 
230 kg or less—Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ  LCT RT5120 
40 kg or less—Bộ Cầu Nối BU5010
20 kg or less—Khay tay 500 tờ BY5020
10 kg or less—Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010
7 kg or less—Khay cấp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9
9.5 kg or less—Khay tay khổ dài Loại S9
443 kg—Khay giấy khổ dài BDT VX 370-1280
250 kg—Plockmatic LCT3500
90 kg or less—Bộ thổi tách tờ Loại S9
5 kg or less—Bộ chống cong giấy DU5060
112 kg or less—Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050
112 kg or less—Bộ thành phẩm ghim lồng 2,500 tờ SR5060
75 kg or less—Bộ xén TR5040
135 kg or less—Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
160 kg or less—Bộ thành phẩm ghim lồng 3,500 tờ SR5120
75 kg—Bộ xén TR5050
50 kg—Bộ chèn tờ bìa CI5040
140 kg or less—Bộ đóng gáy lò xo RB5020
45 kg or less—Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030
92 kg or less—Bộ gấp đa dụng FD5020
350 kg or less—Bộ đóng keo gáy GB5010
120 kg or less—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
15 kg or less—Xe đẩy giấy cho Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
250 kg—Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500
65 kg—Cụm nâng của Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260
5 kg—Cụm đế của Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260
0.55 kg or less—Hộp giao diện RPIPLoại S3
Yêu cầu không gian tối thiểu

1,000 mm — phía trước
1,000 mm — trái
1,000 mm — phải
800 mm — phía sau

Lưu ý: Tác vụ bảo trì phụ tùng PM yêu cầu phải có thêm khoảng trống phía sau

Công suất tối đa hàng tháng
240,000 bản in
Tuổi thọ máy
14,400,000 bản in hoặc 5 năm, tùy theo điều kiện nào đến trước
Chu kỳ nhiệm vụ
650,000 bản in mỗi tháng
Tỷ lệ màu
80%
Năng suất hộp mực
45,000 tờ/ống  mực (1,482g) - màu đen
45,000 tờ/ống  mực (1,482g) -  màu xanh
45,000 tờ/ống  mực (1,482g) - màu đỏ
45,000 tờ/ống  mực (1,482g) -  màu vàng

Lưu ý: Tất cả sản lượng mực CMYK được đo bằng biểu đồ bao phủ khổ A4/8.75%, dựa trên file 50 trang mỗi lần in và 80% in hai mặt.

136,000 tờ/mỗi bình mực thải

Lưu ý: Dựa trên tỷ lệ màu A4/70%, độ phủ màu 35%, 6% trắng đen.

5,000 ghim cho mỗi hộp ghim Loại M dùng cho các Bộ thành phẩm SR5050 và SR5060 — ghim thông thường
5,000 ghim cho mỗi hộp ghim Loại U cho Bộ thành phẩm SR5060 — ghim lồng
5,000 ghim cho hộp chứa ghim loại M nạp lại cho Bộ thành phẩm SR5050 và SR5060 — ghim thông thường
5,000 ghim hộp chứa ghim loại T nạp lại cho Bộ thành phẩm SR5060 — ghim lồng

