Ricoh Image
Quay lại

Pro C7210X Phiên Bản Graphic Arts Máy in màu công nghiệp

  • In tới 95 trang/phút
  • Lên đến 360 g / m 2
  • In đảo trở 2 mặt khổ dài
  • Mực in màu thứ 5

Nổi bật hơn các hãng khác với nhiều sự lựa chọn màu sắc hơn

In màu là nhân tố cạnh tranh. Dòng máy in màu Pro C7210SX phiên bản Graphic Arts có khả năng in 5 màu, cùng với scan tích hợp bên trong

Càng nhiều sự lựa chọn, doanh thu càng cao

Dòng máy in màu Pro C7210SX phiên bản Graphic Arts với khả năng in 5 màu cho nhiều sự kết hợp hơn: Vàng Neon để thu ánh nhìn, Hồng Neon cho màu cam rực rỡ, bảo mật hơn với màu đỏ bảo mật, hoặc in trên giấy tối màu với 1 lượt in cho màu Trắng. In nhiều đơn hàng hơn với khả năng in đảo trở 2 mặt lên đến 700 mm và định lượng giấy đến 360gsm. Scan màu tài liệu và gửi thẳng đến khách hàng ngay trên máy. Người vận hành có thể dùng thư viện giấy để chọn các cấu hình thiết lập sẵn hoặc giấy chính hãng. Sản xuất được các dạng sách, báo cáo và brochure các loại với tùy chọn bộ thành phẩm gắn thêm, từ bộ thành phẩm gáy keo và đục lỗ cho đến bộ gấp và đóng lò xo

  1. Chứa nhiều giấy hơn, ít dừng máy
    Sức chứ giấy có thể lên đến 16,200 tờ
  2. In được trên các loại giấy gân sâu
    Làm khách hàng ngạc nhiên với khả in in hình ảnh màu sắc đầy đủ trên giấy gân sâu
  3. Chính xác cùng tốc độ
    Hình ảnh độ phân giải cao, tự động canh chỉnh màu sắc, tự động canh vị trí 2 mặt với cơ cấu định vị giấy cơ khí
  4. Tự thực hiện
    Tự thực hiện các tác vụ bảo trì máy với bộ Trained Customer Replace Units (TCRUs) để tối đa hóa thời gian chạy máy
  5. Tìm thấy điều bạn cần
    Sử dụng thư viện giấy để thiết lập thuộc tính cho các đơn hàng dùng giấy chính hãng
  6. Kiểm soát hoàn toàn
    Lựa chọn Bộ Điều Khiển EFI Fiery hoặc Ricoh TotalFlow để kết nối trực tiếp với chu trình làm việc Heidelberg Prinect, Kodak Prinergy hoặc Screen Equios
  7. Scan và gửi
    Scan bản mẫu và chia sẻ thẳng với khách hàng từ thiết bị để khách hàng duyệt bài dễ dàng

