Ricoh Image
Quay lại

IM 430F Máy đa chức năng trắng đen khổ A4

  • In, Copy, scan, fax
  • Tốc độ in lên đến 43 trang/phút
  • Bảng điều khiển thông minh 10.1 inch
  • Quy trình công việc qua RICOH Smart Integration

Là người "tin cậy" đối với dữ liệu và nhân viên của bạn

Thêm xác thực người dùng với tùy chọn Đầu đọc thẻ NFC (Near Field Communications ), hạn chế quyền truy cập và kiểm soát các thông tin quan trọng đối với người dùng được ủy quyền. Sử dụng chức năng Khóa in để bảo vệ tài liệu in. Ổ đĩa cứng tích hợp cung cấp tính năng mã hóa cho dữ liệu lưu trữ và chia sẻ, chế độ Bảo mật ghi chồng dữ liệu (DataOverwriteSecutiry) xóa các hình ảnh ẩn còn lưu trữ lại trên ổ cứng.

Chia sẻ trên đám mây

Tùy chỉnh quy trình quản lý tài liệu thông qua kết nối đám mây. Với trình duyệt web nhúng, bạn có thể lấy thông tin trực tuyến từ các trang web lưu trữ và các cơ sở dữ liệu đám mây. Ngoài ra, hãy sử dụng quy trình tích hợp thông minh Ricoh tùy chọn để tự động hóa cách bạn in và chia sẻ nó.  

 

  1. Cá nhân hóa dễ dàng
    Thực hiện các tác vụ hàng ngày với tốc độ và độ chính xác cao thông qua Màn hình cảm ứng LCD 10.1”.
  2. Số hóa nơi làm việc
    Số hóa tài liệu với bộ nạp tài liệu một lần và quét tối đa 80 hình ảnh, 2 mặt mỗi phút (ipm)
  3. Khám phá sự tiện dụng, linh động
    Sử dụng ứng dụng Trình kết nối thiết bị thông minh Ricoh để quét các bản gốc tại thiết bị đầu cuối và gửi chúng đến nơi lưu trữ cá nhân của bạn
  4. Làm nhiều hơn, bảo tồn thiên nhiên tốt hơn
    Được thiết kế không gây tiếng ồn và thân thiện với môi trường hơn, IM 430F đạt được mức tiêu thụ điện tiêu biểu là 1,8kWh / tuần
Tải tài liệu PDF


Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax
Màu sắc
Không
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
476 x 442 x 510 mm
Trọng lượng - thân máy chính
30.5 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,100
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
250
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
250
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 500 tờ, khay nạp tay 100 tờ, ARDF 50 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra - 250 tờ lật mặt
Loại giấy hỗ trợ
Giấy trơn thường (loại không hiển thị), Giấy tái chế, Giấy đặc biệt 1–2, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy in sẵn, film OHP, nhãn dán, phong bì
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
52–256
Giao diện - chuẩn

Copy
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host 2.1

Bảng điều khiển thông minh
Khe cắm thẻ SD
Máy chủ lưu trữ USB Loại A — Bộ nhớ USB Flash
Máy chủ lưu trữ USB loại A — máy ảnh
Loại máy chủ lưu trữ USB mini B — cho đầu đọc thẻ NFC

Giao diện - tùy chọn
Hai trong số này có thể được cài đặt:
USB Device Server (cổng Ethernet/Gigabit Ethernet tùy chọn)
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
IEEE 1284
Extended USB board
File format converter
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
Nhiều tài liệu, sao chụp đơn lẻ
37 bản/phút - qua SPDF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
5.9 giây hoặc nhanh hơn - A4 SEF, qua mặt kính
6.5 giây hoặc nhanh hơn - A4 SEF, qua SPDF
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi—mặt kính
600 x 300 dpi—SPDF, 200%
600 x 600 dpi—SPDF, 201%
Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo bước 1%
Tỷ lệ phóng to
141%, 200%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
43 ppm—A4 LEF, một mặt
37 ppm—A4 LEF, đảo mặt
Thời gian ra bản in đầu
4.5 giây trở xuống
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 giả lập, PDF Direct giả lập

Tùy chọn
Adobe PostScript 3 chính hãng, PDF Direct từ Adobe, XPS Direct Print, IPDS

Trình điểu khiển in
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Tốc độ scan

A4 SEF, qua SPDF, 200 dpi, Trắng đen 1-bit, MMR nén
40 ảnh/phút hoặc nhanh hơn—1 mặt
80 ảnh/phút hoặc nhanh hơn—đảo mặt

