Ricoh Image
Quay lại

IM C8000 A3 colour MFP

  • Copy, in, scan, tùy chọn fax
  • Tốc độ in lên đến 80ppm
  • Đầu vào tối đa 8,100 tờ
  • Liên tục cập nhật qua RICOH Always Current Technology

Tiết kiệm cho khoản đầu tư tương lai

RICOH IM C8000 - Máy in màu đa chức năng, với các ứng dụng cải tiến và phần mềm thông minh giúp doanh nghiệp có thể quản lý tài liệu hiệu quả, chỉ cần cài đặt và cập nhật tính năng mới thông qua RICOH Always Current Technology, mà không cần đầu tư thiết bị mới.

Tăng khả năng quản lý in và scan

Các tính năng bổ sung trên RICOH IM C8000 mang đến cho bạn nhiều tùy chọn in hơn. Quét các tài liệu có kích thước nhỏ với bộ quét tài liệu khổ nhỏ với độ chính xác cao, phù hợp với ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm. Bạn cũng có thể tạo và in tờ rơi chuyên nghiệp bất kỳ lúc nào với bộ gấp nhiều lần được tích hợp trên IM C8000 giúp giảm chi phí thuê in ấn bên ngoài.

  1. Cá nhân hóa một cách dễ dàng
    Thực hiện các tác vụ hàng ngày với tốc độ và độ chính xác cao thông qua Màn hình cảm ứng LCD 10.1”.
  2. Tùy chọn với bộ hoàn thiện tiện lợi
    Sản xuất những ấn phẩm chuyên nghiệp ngay lập tức với khay nạp hai mặt tốc độ cao, cùng các tùy chọn như gấp, đóng ghim, bấm lỗ và đóng gáy sách.
  3. Số hóa tài liệu để tăng hiệu suất
    Quét tài liệu ở tốc độ cao và lưu về các thiết bị lưu trữ số chỉ bằng một lần chạm.
  4. Thêm những màu sắc ấn tượng
    Mang đến một cái nhìn mới mẻ khi thể hiện ý tưởng, bằng tốc độ in nhanh, đầy màu sắc và thêm nhiều tùy chọn hoàn thiện sẵn có như thư tay, bài thuyết trình, menu và hơn thế nữa.

Liên hệ báo giá


Thông số

Các tính năng
Copy, in ấn, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
HDD
640 GB (320 GB x 2)
Bộ nhớ - chuẩn
4 GB
Màn hình điều khiển
Màn hình điều khiển thông minh 10.1 inch (G2.5)
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
750 x 880 x 1,225 mm
Trọng lượng - thân máy chính
250kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
3,700
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
8,100
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
3,500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay song song 1,250 tờ x 2 , khay tiếp giấy 2 x 550 tờ, Khay nạp tay 100 tờ, 220 tờ SPDF, bộ in 2 mặt
Loại giấy hỗ trợ

Giấy trơn1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy bond, giấy in card visit, giấy mỏng, giấy thường 1–2, giấy tầm trung, giấy dày 1–4

1— không hiển thị các loại giấy

Kích thước giấy tối đa
13" x 19.2"
Định lượng giấy (g/m2)
52.3–300
Giao diện - chuẩn
Thân máy
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng 
USB Device Type B—1 cổng

Smart Operation Panel
IEEE 802.11 b/g/n (Wireless LAN)1
Bluetooth 4.22
Khe cắm SD Card—Thẻ nhớ SDHC
USB Host Type A—Bộ nhớ USB Flash 
USB Host Type A—1 cổng cho bàn phím USB (tuỳ chọn)2
USB Host Type mini B—dành cho đầu đọc NFC (tuỳ chọn)2
Khe cắm microSD—mở rộng dung lượng chứa của ROM2
NFC Tag2

1—In ấn giới hạn cùng cấp cho thiết bị di động kết nối qua RICOH Smart Device Connector
2—Không dùng để in ấn
Giao diện - tùy chọn

IEEE 1284
Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n)1
Tuỳ chọn Device Server Type M37 (yêu cầu thêm cổng kết nối mạng)
Kết nối sao chép Type M25

1—Không thể sử dụng với Bluetooth cùng một lúc

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
80 bản/ phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
4.8 giây—trắng đen
6.4 giây—màu
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi
Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo bước 1%
Tỷ lệ phóng to
400%, 200%, 141%, 122%, 115%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
Một mặt thành hai mặt, hai mặt thành hai mặt - với khay SPDF, sách cuốn thành hai mặt, mặt trước và sau thành hai mặt
Sao chụp sách
Dạng cuốn, tạp chí, layout và dạng cuốn
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Tốc độ in màu
80 trang/phút—A4 LEF
42 trang/phút—A3 SEF
85 trang/phút—A5 LEF
Tốc độ in trắng đen
80 trang/phút—A4 LEF
42 trang/phút—A3 SEF
85 trang/phút—A5 LEF
Thời gian ra bản in đầu
4.8 giây trở xuống - trắng đen; 6.4 giây trở xuống - màu
Độ phân giải in
1,200 x 4,800 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, PostScript3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng

Tùy chọn
Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS, IPDS

Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, PostScript3 mô phỏng

Tùy chọn
Adobe PostScript 3

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
AirPrint, Mopria, RICOH Smart Device Connector
In từ USB/thẻ nhớ SD
Có hỗ trợ
Tốc độ scan
A4 Đầu vào chiều dài ( LEF - Long Edge Feed) qua SPDF
120 bản/phút—một mặt
240 bản/phút—đảo mặt
Phương pháp scan
Scan đến USB/thẻ SD, scan đến email, scan đến thư mục (SMB, FTP), scan đến URL, scan thành file PDF/A, scan thành file PDF có chữ ký số, scan thành file PDF dạng tìm kiếm (được nhúng mã)
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi, 1,200 dpi
Scan theo định dạng tệp
Một và nhiều trang TIFF 
Một trang đơn JPEG 
Một và nhiều trang PDF, PDF/A 
Một và nhiều trang PDF nén cao 
Scan đến email