Thông số

Các tính năng
In
Màu sắc
Bộ điều khiển máy in - chuẩn
Bộ điều khiển GWNX
Bộ điều khiển máy in - tùy chọn
Bộ điều khiển màu EFI Fiery E-46A
Bộ điều khiển màu EFI Fiery   E-86A
Máy chủ in TotalFow R-62A của Ricoh
HDD
640 GB (320 GB x 2)
Bộ xử lý
1,91 GHz
Bộ nhớ - chuẩn
4 GB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển cảm ứng 17 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
1,320 x 910 x 1,218 mm
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
865 x 730 x 1,000 mm — Khay dung lượng lớn LCT 4.000 tờ RT5110
1,054 x 730 x 1,000 mm —Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
330 x 730 x 1,000 mm — Bộ Cầu Nối BU5010
690 x 561 x 210 mm — Khay tay 500 tờ BY5020
495 x 530 x 175 mm —Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010
1,290 x 730 x 1,000 mm — Khay cấp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9
1,090 x 561 x 210 mm — Khay khổ dài nạp tay nhiều tờ Loại S9 , khi được gắn vào Khay tay 500 tờ BY5020
730 x 1,220 x 1,090 mm—Plockmatic LCT3500
330 x 730 x 1,010 mm — Bộ thổi tách tờ Loại S9
55 x 485 x 190 mm — Bộ chống cong giấy DU5060
996 x 730 x 1,126 mm — Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050, với tất cả các khay có thể mở rộng đã được đóng
996 x 730 x 1,126 mm — Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa 2,500 tờ SR5060 , với tất cả các khay có thể mở rộng đã được đóng
1,115 x 591 x 555 mm —Bộ xén sách đóng cuốn kim giữa TR5040
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm đóng sách 3,500 tờ SR5120
1,115 x 591 x 555 mm—Bộ xén TR5050
740 x 730 x 1,290 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5040
870 x 730 x 1,010 mm — Bộ đóng gáy lò xo RB5020
540 x 730 x 1,290 mm — Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030
470 x 730 x 1,000 mm — Bộ gấp đa dụng FD5020
1,090 x 791 x 1,387 mm — Bộ đóng gáy keo GB5010
900 x 730 x 1,010 mm — Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
1,200 x 700 x 1.100 mm — Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500
900 x 680 x 1,060 mm — Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260
1,420 x 700 x 970 mm—Plockmatic PBM 5035S/PBM 5035, bao gồm khay xếp giấy đầu ra
Trọng lượng - thân máy chính
580 kg trở xuống
Trọng lượng - các phần khác
185 kg trở xuống — Khay dung lượng lớn LCT RT5110 4.000 tờ  
230 kg trở xuống — khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120  
40 kg trở xuống — Bộ Cầu Nối BU5010
20 kg trở xuống — Khay tay 500 tờ BY5020
10 kg trở xuống — Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010
7 kg trở xuống — Khay cấp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9
9,5 kg trở xuống — Khay khổ dài nạp tay nhiều tờ Loại S9
250 kg—Plockmatic LCT3500
90 kg trở xuống — Bộ thổi tách tờ Loại S9
5 kg trở xuống — Bộ chống cong giấy DU5060
112 kg trở xuống — Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050
112 kg trở xuống — Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa 2,500 tờ SR5060
75 kg trở xuống — Bộ xén sách đóng cuốn kim giữa TR5040
135 kg trở xuống—Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
160 kg trở xuống—Bộ thành phẩm đóng sách 3,500 tờ SR5120
75 kg—Bộ xén TR5050
50 kg—Bộ chèn tờ bìa CI5040
140 kg trở xuống — Bộ đóng gáy lò xo RB5020
45 kg trở xuống — Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030
92 kg trở xuống — Bộ gấp đa dụng FD5020
350 kg trở xuống — Bộ đóng gáy keo GB5010
120 kg trở xuống — Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
15 kg trở xuống — Xe giấy dung lượng lớn SK5040
250 kg — Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500
65 kg — Bộ nâng đa năng Plockmatic MPS1260
5 kg — Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260
Yêu cầu không gian tối thiểu

1,000 mm — phía trước
1,000 mm — trái
1,000 mm — phải
800 mm — phía sau

Lưu ý: Tác vụ bảo trì phụ tùng PM yêu cầu phải có thêm khoảng trống phía sau

Công suất tối đa hàng tháng
240,000 bản in
Tuổi thọ máy
14,400,000 bản in hoặc 5 năm, tùy theo điều kiện nào đến trước
Chu kỳ nhiệm vụ
800,000 bản in/tháng
Tỷ lệ màu
0.8
Năng suất hộp mực

45,000 sheets per 1,482 g bottle of black toner
45,000 sheets per 1,482 g bottle of cyan toner
45,000 sheets per 1,482 g bottle of magenta toner
45,000 sheets per 1,482 g bottle of yellow toner
27,000 sheets per 1,553 g bottle of clear toner
17,500 sheets per 1,553 g bottle of white toner
25,700 sheets per 1,484 g bottle of neon yellow toner
25,700 sheets per 1,484 g bottle of neon pink toner
17,300 sheets per 1,100 g bottle of invisible red toner

Note: All CMYK toner yields are measured with the A4/8.75% coverage chart, based on 50 pages per job and 80% duplex printing. Clear, white, neon yellow, neon pink, and invisible red toner yields are measured with the A4/15% coverage chart with 50 pages per job and 80% duplex printing.

