Ricoh Image
Quay lại

PJ WX5461 Máy chiếu chuẩn độ sáng 4,100 lumens

  • 1,280 x 800 pixels (WXGA)
  • Tuổi thọ đèn 6,000 giờ (Eco)
  • Kích thước chiếu 40-300 inch
  • Hỗ trợ HDMI/MHL

Giá thành hợp lý. Chất lượng cao. Hoàn hảo dành cho bạn

Ricoh PJ WX5461 đem đến sự bền bỉ nhờ công nghệ máy chiếu được trang bị và giao diện người dùng trực quan giúp cài đặt và sử dụng dễ dàng. Hình ảnh đầu ra ở độ sáng 4,000 lumens và thiết đặt độ phân giải cao đến 8,000:1 tạo ra hình ảnh sắc nét, hiển thị ảnh chất lượng cho các bài thuyết trình của bạn. Thêm vào đó, nhờ tuổi thọ đèn đạt 3,000 giờ (chế độ chuẩn) và lên đến 6,000 giờ trong chế độ Eco, nhu cầu cần thay thế và bảo trì cũng giảm đi đáng kể.

  1. Màu sắc tươi sáng. Kèm theo các tính năng.
    Được thiết kế để đem đến cho bạn hình ảnh bạn mong muốn, dòng máy độ phân giải WXGA cho hình ảnh sống động và màu sắc nổi bật luôn giúp thể hiện công việc của bạn rõ nét.
  2. Dễ lắp đặt. Dễ sử dụng.
    Tương thích với Creston và AMX - cho phép bạn quản lý hiệu quả cũng như tích hợp máy chiếu vào thiết bị phòng họp.
  3. Được kết nối nhưng vẫn nhỏ gọn.
    Máy đem lại các tùy chọn kết nối gồm HDMI, MHL và Wifi, bạn sẽ có được mọi lợi thế trong việc kết nối đa thiết bị mà máy chiếu không cần phải quá cồng kềnh.
  4. Trình chiếu và kể chuyện
    Với ống kính phóng bề rộng 1.36x và dịch chuyển ngang, khả năng nối 4 điểm chiếu và phím chỉnh góc dọc ngang, chúng tôi đã kết hợp máy chiếu với công nghệ được tạo ra để đem lại lợi ích cho bạn

Thông số

Loại máy chiếu
Phân khúc máy chiếu chuẩn
Đi kèm máy

Cáp
Cáp RGB 
Dây nguồn

Điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn

Pin cho đồ điều khiển từ xa
Pin AAA kèm theo 

Túi đựng thiết bị
Đã bao gồm

Nắp che ống kính
Đã bao gồm

CD-ROM
Hướng dẫn sử dụng (PDF)

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
314.2 x 223.5 x 91.8 mm
Trọng lượng - thân máy chính
3.2 kg hoặc nhẹ hơn
Hệ thống chiếu
DLP
Độ tương phản
2,000:1—Chế độ Native
8,000:1—Chế độ Tương phản cao
Độ sáng
4,100 lumens
Độ phân giải
1,280 x 800 pixels (WXGA)
Tuổi thọ nguồn sáng
3,000 giờ/6,000 giờ (Eco)
Loại đèn chiếu
Đèn thủy ngân cao áp
Công suất đèn chiếu
260 W
Độ dài tiêu cự ống kính
f:15.98–21.42 mm
Khẩu độ ống kín
F:2.5–2.93
Loại thu-phóng
Chỉnh tay
Tỷ lệ thu-phóng
1:36x
Tính đồng nhất
75%—chuẩn, 65%—tối thiểu
Phương pháp lấy nét
Chỉnh tay
Kích thước chiếu
40–300 inches
Khoảng cách chiếu
1.3–7.2 m
Tỷ lệ chiếu
1.113–1.523
Góc nghiêng
6.5°—cơ học
Điều chỉnh ổng kính
Hướng ngang—96.2–112.4%
Chỉnh sửa góc khung hình
Hướng ngang ±30° 
Hướng dọc ±30° 
Chỉnh 04 góc
Có hỗ trợ
Tín hiệu đầu vào
NTSC, PAL, SECAM
Hỗ trợ 3D
Blu-ray 3D, DLP Link
Hệ thống điều khiển
PJ Link, Crestron, AMX Discovery
Loa
Loa có sẵn, 10 W, mono
Các tính năng khác được hỗ trợ
Tắt âm (trống), đóng băng, điều chỉnh kích thước (phóng to), Chế độ Wall Colour, Natural Colour Enhancer (NCE)
Giao diện - chuẩn

Cổng vào máy tính
Mini D-SUV 15-pin x 1

Cổng video kép

Cổng S-video
Khả dụng

Cổng đầu vào Âm thanhh
Jack loại 3.5 mm x 2

Cổng đầu ra Âm thanhh
Jack loại 3.5 mm x 1

Cổng điều khiển
RS-232C 9-pin x 1
Mini USB
RJ45 LAN 

Cổng Digital
HDMI x 1
HDMI/MHL x 1

Khóa Kensington
Ngôn ngữ hỗ trợ

Danh sách ngôn ngữ 
tiếng Nhật ,tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếu Trung Quốc giản thể, tiếng Trung Quốc truyền thống ,tiếng Thụy Điển, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hà Lan, tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy, tiếng Ả Rập, tiếng Indonesia, tiếng Thái Lan

Ngôn ngữ hướg dẫn sử dụng
Tiếng Anh, tiếng Ả Rập, tiếng CH Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Trung Quốc giản thể, tiếng Trung Quốc truyền thống, tiếng Hungary, tiếng Indonesia, tiếng Ý, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Thụy Điển, tiếng Thái Lan, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Nhật Bản

Ngôn ngữ Quick Start Guide
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể, tiếng Ả Rập  

Nguồn điện
100–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
338 W—Tối đa
270 W—Chế độ Eco
0.5 W—Chế độ Standby
Mức công suất âm thanh
37 dB trở xuống—chế độ Standard
31 dB trở xuống—Chế độ Eco
Chuẩn an toàn
IEC60950-1 (CB attestation)
TUV Bauart
BIS (Ấn Độ)
RPC (Đài Loan)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
Tiêu chuẩn Electromagnetic Interference (EMI)
EN55024 (CE Mark)
AS/NZS CISPR22 (RCM)
EN-55024:2010
EMC:CISPR32 (EN55032) 
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ 5–40ºC
Độ ẩm tương đối 10–80%
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.