Ricoh Image
Quay lại

SP 3600DN Máy in trắng đen khổ A4

  • Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
  • Trang đầu tiên hoàn tất chỉ sau 6,5 giây
  • Khay nạp giấy chứa đến 250 tờ, không làm gián đoạn in
  • thiết bị tiêu hao năng lượng thấp nhất so với các sản phẩm tương tự.

Không bao giờ làm chậm hiệu suất văn phòng, với các tài liệu được in sắc nét trong vài giây

Không cần phải đợi các tài liệu khẩn cấp được in, SP 3600DN cung cấp in độ phân giải cao trong thiết kế nhỏ gọn. Dung lượng giấy dồi dào và 30 bản in mỗi phút mang lại năng suất không bị gián đoạn.

Chất lượng cao và chi phí in ấn thấp

Một máy in đáng tin cậy có thể là "xương sống" trong văn phòng của bạn, với chất lượng in ấn ấn tượng, bảo trì nhanh và thấp. Nhiều chế độ in như giấy tiêu chuẩn, phiếu chứng khoán và thậm chí cả phong bì. Khay giấy chứa đến 250 tờ và có thể in hai mặt.

  1. Nhanh từ đầu
    Thời gian khởi động chỉ là 14 giây
  2. Đơn giản để sử dụng
    Màn hình LCD 4-line dễ dàng thao tác
  3. Tiết kiệm điện
    Tiêu thụ điện tiêu biểu là 1,4 kWh, một trong những mức thấp nhất trong ngành
  4. Chi phí hiệu quả và thân thiện với môi trường
    In hai mặt mặc định giúp tiết kiệm giấy

Tải tài liệu PDF

Thông số

Các tính năng
in
Màu sắc
Không
Bộ nhớ - chuẩn
256 MB
Màn hình điều khiển
4-line LCD
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
370 x 392 x 268 mm
Trọng lượng - thân máy chính
14.5 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
350
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
850
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
125
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
125
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
khay nạp giấy 250 tờ, khay tay 100 tờ, bộ in 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
khay đỡ giấy ra 125-sheet
Loại giấy hỗ trợ
Khay giấy nạp chuẩn
Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper, middle thick paper, labels, envelopes

Optional paper banks
Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper, middle thick paper, labels

Khay tay
Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper, middle thick paper, labels, envelopes, overhead projector transparencies
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
52–162
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) 
USB 2.0
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in trắng đen

30 trang/phú—trang đơn 
15 trang/phút—trang 2 mặt

Lưu ý: Tốc độ in được đo bằng giấy 52 – 90 g / m 2 tại
1.200 x 1.200 dpi (1 bit).

Thời gian ra bản in đầu
6,46 giây
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi—tối đa 
Trình điểu khiển in
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
In hai mặt
Tiêu chuẩn
Xác thực
Cổng bảo mật (SSL)(SSL) 
Protocols bảo mật IPsec 
bật/tắt Protocols mạng 
lọc IP—kiểm soát truy cập
Windows
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Windows XP
Windows Vista
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Windows Server 2003
Windows Server 2003 R2
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Macintosh
OS X Native v10.6 or later—PostScript 3 only
Tiêu chuẩn
Giám sát hình ảnh trên web
Tùy chọn
@Remote Enterprise Pro
Device Manager NX Accounting
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
989 W trở xuống — cấu hình đầy đủ  
0,96 W trở xuống —   Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
1.430 kWh — Tiêu thụ năng lượng điển hình (TEC)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1.430 kWh
Thời gian khởi động lại
14 giây
Thời gian phục hồi
Thời gian phục hồi 9 giây trở xuống — Chế độ tắt bảng điều khiển
Thời gian phục hồi 10 giây trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Các tiêu chuẩn môi trường
REACH regulations
WEEE
ErP
Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM) (target), China Eco Mark, The Thai Green Label Scheme (target)
Các tính năng hệ điều hành khác
Quy định về môi trường 
Quy định về chất độc hại (RoHS) 
REACH regulations 
WEEE 
ErP