136.000 tờ mỗi bình mực thải

Lưu ý:  Dựa trên khổ giấy A4 / tỷ lệ màu 70%, màu đầy đủ 35% và độ phủ bốn màu, 6% Trắng đen.

5,000 bấm kim cho mỗi hộp ghim Loại M dùng cho các Bộ thành phẩm SR5050 và SR5060 — ghim thông thường
5,000 bấm kim cho mỗi hộp ghim Loại U cho Bộ thành phẩm SR5060 — bấm đóng cuốn kim giữa
5,000 bấm kim cho hộp chứa ghim loại M   nạp lại cho các Bộ thành phẩm SR5050 và SR5060 — ghim dập thông thường
5,000 bấm kim cho mỗi lần nạp hộp mực ghim loại T cho Bộ thành phẩm SR5060 — bấm đóng cuốn kim giữa

75 bộ mỗi hộp đựng lò xo

Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
2,500
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
16,200
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
13,000
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 1,000 tờ x 2, khay nạp giấy đầu vào 500 tờ, bộ in hai mặt
Cấu hình giấy đầu vào - tùy chọn
Khay A3 1,000 tờ Loại TK5010, Khay dung lượng lớn LCT RT5110 4.000 tờ, Khay tay loại 500 tờ BY5020, Bộ phụ kiện nạp tay nhiều tờ cho khay nạp hút hơi LCT Loại S9, Khay nạp hút hơi dung lượng lớn 4,400 tờ LCT RT5120, Khay nạp tay giấy khổ dài loại S9, khay nạp giấy khổ dài hút hơi 730 tờ Loại S9, Bộ Cầu Nối BU5010, Plockmatic LCT3500
Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
Bộ thổi tách tờ Loại S9, Bộ chống cong giấy DU5060, Bộ đóng keo gáy GB5010, Bộ chèn tờ bìa 2 khay CI5030, Bộ gấp đa dụng FD5020, Bộ đóng lò xo RB5020, Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040, Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa 2,500 tờ SR5060, Bộ xén sách đóng cuốn kim giữa TR5040, Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050, Bộ đục lỗ PU5020, Bộ thành phẩm đóng sách 3,500 tờ SR5120, Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110, Bộ đục lỗ PU5030, Bộ xén TR5050 cho Bộ thành phẩm đóng sách SR5120, Bộ chèn tờ bìa CI5040
Cấu hình giấy đầu ra - bên thứ ba
Bộ chèn bìa dung lượng lớn Plockmatic HCI3500, Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa Plockmatic PBM 350, Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa Plockmatic PBM 500, Bộ xếp chồng đa năng Plockmatic MPS1260, Bộ khâu chỉ giấy khổ dài Plockmatic PBM 5035S, Bộ đóng ghim giấy khổ dài  Plockmatic PBM 5035, Bộ xén và bo gáy vuông Plockmatic SBT, GBC StreamPunch Ultra
Loại giấy hỗ trợ

Khay nạp giấy tiêu chuẩn 1
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗ trước

Khay nạp giấy tiêu chuẩn 2
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ trước, giấy phân trang ¹

Khay dung lượng lớn LCT RT5110 khay 3 và 5
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy có tiêu đề, giấy đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy bóng / mờ, trong suốt cho máy chiếu OHP, giấy mờ, phong bì, giấy gân

khay dung lượng lớn LCT RT5110 khay 4
Giấy thường, giấy tái chế, giấy in sẵn, giấy có tiêu đề, giấy đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy bóng / mờ, trong suốt cho máy chiếu OHP, giấy mờ, phong bì, giấy nhãn, giấy gân

khay dung lượng lớn LCT RT5120
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy bóng / mờ, trong suốt OHP, giấy mờ, phong bì, giấy gân

Khay nạp tay nhiều tờ BY5020
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, tiêu đề thư, đục lỗ trước, giấy phân trang ², giấy mờ

