Ricoh Image
Quay lại

SP 330SFN Máy in đa chức năng trắng đen khổ A4

  • Copy, in, scan, fax
  • in đến 32 trang/phút
  • in từ thiết bị di động
  • Dành cho Windows, Mac và Linux

 

Thêm sự linh hoạt, tạo điểm nhấn cho thiết bị

Thiết bị không đòi hỏi bảo trì cao, hiệu suất vượt trội, tạo nên những bản in, copy và scan chất lượng cao phù hợp với môi trường làm việc. Giám sát và quản trị lịch sử in thông qua cài đặt của thiết bị và người dùng có thể dễ dàng cài đặt giao thức mạng. Tùy chọn Wifi 5Ghz tạo nên kết nối không dây ổn định.

  1. Năng suất vượt trội
    Bộ xử lý và bộ nhớ (RAM) mạnh, có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ.
  2. Kết nối không dây thông minh
    Hỗ trợ RICOH Smart Device Connector, Mopria®, và AirPrint®
  3. Thiết bị đa chức năng 4 trong 1
    Gửi và nhận fax với bản quét có độ chính xác cao và bản in sắc nét
  4. Tin cậy và bền bỉ
    Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan và fax
Màu sắc
Không
Bộ nhớ - chuẩn
32 MB ROM
256 MB RAM
Màn hình điều khiển
bảng điều khiển 4.3 inch (màu)
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
405 x 392 x 420 mm
Trọng lượng - thân máy chính
18 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
300
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
550
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
50
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
50
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
khay giấy 250 tờ, Khay tay 50 tờ, 2 mặt, ARDF 35 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đầu ra bên trong 50 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ

Khay tiêu chuẩn
Thin paper, thick paper 1, thick paper 2, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead, bond paper, cardstock, labels

Khay tay
Thin paper, thick paper 1, thick paper 2, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead, bond paper, cardstock, labels, envelopes

Khay giấy tùy chọn
Thin paper, thick paper 1, plain paper, recycled paper, colour paper, pre-printed paper, pre-punched paper, letterhead

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
52–162
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
USB 2.0 Type A x 2—1 x at the rear, 1 x at the front
USB 2.0 Type B x 1—at the rear
NFC tag
Giao diện - tùy chọn
IEEE 802.11b/g/n/ac (Wireless LAN)
Wi-Fi Direct
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP
Tốc độ sao chụp
A4 SEF, tài liệu đơn, nhiều trang
32 cpm—mặt kính, 600 dpi
14 cpm—mặt kính, 1,200 dpi
6 cpm—ARDF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
13 giây trở xuống—Platen glass
16 giây trở xuống—ARDF
Độ phân giải sao chụp

Scan
600 x 600 dpi; mặc định — tấm ép kính
300 x 600 dpi &

Copy
Windows
600 x 600 dpi, 1,200 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi—half speed

Macintosh
600 x 600 dpi

Linux
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi—nửa tốc độ

Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps—600 x 600 dpi via Platen glass, 25%–400% in 1% steps—300 x 600 dpi via ARDF
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
Có hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
Một mặt
32 bản/phút — 600 x 600 dpi
14 bản/phút — 1.200 x 1.200 dpi

hai mặt
13 bản/phút — 600 x 600 dpi
7 bản/phút — 1.200 x 1.200 dpi
Thời gian ra bản in đầu
7,5 giây trở xuống
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Trình điểu khiển in
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation
In hai mặt
Có hỗ trợ
In ấn di động
Tốc độ scan

Qua tấm ép kính
trắng đen
145 mm / giây — 300 x 300 dpi
36 mm / giây — 600 x 600 dpi

MÀu
48 mm/giây—300 x 300 dpi
12 mm/giây—600 x 600 dpi

Qua ARDF
trắng đen
64 mm / giây, 13 ảnh/phút — 600 x 300 dpi

Màu
22 mm / giây, 4,5 ảnh/phút — 600 x 300 dpi

Phương pháp scan
scan vào email, scan vào thư mục, scan vào FTP, scan vào USB, scan TWAIN
Scan màu
Có hỗ trợ
Độ phân giải scan

Phạm vi
75 dpi–19,200 dpi—độ phân giải quang học tối đa 1,200 x 1,200 dpi

mặc định
600 x 600 dpi—platen glass 
300 x 600 dpi—ARDF 

Từ màn hình
600 x 600 dpi—platen glass 
300 x 300 dpi—ARDF 

Từ PC—TWAIN
19,200 x 19,200 dpi—platen glass 
600 x 600 dpi—ARDF 

Từ PC—WIA
600 x 600 dpi

Scan dạng TWAIN
Có hỗ trợ
Các kiểu fax
PC Fax, LAN-Fax
Mạch fax
PSTN, PABX
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 Kbps–2,400 bps—tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động
Phương thức nén
MH, MR, MMR
Độ phân giải fax
Horizontal
200 x 200 dpi—8 dots/mm—fixation

Vertical
100 x 100 dpi—3.85 dots/mm—standard
200 x 200 dpi—7.7 dots/mm—fine,photo
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Biểu đồ khoảng 3 giây — MMR, ITU-T # 1
Sao lưu bộ nhớ fax
Tối đa 50 tác vụ, 100 trang theo tiêu chuẩn ITU#1
Quay số nhanh
8 (20 chữ số cho tên, 40 chữ số cho số)
Xác thực
Xác thực mã người dùng có sẵn với tính năng Khóa in
Windows
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows 7 
Windows 8.1 
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Macintosh
OS X Native—v10.10 trở lên
Tiêu chuẩn
Giám sát hình ảnh trên web
Màn hình sắp xếp thông minh
Tùy chọn
Streamline NX—chỉ có chức năng quản lý thiết bị
Device Manager NX
@Remote Communication Gate S Pro—chức năng giới hạn
Printer Driver Packager NX
Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz, 4.3 Amps
Mức độ tiêu thụ điện
1,025 W—công suất tối đa
546 W—in
120 W—Chế độ Ready
47.6 W trở xuống—Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power)
0.87 W trở xuống—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.253 kWh
Thời gian khởi động lại
30 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thời gian ca làm việc 30 giây—Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power)
Cấu hình từ 1-20 phút; thời gian chuyển mặc định 30 giây—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi
7.97 giây trở xuống — Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power)  
10,71 giây trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Nhãn xanh
Blue Angel Mark from September 2018 onwards, Hong Kong Energy Saving Label