Giao thức 
Cổng SMTP, TCP/IP 

Xác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải scan 
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Các dạng tệp của scan đến email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được ký tự

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF nén cao, PDF có chữ ký số, PDF tìm kiếm được ký tự

Lưu ý: Cần yêu cầu có OCR tùy chọn để hỗ trợ quét sang tệp PDF dạng tìm kiếm

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP, WSD (Dịch vụ scan từ thiết bị trên dịch vụ web ), DSM

bảo mật
Đăng nhập thư mục khách, mã hóa truyền tải cho tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc dịnh), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Tìm kiếm các thư mục khách
SMB—truy xuất trực tiếp vào thư mục chỉ định
FTP—với tên thư mục khách

Các dạng tệp scan đến thư mục
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, PDF nén cao

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF nén cao

Scan dạng TWAIN
Chế độ scan
Tiêu chuẩn, Hình ảnh, OCR, Sắp xếp tệp

Độ phân giải scan
100–1,200 dpi

Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A5 trở xuống.

Các kiểu fax
Fax G3, Fax Internet (T. 37), Fax IP (T. 38), LAN-Fax, Fax không cần giấy, Fax SMTP trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 đường dẫn
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps-33.6 Kbps-G3, tiêu chuẩn với tính năng tự động chuyển xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax

Chế độ tiêu chuẩn 
200 x 100 dpi—8 x 3.85 đường/mm

Chế độ chi tiết
200 x 200 dpi—8 x 7.7 đường/mm

chế độ siêu mịn 
400 x 400 dpi—8 x 15.4 đường/mm
400 x 400 dpi—16 x 15.4 đường/mm

Lưu ý: Chế độ siêu mịn được hỗ trợ với bộ nhớ tùy chọn SAF.

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Khoảng 2 giây—JBIG, biểu đồ ITU-T số 1, TTI ngắt, truyền tải bộ nhớ
Khoảng 3 giây—MMR, biểu đồ ITU-T số 1, TTI ngắt, truyền tải bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ SAF
Tiêu chuẩn—4 MB
Với tùy chọn bộ nhớ SAF—60 MB
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại M19-có sẵn với các khách hàng yêu cầu thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận Common Criteria ISO 15408
Mã hoá
HDD mã hóa—yêu cầu tùy chọn HDD
PDF, bảo mật in ấn, WEP, mã hóa bảo mật WPA
Mã hóa xác thực mật khẩu
Mã hóa dữ liệu được gửi qua scan đến email và chuyển tiếp Fax (S/ MIME)
Xác thực
802.1x wired authentication
Bảo mật IEEE 802.11i (WEP, WPA)
IPv6
Xác thực người dùng qua mạng
Cài đặt định mức/giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng— Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực mã người dùng
Hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Windows
Windows 7
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v 10.12 hoặc cao hơn—chỉ với PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—5L Version 6.1, 7.1, 7.2
SAP
Môi trường—R/3, S/4
Nền tảng—SAP R/3 (phiên bản 3.0 trở lên), SAP R/3 dành cho doanh nghiệp, mySAP ERP (từ năm 2004 trở lên), SAP HANA
Ngôn ngữ mô tả trang (PDL)—PCL
Bộ ký tự—Bộ chữ La Mã-1, Bộ chữ La Mã-2, Unicode
Phông chữ Barcode—Mã 128, Mã 39, Mã 93, Codabar, xen kẽ 2 trên 5/ công nghiệp /Ma trận, MSI, USPS Postnet, UPC/EAN
Phông chữ OCR— OCR A, OCR B
Các tính năng hỗ trợ khác—Xuất/ Nhập, Đảo mặt, Dập Ghim, Dập khuôn, Độ phân giải, Đối chiếu, Chế độ tiết kiệm / Tiết kiệm mực, Làm mịn, Bảo vệ trang, Thay đổi khay tự động / Chọn khay thủ công, Xác thực người dùng
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor 
Tùy chọn
@Remote Office 
@Remote Enterprise Pro
Global Scan NX
Card Authentication Package
Enhanced Locked Print NX
Device Manager NX Lite
Device Manager NX Accounting
RICOH Streamline NX
Ứng dụng di động
RICOH Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 12–10 A, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
2,400 W trở xuống—công suất tối đa
1,324.7 W trở xuống—đang hoạt đông, trắng đen
1,473.7 W trở xuống—đang hoạt động, màu
191.45 W—Chế độ sẵn sàng
170 W—Chế độ năng lượng thấp
0.74 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng(chế độ nghỉ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.651 kWh (danh định), 2.049 kWh (đảm bảo)
Thời gian khởi động lại
40 giây
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian chuyển 45 phút—Chế độ tiết kiệm năng lượng(chế độ nghỉ)
Thời gian chuyển 15 phút—Chế độ năng lượng thấp
Thời gian phục hồi
38 giây—Chế độ tiết kiệm năng lượng(chế độ nghỉ)
7.9 giây—Chế độ năng lượng thấp
Các tính năng hệ điều hành khác
Màn hình báo thân thiện môi trường, bộ hẹn giờ tái cài đặt hệ thống