Plockmatic LCT3500
Giấy thường, giấy chỉ mục, giấy tráng phủ, giấy tái chế

¹ — Phải có bộ phận giữ tờ phân trang khi in
² —cần có thanh chặn đầu giấy phân trang khi in

Kích thước giấy tối đa
Giấy khổ 13" x 19.2"
Định lượng giấy (g/m2)
52.3 - 360
Giao diện - chuẩn
10Base-T / 100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Khe cắm SD x 3 — 1 trên bảng điều khiển, 2 trên bảng điều khiển  
USB 2.0 Loại A x 6 — 2 ở phía sau máy, 4 trên bảng điều khiển  
USB 2.0 Loại Mini-B x 1 — trên bảng điều khiển
Giao thức mạng - chuẩn
TCP / IP (IPv4, IPv6)
Hỗ trợ MIB
Tiêu chuẩn
Nền tảng tin học giải trí Mô-đun thế hệ 2 MIB-II (RFC1213)
Tài nguyên máy chủ (RFC1514)
Máy in MIB (RFC1759)
Màn hình cổng máy in MIB

Riêng tư
Bản quyền MIB gốc của Ricoh
Tốc độ in màu
95 trang/phút
Tốc độ in trắng đen
95 trang/phút
Quá trình in
Hệ thống truyền tĩnh điện khô 4 trống với đai truyền bên trong
Công nghệ in
Laser Ghi Bề Mặt theo Chiều Dọc (VCSEL)
Sấy
Phương thức belt sấy không dầu
Phát triển mực in
Mực hóa học PXP-EQ, polyme hóa
Độ phân giải in
2,400 x 4,800 dpi—VCSEL
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tham khảo thông tin ở mục Bộ điều khiển Fiery
Trình điểu khiển in

Tham khảo thông tin ở mục Bộ điều khiển Fiery

Các tính năng của trình điều khiển in
Tham khảo thông tin ở mục Bộ điều khiển Fiery
 
Độ phân giải theo trình điều khiển in
Tham khảo thông tin ở mục Bộ điều khiển Fiery
 
In hai mặt
Tiêu chuẩn
In bì thư
Hỗ trợ - với Khay dung lượng lớn LCT RT5110 tùy chọn và Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi LCT RT5120
Bộ font chữ
Tham khảo thông tin ở mục Bộ điều khiển Fiery
Vùng in được tối đa
320 x 480 mm
323 x 1,252 mm—with optional banner sheet tray
Bộ điều khiển Fiery
Bộ điều khiển màu Fiery E-46A hoặc Bộ điều khiển màu Fiery E-86A — tùy chọn
Trình điều khiển máy in
Fiery E-46A
Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6, Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3) — Trình thông dịch Ngôn ngữ mô tả trang có thể cấu hình (CPSI) v3020 và Công cụ in Adobe Pdf (APPE) v4.4

Fiery E-86A
Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3) — Trình thông dịch Ngôn ngữ mô tả trang có thể cấu hình (CPSI) v3020 và Công cụ in Adobe Pdf (APPE) v4.4

Phông chữ trình điều khiển máy in  
136 phông chữ và 2MM — Ngôn ngữ mô tả trang thế hệ 3 (PostScript 3)  
80 phông chữ —Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c, PCL 6  

Menu Fiery thông qua bảng điều khiển  
Được hỗ trợ

Độ phân giải in  
1,200 dpi, 2-bit  
600 dpi với Ngôn ngữ điều khiển máy in PCL 5c 

Định dạng file được hỗ trợ  
Các định dạng PS, PDF, EPS, TIFF, PDF / VT, PPML, VPS, PCL — Fiery E-46A
PS, PDF, EPS, TIFF, PDF / VT, PPML, VPS — Màu lửa E-86A