75 bộ mỗi hộp chứa lò xo
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
2,500
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
16,200
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
13,000
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 1,000 tờ x 2, khay nạp giấy 500 tờ, bộ in hai mặt, SPDF 220 tờ
Cấu hình giấy đầu vào - tùy chọn
Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010, Khay dung lượng lớn 4,000 tờ LCT RT5110, Khay tay 500 tờ BY5020, Bộ phụ kiện nạp tay nhiều tờ cho khay nạp hút hơi LCT Loại S9, Khay dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120, khay nạp tay giấy khổ dài loại S9, khay nạp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9, Bộ Cầu Nối BU5010, Khay cấp giấy khổ dài BDT VX 370-1280, PLockmatic LCT3500
Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
Bộ thổi tách tờ Loại S9, Bộ chống cong giấy DU5060, Bộ đóng keo gáy GB5010, Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030, Bộ gấp đa dụng FD5020, Bộ đóng lò xo RB5020, Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040, Bộ thành phẩm ghim lồng 2,500 tờ SR5060, Bộ xén TR5040, Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050, Bộ đục lỗ PU5020,  Bộ thành phẩm ghim lồng 3,500 tờ SR5120, Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110, Bộ đục lỗ PU5030, Bộ xén TR5050, Bộ chèn tờ bìa CI5040
Cấu hình giấy đầu ra - bên thứ ba
Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500 , Bộ thành phẩm ghim lồng Plockmatic PBM 350, Bộ thành phẩm ghim lồng Plockmatic PBM 500, bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260, Bộ bấm ghim khổ dài Plockmatic PBM 5035S, Bộ bấm ghim khổ dài Plockmatic PBM 5035, Bộ làm gáy vuông và xén cạnh Plockmatic SBT, GBC StreamPunch Ultra
Loại giấy hỗ trợ
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 1
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗ trước

Khay nạp giấy tiêu chuẩn 2
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ trước, giấy phân trang ¹

Khay dung lượng lớn LCT RT5110 khay 3 và 5

Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy có tiêu đề, giấy đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy bóng / mờ, trong suốt cho máy chiếu OHP, giấy mờ, phong bì, giấy gân

Khay dung lượng lớn LCT RT5110 khay 4
Giấy thường, giấy tái chế, giấy in sẵn, giấy có tiêu đề, giấy đục lỗ trước, giấy phân trang, giấy bóng / mờ, trong suốt cho máy chiếu OHP, giấy mờ, phong bì, giấy nhãn, giấy gân

Khay dung lượng lớn hút hơi LCT RT5120
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy bóng / mờ, trong suốt OHP, giấy mờ, phong bì, giấy gân

Khay tay BY5020
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, tiêu đề thư, đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy mờ

Khay Plockmatic LCT3500
Giấy thường, giấy chỉ mục, giấy tráng phủ, giấy tái chế

¹ — Phải có bộ phận giữ tờ phân trang khi in
² —cần có thanh chặn đầu giấy phân trang khi in
Kích thước giấy tối đa
Kích thước giấy 13" x 19.2"
Định lượng giấy (g/m2)
52.3 - 60
Giao diện - chuẩn
10Base-T / 100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Khe cắm SD x 3 — 1 trên bảng mạch điều khiển, 2 trên bảng điều khiển  
USB 2.0 Loại A x 6 — 2 ở phía sau máy, 4 trên bảng điều khiển  
USB 2.0 Loại Mini-B x 1 — trên bảng điều khiển
Giao thức mạng - chuẩn
TCP / IP (IPv4, IPv6)
Hỗ trợ MIB
Tiêu chuẩn
Nền tảng tin học giải trí Mô-đun thế hệ 2 MIB-II (RFC1213)
Tài nguyên máy chủ (RFC1514)
Máy in MIB (RFC1759)
Màn hình cổng máy in MIB

Riêng tư
Bản quyền MIB gốc của Ricoh
Tốc độ sao chụp

85 bản/phút — A4 LEF  

Tốc độ copy liên tục — A4 LEF  
85 bản/phút — từ bộ nhớ
95 bản/phút — từ SPDF

Thời gian sao chụp bản đầu tiên
11 giây — Giấy thường A4 LEF, mặt hướng lên từ Khay 1 ở chế độ một mặt
Độ phân giải sao chụp
1,200 dpi, 2 bit
Loại bản gốc
Sách, tờ rời, vật thể 3D
Kích thước bản gốc
Khổ A3 — tối đa
Khổ A5 — tối thiểu
Kích thước sao chụp
A5– A3
Kích thước tùy chỉnh — lên tới 323 x 480 mm
Sao chụp toàn bộ ảnh
93% và canh giữa
Chọn số lượng
1 - 9,999 bộ
Phạm vi thu-phóng
25 - 400%, với bước chỉnh 1%
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Điều chỉnh mật độ ảnh
Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
Điều chỉnh mật độ ảnh
Tự động và thủ công; thủ công - 9 cấp
Cài đặt loại bản gốc sao chụp
Văn bản, văn bản / hình ảnh, hình ảnh, bản đồ, nhạt, in phun , bút đánh dấu
Chế độ màu
Tùy chọn
Chọn màu tự động, màu, Trắng đen, một màu, hai màu