A4, qua SPDF, 200 dpi, 300 dpi 
43.4 ảnh/phút

Phương pháp scan

scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm (nhúng sẵn), scan vào PDF có nhúng chữ ký số

Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 dpi, 200 dpi—mặc định, 300 dpi, 600 dpi 
Scan theo định dạng tệp
TIFF một trang và nhiều trang
JPEG trang đơn
PDF đơn, nhiều trang, PDF / A
PDF nén đơn và nhiều trang
Scan đến email
Giao thức
Cổng SMTP, TCP/IP

Xác thực 
xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP

Độ phân giải Scan 
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

loại tập tin Scan đến email 
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF

Nhiều trang
TIFF, PDF
Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục khách hàng, mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong khi truyền

Độ phân giải scan  
100 pi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Tìm kiếm thư mục khách hàng  
SMB — duyệt trực tiếp vào thư mục được chỉ định

Scan vào các loại filethư mục  
Một trang và nhiều trang
TIFF, PDF, PDF nén chất lượng cao, PDF / A, được mã hóa   PDF, PDF có thể tìm kiếm

Khác
JPEG, BMP, PNG, XPS

Scan dạng TWAIN

Chế độ Scan 
Tiêu Chuẩn, Hình ảnh, OCR, Sắp xếp File

Độ phân giải scan
Mặt kính
100 – 1.200 dpi
Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A6 trở xuống.

SPDF
100–600 dpi

Các kiểu fax
Fax G3, Fax Internet, FAX IP, LAN-Fax, Fax không giấy, Fax SMTP trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
200 x 100 dpi—8 x 3.85 dòng/mm
200 x 200 dpi—8 x 7.7 dòng/mm
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
100 x 200 dpi
Khoảng 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, TTI off, truyền tải bộ nhớ
Khoảng 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, TTI off, truyền tải bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ SAF
4 MB—tối đa 320 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Type M19—phù hợp cho khách hàng cần chứng chỉ chức năng Common Criteria certified DOS
Mã hoá
HDD, PDF, mã hóa in an toàn
Mã hóa mật khẩu xác thực
Mã hóa dữ liệu được gửi qua scan vào email và chuyển tiếp Fax (S / MIME)
Xác thực
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, Basic, User Code
Xác thực bằng dây 802.1x
Wireless LAN security (WEP, WPA2, 11i)
IPv6
Cài đặt hạn mức in
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)
Windows
Windows 7
Windows 8.1
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2
SAP
Môi trường — R/3, S/4
Nền tảng — SAP R/3 (phiên bản 3.0 trở lên), SAP R/3 Enterprise, mySAP ERP (2004 trở lên), SAP HANA
Ngôn ngữ mô tả trang — PCL
Bộ ký tự — Latin-1, Latin-2, Unicode
Các tính năng được hỗ trợ — Thùng đầu vào/đầu ra, In đảo mặt, Độ phân giải, Đối chiếu, Chế độ Eco / Tiết kiệm mực, Bảo vệ trang, Thay đổi khay tự động / Chọn khay gắn thêm, Xác thực người dùng
Phông chữ mã vạch — Mã 128, Mã 39, Mã 93, Codabar, 2 trên 5, MSI, USPS POSTNET, EAN / UPC
Phông chữ OCR — OCR A, OCR B
IBM
iSeries/AS/400—Using OS/400 Host Print Transform
Tiêu chuẩn
Đã kèm sẵn @Remote
Giao diện Web Image Monitor
Tùy chọn
RICOH Streamline NX v2 and v3
GlobalScan NX
RICOH Scan CX
Enhanced Locked Print NX v2 and FlexRelease Server v2
FlexRelease CX
Card Authentication Package v2 and Enterprise Server v2
Device Manager NX Lite and Accounting
Printer Driver Packager NX
Device Manager NX Pro and Enterprise
RICOH @Remote Connector NX
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Nguồn điện
220-240 V, 50-60 Hz, 8 Amps—Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 60 Hz, 13.6 Amps—Đài Loan 
Mức độ tiêu thụ điện
1,290 W trở xuống—công suất tối đa, cam kết
625 W—in, thông số giả định
91.5 W—Chế độ Ready, thông số giả định
0.79 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep), thông số giả định
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.8 kWh
Thời gian khởi động lại
22 giây trở xuống—Chế độ nhanh
49.3 giây trở xuống—Không chạy chế độ nhanh
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian thay đổi mặc định 1 phút — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
10 giây trở xuống—Chế độ Low Power
Nhãn xanh
Thai Green Label Scheme, Hong Kong Energy Efficiency Labelling Scheme, Blue Angel Mark (BAM)