Ricoh Image
Quay lại

PJ WXL4540 Máy chiếu gần 3,000 lumens

  • Độ phân giải WXGA (1280 x 800 pixels)
  • Độ sáng ở mức 3,200 lumens
  • Kích cỡ chiếu màn hình lên đến 100 inch
  • Động cơ máy có tuổi 20,000 giờ nhờ nguồn sáng laser

Tạo ra ấn tượng dài lâu và đầy thuyết phục với máy chiếu gần.

Truyền tải những thông điệp và bài thuyết diễn quan trọng với công nghệ đèn chiếu laser, linh hoạt. Máy chiếu PJ WXL4540 gọn nhẹ đủ để treo trần hoặc xách tay di chuyển giữa các cuộc họp khác nhau.

Máy chiếu gần với mức độ bảo trì thấp

Với công nghệ đèn chiếu laser, hình chiếu, phim ảnh và các bài thuyết trình có thể được trình chiếu trong khoảng thời gian kéo dài mà không gây tỏa nhiệt mạnh trong máy chiếu. Và bạn sẽ không cần phải thay đèn chiếu vì có thể tận dụng tối đa tuổi thọ sử dụng 20,000 giờ của máy. Hãy lắp đặt máy treo trần hoặc để sát cạnh bàn để chiếu được phim khổ rộng. Kết nối dễ dàng với laptop hoặc đầu DVD, thưởng thức âm thanh với loa trong của máy.

  1. Hiển thị chiếu gần
    Thuyết trình với khoảng cách 50 inch đến màn hình, loại bỏ bóng đổ.
  2. Thân thiện với môi trường
    Công nghệ laser thay thế bóng đèn dây tóc truyền thống làm giảm lượng rác thải ra môi trường.
  3. Kết nối dễ dàng
    Cổng kết nối đa dạng, gồm HDMI và VGA
  4. Dễ dàng di chuyển
    Gọn nhẹ và dễ dàng di chuyển với cân nặng chỉ 5.5 kg


Thông số

Loại máy chiếu
Máy chiếu gần đèn Laser
Đi kèm máy

Dây tín hiệu kèm theo
Cáp RGB
Dây nguồn

Bộ chuyển đổi

Điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn— kèm theo pin

Túi đựng thiết bị
Không bao gồm

Nắp che ống kính
Đã bao gồm

Bộ điều chỉnh
Chuẩn

CD-ROM nội dung
hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và Trung Quốc

Hướng dẫn khởi động nhanh
Khả dụng

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
383 x 308 x 85 mm
Trọng lượng - thân máy chính
5.5 kg
Hệ thống chiếu
DLP
Độ tương phản
1,800:1—Chế độ Native
13,000:1—Chế độ Tương phản cao
Tỷ lệ khung hình
16:10
Độ sáng
3,200 lumens
Độ phân giải
1,280 x 800 pixels (WXGA)
Nguồn sáng
19 đầu laser 3.5 W
Tuổi thọ nguồn sáng
20,000 giờ
Độ dài tiêu cự ống kính
7.15 mm
Khẩu độ ống kín
2.7
Loại thu-phóng
Cố định
Phương pháp lấy nét
Chỉnh tay-Hướng ngang ±10°
Tái tạo màu sắc
1,073,000,000 màu
Kích thước chiếu
69.4–100 inches
Khoảng cách chiếu
0.71–1.25 m
Điều chỉnh ổng kính
Không khả dụng
Chỉnh sửa góc khung hình
Chỉnh tay
Tín hiệu đầu vào

Tín hiệu RGB Analog
WXGA (1.280 x 800)
XGA (1.024 x 768)
SVGA (800 x 600)
VGA (640 x 480)

Tần số RGB Analog
15 – 91.1 kHz — ngang
24 – 85 Hz — dọc

Tín hiệu máy tính đầu vào
NTSC, PAL, SECAM, HDTV, EDTV, SDTV

Hỗ trợ 3D
Loa
10 W mono
Các tính năng khác được hỗ trợ
Tắt Âm thanhh-hình ảnh (trống), Đóng băng, Điều chỉnh kích thước (Phóng to), Thu phóng kỹ thuật số, Chế độ màu tường, Logo người dùng, Chú thích đóng, Cập nhật firmware (RS232C), Chế độ bề cao lớn
Giao diện - chuẩn
Cổng kết nối 
Mini D-sub 15 pin x 1, HDMI Type A x 2 (đầu vào máy tính)
Mini D-sub 15-pin x 1 (đầu ra màn hình)
RCA pin jack x 1 (đầu vào video)
RCA pin jack x 2 (đầu vào Âm thanhh)
3.5 mm diameter mini jack x 1 (đầu vào Âm thanhh cho máy tính/đầu ra Âm thanhh/microphone)
D-sub 9-pin x 1 (RS-232C) để update firmware
Khóa Kensington
Các tính năng bảo mật khác
Thanh bảo mật
Ngôn ngữ hỗ trợ
Danh sách ngôn ngữ
Japanese, English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Danish, Portuguese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Thai, Indonesian, Norwegian, Turkish, Danish

Operating instructions
English, Chinese—provided on CD-ROM
Nguồn điện
100–240 V, 50Hz–60Hz
Mức độ tiêu thụ điện
285 W +/- 15%—Chế độ đầy đủ
185 W +/- 15%—Chế độ Eco
0.5 W trở xuống—Chế độ Standby
Mức công suất âm thanh
36dB—Chế độ đầy đủ
32dB—Chế độ Eco
Các tiêu chuẩn môi trường
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
REACH
EuP (Lot 6)
EuP (Lot19)
Directive 2006/66/EC and 2005/20/EC
WEEE
China Battery Regulation
Taiwan Green Mark
Chuẩn an toàn
EN60950-1 (TUV Mark)
IEC60950-1 (CB attestation)
BIS (India)
GB4943 (CECP)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55022
EN55024 (CE)
EN61000-3-2
EN61000-3-3
AS/NZS CISPR22 (RCM)
GB9254, GB17625.1 (CCC)
HKG (EMC)
Điều kiện hoạt động
5–40º độ C
5– độ ẩm 95%
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.