Màu đơn
12 màu và đen — mặc định
15 màu — lựa chọn người dùng

Hai màu
Đen và các màu khác, đỏ và đen
Chọn giấy
Khay 1, khay 2, Khay cấp giấy dung lượng lớn 4,000 tờ LCT RT5110, Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi  4,400 tờ LCT RT5120, khay tay 500 tờ BY5020
Tự động chọn giấy (APS)
Hỗ trợ
 
Sao chụp hai mặt
Một mặt thành 2 mặt, 2 mặt thành 2 mặt, sách thành 2 mặt, trước và sau thành 2 mặt
Sao chụp sách
Tập sách, tạp chí
Sao chụp liên tục
Sách thành một mặt, sách thành hai mặt, mặt trước và sau thành hai mặt
Sao chụp kết hợp
2, 4 hoặc 8 trang thành 1 tờ một mặt
4, 8 hoặc 16 trang thành 1 tờ in 02 mặt
Ngắt sao chụp
Tiêu chuẩn
Thư viện giấy
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 chữ số trong mỗi mã
Tờ bìa
Bìa trước và sau -Copy hoặc để trống;Copy một mặt hoặc 02 mặt
Tờ đệm
Copy hoặc để trống
Xếp theo mục
Lên tới 100 chương
Định danh cho giấy
Có thể lựa chọn từ 3 khay - lên đến 100 vị trí
Đóng ghim
Được hỗ trợ, 4 vị trí - với Bộ thành phẩm
Đục lỗ
Hỗ trợ - với Bộ thành phẩm
Phân loại điện tử
Hỗ trợ — với Bộ thành phẩm
 
Điều chỉnh căn lề/xóa lề
Biên — với bước chỉnh 1 mm
Xóa bên trong, xóa bên ngoài, xóa giữa và viền
 
 
Điều chỉnh màu sắc
Điều chỉnh cân bằng màu, chương trình cân bằng màu, chồng màu
Điều chỉnh hình ảnh
Sắc nét / mềm mại, độ tương phản, mật độ nền, xóa màu, độ nhạy chọn màu tự động, độ nhạy tách ảnh văn bản, độ nhạy xóa màu, hiệu chỉnh màu tự động (ACC)
 
Tem
Đánh số nền — không được hỗ trợ
Đánh số trang — 6 kiểu
Dấu ngày — 5 kiểu
Tem người dùng — 5 kiểu
Tem cài sẵn — 8 kiểu
Đóng dấu văn bản — Được hỗ trợ
Xoay chiều ảnh
Hỗ trợ
Tốc độ in màu
85 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
85 trang/phút
Quá trình in
Hệ thống truyền tĩnh điện khô 4 trống với đai truyền bên trong
Công nghệ in
Laser Ghi Bề Mặt theo Chiều Dọc (VCSEL - Vertical-cavity surface-emitting laser)
Sấy
Phương thức belt sấy không dầu
Phát triển mực in
Mực hóa học PXP-EQ, polyme hóa
Độ phân giải in
2,400 x 4,800 dpi — VCSEL
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6 (XL), PDF

Tùy chọn
Adobe PostScript 3
Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6, RPCS

Tùy chọn
PostScript 3

Độ phân giải theo trình điều khiển in

Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c
300 x 300 dpi — 1 bit
600 x 600 dpi — 1-, 2- và 4 bit; mặc định

Lưu ý: Hỗ trợ bộ đệm phông chữ để in tốc độ cao.

Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 6
600 x 600 dpi — 1-, 2- và 4 bit; mặc định
1,200 x 1,200 dpi — 1- và 2 bit

Lưu ý:Hỗ trợ bộ đệm phông chữ để in tốc độ cao.

PostScript 3
600 x 600 dpi — 1-, 2- và 4 bit
1,200 x 1,200 dpi — 1- và 2 bit

Lưu ý: Phông chữ TrueType và Loại 1 được hỗ trợ.

Luồng lệnh in tinh chỉnh RPCS
600 x 600 dpi — 1-, 2- và 4 bit
1,200 x 1,200 dpi — 1- và 2 bit

Lưu ý:   Hỗ trợ bộ đệm phông chữ để in tốc độ cao.

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In bì thư
Được hỗ trợ - với tùy chọn khay cấp giấy dung lượng lớn LCT RT5110 và khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi LCT RT5120
Bộ font chữ

Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6
136 phông chữ La Mã, 13 phông chữ quốc tế  

PDF
136 phông chữ La Mã

Vùng in được tối đa
320 x 480 mm
323 x 1.252 mm — với tùy chọn khay khổ dài
Bộ điều khiển Fiery
Bộ điều khiển màu Fiery E-46A hoặc Bộ điều khiển màu Fiery E-86A — tùy chọn
Trình điều khiển máy in

Fiery E-46A
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3—CPSI v3020 và APPE v4.4

Fiery E-86A
PostScript 3—CPSI v3020 và APPE v4.4

Phông chữ trình điều khiển máy in  
136 phông chữ và 2MM — Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)  
80 phông chữ —Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6  

Menu Fiery thông qua bảng điều khiển  
Được hỗ trợ

Độ phân giải in  
1,200 dpi, 2-bit  
600 dpi với Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c 

Định dạng file được hỗ trợ  
PS, PDF, EPS, TIFF, PDF / VT, PPML, VPS, PCL — Fiery E-46A
PS, PDF, EPS, TIFF, PDF / VT, PPML, VPS — Fiery E-86A

In dữ liệu biến đổi (VDP)  
PPML v3, Fiery Free Form v1 và v2.1, PDF / VT-1 và PDF / VT-2
TotalFlow
Server in TotalFlow R-62A — tùy chọn
Tốc độ scan
A4 LEF, 200 dpi
Một mặt
120 hình ảnh/phút

Hai mặt
220 hình ảnh/phút
 
Phương pháp scan
scan gửi email, scan vào thư mục  
 
Chế độ scan
Trắng đen
Văn bản, văn bản/đường nét, văn bản/hình ảnh, hình ảnh, thang xám; mặc định văn bản/đường nét

Màu
Văn bản/hình ảnh, hình ảnh, Lựa chọn màu tự động
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi,   400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi
 
Vùng scan
297 x 432 mm
Kích cỡ bản gốc
Các cỡ giấy A5 SEF-A3 SEF, A5- A4 LEF, B5 SEF-B4 SEF, B5 LEF
Tùy chọn kích cỡ
140 x 140 mm — tối thiểu
297 x 432 mm — tối đa
Các định dạng tệp
Các định dạng TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF
Điều chỉnh mật độ ảnh
Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
Scan đến email
Protocols  
Cổng SMTP, TCP/IP

Xác thực  
SMTP, POP trước SMTP, S/MIME

Độ phân giải Scan  
100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

Định dạng file
File trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF độ nén cao

File nhiều trang
TIFF, JPEG, PDF, PDF độ nén cao
Scan đến email - các tính năng khác
Scan theo dung lượng email  
128– 102,400 KB —có giới hạn; mặc định 2,048 KB
725 MB — không giới hạn

Địa chỉ email tối đa cho mỗi lần gửi
500 — từ ổ cứng
100 — Nhập trực tiếp
100 — qua LDAP

