Ricoh Image
Quay lại

DD 3344 Máy sao chụp siêu tốc khổ B4

  • Xử lý khuôn in trong 31 giây
  • Tốc độ 130 bản in mỗi phút
  • Độ phân giải 300 x 300 dpi
  • Công suất trung bình 18,000 bản in / tháng

Là thiết bị đáng tin cậy, mang lại hiệu quả cao cho việc in ấn

Copy trực tiếp từ sách và tạp chí để tạo ra bản in và copy kích thước A4/B4 với tốc độ cao, chi phí thấp. Dễ dàng sử dụng, mang lại giá trị kinh tế cao trong dài hạn, có thể kết nối mạng. Trên hết, sản phẩm có độ tin cậy cao và thân thiện với môi trường.

  1. Hiệu suất và chất lượng vượt trội
    Tốc độ vượt trội lên đến 130 trang/phút, từ đó giúp tối đa hóa năng suất in ấn.
  2. Thân thiện môi trường
    Đạt tiêu chuẩn quốc tế Energy Star (Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng quốc tế) và tiêu chuẩn EPEAT (Công cụ đánh giá mức độ thân thiện với môi trường của các thiết bị Điện tử - Electronic Product Environmental Assessment Tool)
  3. Đáng tin cậy
    Như một chú ngựa kéo chăm chỉ, thiết bị giúp cho công việc mỗi ngày của bạn được vận hành một cách trơn tru.
  4. Tiết kiệm chi phí
    Tiết kiệm chi phí tối đa. Thời gian sử dụng càng lâu, chi phí trên trang in càng thấp.

Thông số

Các tính năng

Copy, in tùy chọn

In màu được hỗ trợ bằng cách sử dụng các trống màu tùy chọn

Màu sắc
Bộ nhớ - tùy chọn
64 MB trên board mạch với Đơn vị máy in Loại 4545A
Màn hình điều khiển
Màn hình LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
750 x 681 x 670 mm—thân máy với platen cover (khay giấy lưu trữ)
Trọng lượng - thân máy chính
69 kg — Thân máy có nắp đậy
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
1000
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1,000
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
1,000
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
1000
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy 1,000 tờ (64 g/m2), chiều cao tối đa 105 mm
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra với 1,000 tờ (64 g/m2)
Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
47.1–209.3
Giao diện - tùy chọn

10Base-T/100Base-TX (Ethernet) 
USB 2.0—Host interface

Lưu ý: Có sẵn với bộ máy in tùy chọn mẫu 4545A.

Tốc độ sao chụp
130 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
33 giây
Độ phân giải sao chụp
300 x 300 dpi—chế độ standard
300 x 400 dpi—chế độ fine
600 x 600 dpi— chế độ tối đa
600 x 600 dpi—chế độ scan
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 87%, 82%, 71%
Sao chụp sách
Hỗ trợ
Mã người dùng
Lên đến 100 mã
Độ phân giải in
300 x 300 dpi
Trình điểu khiển in
RPCS
Xác thực
Xác thực người dùng— mã người dùng
Windows
RPCS
Windows Server 2003
Windows Vista
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Tiêu chuẩn
Web Image Monitor
Nguồn điện
220-240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
171 W—cấu hình đầy đủ
115 W—xử lý khuôn
140 W—khi in (80 ppm)
150 W—khi in (100 ppm)
170 W—khi in (130 ppm)
29.4 W—Chế độ Ready
8.7 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.47 kWh
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Energu Saver