In dữ liệu biến đổi (VDP)  
PPML v3, Fiery Free Form phiên bản v1 và v2.1, PDF / VT-1 và PDF / VT-2
TotalFlow
Máy chủ in TotalFlow Print Server R-62A — tùy chọn
Mã hoá
Mã hóa — in
Xác thực
Cài đặt bảo mật mạng đơn giản  
Tùy chọn Protocols cấu hình máy chủ động DHCP 60 và 77
Các tính năng bảo mật khác
Các tính năng bảo mật được cung cấp bởi bộ điều khiển Ricoh GWNX. Bảo mật bộ điều khiển Fiery E-46A và Fiery E-86A dựa trên chính sách bảo mật EFI Fiery tuân thủ theo E300 Fiery System FS350 Pro.
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Bộ phát triển phần mềm thiết bị SDK
Tùy chọn
Device Manager NX
InfoPrint Manager
TotalFlow BatchBuilder
TotalFlow Prep
TotalFlow Production Manager
TotalFlow Supervisor
Ricoh ProcessDirector
FusionPro VDP Creator
FusionPro Expression
OL PlanetPress Connect
PrintShop Mail
EFI Digital StoreFront
EFI Graphic Arts Premium Edition
EFI Fiery Central
EFI JobFlow
EFI Impose & Compose
Nguồn điện
220– 240 V, 16 A, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
5,000 W trở xuống — công suất tối đa  
4 W trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức độ tiêu thụ điện - các tùy chọn
1,000 W trở xuống — Khay cấp giấy dung lượng lớn hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
150 W trở xuống — Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5050  
150 W trở xuống — Bộ thành phẩm sách đóng cuốn kim giữa 2,500 tờ SR5060  
250 W trở xuống, tối đa — Bộ xén sách đóng cuốn kim giữa TR5040  
75 W trở xuống, trung bình — Bộ xén sách đóng cuốn kim giữa TR5040
150 W trở xuống —Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110
150 W trở xuống —Bộ thành phẩm đóng sách 3,500 tờ SR5120
250 W trở xuống, tối đa—Bộ xén TR5050
75 W trở xuống, trung bình—Bộ xén TR5050
95 W trừ công suất tiêu thụ cao điểm—Bộ chèn tờ bìa CI5040 
400 W trở xuống — Bộ đóng lò xo RB5020  
623 W trở xuống — Bộ đóng keo gáy GB5010  
30 W trở xuống — Bộ chống cong giấy DU5060  
240 W trở xuống — Bộ gấp đa dụng FD5020
131 W trở xuống — Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
200 W trở xuống — Bộ thổi tách tờ Loại S9
Thời gian khởi động lại
300 giây trở xuống — Thân máy
380 giây trở xuống — Máy đóng gáy thành phẩm GB5010
Mức công suất âm thanh
Thân máy  
73 dB — Chế độ Standby
81 dB — chế hoạt động

Cấu hình đầy đủ
73 dB — Chế độ Standby
83 dB — chế độ hoạt động
Mức phát thải
4.0 mg / h trở xuống — bụi  
4.0 mg / giờ trở xuống — ozone  
1.8 mg / giờ trở xuống — styrene
2.0 mg / giờ trở xuống — formaldehyd
Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường

RoHS
Chất hàn không chì 100% được sử dụng trong PCB — chì
0% — nhựa PVC
Tấm thép không crôm 100% — crôm hóa trị sáu
0% — cadmium
0% — biphenyl đa bội/Ether đa bội PBB / PBDE

Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
Energy Star v2.0 — với Bộ điều khiển GWNX, Máy chủ in TotalFlow của máy in và bộ điều khiển EFI Fiery
Chuẩn an toàn
Các tiêu chuẩn: EN60950-1
IEC60950-1
CNS14336-1
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55032 Lớp A
EN61000-3-2, EN61000-3-3
EN55024
EN495361-1, EN495361-3, EN495361-17  
EN62311
EN50364
CNS13438 Hạng A
Xác định các thành phần nhựa
Tất cả các thành phần nhựa nặng hơn 25 g được xác định theo tiêu chuẩn ISO 11469.
Chuẩn laser
EN60825-1
IEC60825-1
Tiêu chuẩn mạng LAN không dây
EN300328
EN300330
Chứng chỉ vô tuyến (NCC)