Địa chỉ email được lưu trữ trong ổ cứng
Địa chỉ email tối đa — 2,000
Địa chỉ nhóm đăng ký tối đa — 500 địa chỉ, 100 địa chỉ mỗi nhóm
Lưu địa chỉ email — thông qua bảng điều khiển, Trình SmartDeviceMonitor cho Quản trị viên, Web Image Monitor
Phương pháp tìm kiếm — theo tên, địa chỉ email

Nội dung tin
Nhập thủ công — tối đa 80 ký tự
Nội dung tin nhắn người dùng đã đăng ký trước — 5 tin nhắn, 80 ký tự trên 5 dòng
Tiêu đề người dùng đã đăng ký trước — tối đa 20 ký tự cho mỗi tên của tin nhắn nội dung đã đăng ký trước
Tin nhắn đặt trước — Email này bao gồm file đính kèm được gửi từ <tên thiết bị>.

Chủ đề đầu vào
Nhập thủ công — tối đa 128 ký tự

Tìm kiếm LDAP
Được hỗ trợ

Người nhận
Tới, Cc, Bcc

Đăng ký chương trình
Tối đa 25 chương trình

Phân chia và gửi
Chia theo trang hoặc kích thước; mặc định theo kích thước

Gửi lại
Được hỗ trợ
Scan đến thư mục
Protocols
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục người dùng (tên đăng nhập và mật khẩu), mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong khi truyền

Độ phân giải
100x100 dpi, 150x150 dpi, 200x200 dpi, 300x300 dpi,   400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

Định dạng file
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF độ nén cao

File nhiều trang
TIFF, JPEG, PDF, PDF độ nén cao
Scan đến thư mục - các tính năng khác

Địa chỉ thư mục máy khách được lưu trữ trong ổ cứng
Địa chỉ thư mục đã đăng ký tối đa — 2,000
Duy trì địa chỉ thư mục — thông qua bảng điều khiển, Web Image Monitor

Thư mục máy khách / số bản tối đa mỗi lần gửi
50 thư mục

Địa chỉ nhóm tối đa
100 đích — 50 đến thư mục, 100 đến email

Kích thước file tối đa
Mặc định
2,000 MB trong 1 tài liệu

Khi kết hợp với scan vào email
128– 102,400 KB; mặc định 2,048 KB — có giới hạn
725 MB — không giới hạn

Lưu ý: Kích thước file tùy thuộc vào giới hạn kích thước file scan vào email đã chọn.

Chủ đề đầu vào  
Không được hỗ trợ

cài đặt chương trình người dùng
Tối đa 25 chương trình

Phân chia và gửi
Theo trang hoặc kích thước; mặc định theo kích thước

Gửi lại
Có, không; mặc định có

Scan dạng TWAIN - các tính năng khác
Điều chỉnh hình ảnh
Độ sáng, Độ tương phản, Threshold, Điều chỉnh Gamma, Điều chỉnh halftone

Chứng thực
Ngày, số trang, văn bản

Tem bản gốc

Không được hỗ trợ

Hệ điều hành được hỗ trợ
Windows 7, 8.1, 10, Server 2008/2008 R2,Server 2012/2012 R2, Server 2016
Scan dạng TWAIN
Chế độ scan
Tiêu chuẩn, Ảnh, OCR, Lưu trữ

Độ phân giải scan
100– 1,200 dpi
Các tính năng scan khác
Khay nạp tài liệu bán tự động/ chế độ bộ, Chế độ kích thước hỗn hợp, Chế độ giấy mỏng không được hỗ trợ
Mã hoá
Mã hóa — in và scan dữ liệu
Mã hóa dữ liệu được gửi qua scan gửi email (S / MIME)
Xác thực
Cài đặt bảo mật mạng đơn giản  
Tùy chọn Protocols cấu hình máy chủ động DHCP 60 và 77
Các tính năng bảo mật khác
Các tính năng bảo mật được cung cấp bởi bộ điều khiển Ricoh GWNX. Bảo mật bộ điều khiển Fiery E-46A và Fiery E-86A dựa trên chính sách bảo mật EFI Fiery tuân thủ phiên bản hệ thống EFI Fiery System FS350 Pro.
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Để biết các yêu cầu hệ thống Fiery, hãy tham khảo Cẩm nang bán hàng.
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Bộ phần mềm phát triển thiết bị SDK
Tùy chọn
Các Trình điều khiển và phần mềm: Device Manager NX
InfoPrint Manager
TotalFlow BatchBuilder
TotalFlow Prep
TotalFlow Production Manager
TotalFlow Supervisor
Ricoh ProcessDirector
FusionPro VDP Creator
FusionPro Expression
OL PlanetPress Connect
PrintShop Mail
EFI Digital StoreFront
EFI Graphic Arts Premium Edition
EFI Fiery Central
EFI JobFlow
EFI Impose & Compose
Nguồn điện
220– 240 V, 16 A, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
5,000 W trở xuống—công suất tối đa 
4 W trở xuống—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức độ tiêu thụ điện - các tùy chọn
1,000 W trở xuống—Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
150 W trở xuống—Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050
150 W trở xuống—Bộ thành phẩm ghim lồng 2,500 tờ SR5060
250 W trở xuống, công suất tối đa— Bộ xén TR5040 
75 W trở xuống, công suất trung bình—Bộ xén TR5040 
150 W trở xuống—Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
150 Wtrở xuống—Bộ thành phẩm 3,500 tờ SR5120 
250 W trở xuống, công suất tối đa—Bộ xén TR5050 
75 W trở xuống, công suất trung bình—Bộ xén TR5050
95 W không bao gồm mức tiêu thụ cao nhất—Bộ chèn tờ bìa CI5040
400 W trở xuống—Bộ đóng lò xo RB5020 
623 W trở xuống—Bộ đóng keo gáy GB5010 
30 W trở xuống—Bộ chống cong giấy DU5060 
240 W trở xuống—Bộ gấp đa dụng FD5020
131 W trở xuống—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
200 W trở xuống—Bộ thổi tách tờ loại S9
Thời gian khởi động lại
300 giây trở xuống — Thân máy
380 giây trở xuống — Bộ đóng keo gáy GB5010
Mức công suất âm thanh
Thân máy  
73 dB — Chế độ Standby
81 dB — hoạt động

Cấu hình đầy đủ
73 dB — Chế độ Standby
83 dB — hoạt động
Mức phát thải
4.0 mg / giờ trở xuống — bụi  
4.0 mg / giờ trở xuống — ozone  
1.8 mg / giờ trở xuống — styrene
2.0 mg / giờ trở xuống — formaldehyd
Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường
RoHS
Chất hàn 100% không chì được sử dụng trong Bảng mạch in (PCB)— chì
0% — nhựa PVC
Tấm thép 100% không crôm — crom hóa trị sáu
0% — cadmium
0% — Binphenyn đa bội (PBB) / Ether đa bội Diphenyl (PBDE)
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
Energy Star v2.0 — với GWNX, Phần mềm Ricoh TotalFlow Print Server và bộ điều khiển EFI Fiery
Chuẩn an toàn
EN60950-1
IEC60950-1
CNS14336-1
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55032 Hạng A
EN61000-3-2, EN61000-3-3
EN55024
EN495361-1, EN495361-3, EN495361-17  
EN62311
EN50364
CNS13438 Hạng A
Xác định các thành phần nhựa
Tất cả các thành phần nhựa nặng hơn 25 g được xác định theo tiêu chuẩn ISO 11469.
Chuẩn laser
EN60825-1
IEC60825-1
Tiêu chuẩn mạng LAN không dây
EN300328
EN300330
Chứng chỉ vô tuyến (NCC)