Ricoh Image
Quay lại

SP 6430DN Máy in trắng đen khổ A3

  • Tốc độ in lên đến 38 trang/phút
  • 6.5 giây cho lần in đầu tiên
  • 1,200 x 1,200 dpi
  • Đầu vào tối đa 2,100 tờ

Tiết kiệm không gian và tiền bạc nhưng tạo được các báo cáo và tài liệu chất lượng cao

Một máy in không phức tạp và nhỏ, theo kịp khối lượng công việc đòi hỏi. SP 6430DN cung cấp tài liệu nhanh chóng và giá cả phải chăng và có thể in trên A3, vì vậy bạn có thể in áp phích, cũng như các định dạng kích thước lớn hơn.

In nhanh - Bảo trì ít

Việc in báo cáo cho nhóm hoàn tất trong nháy mắt để bạn có thể dành thời gian hoàn thành công việc. In đa năng cung cấp khả năng đối chiếu các bản in, in và kiểm tra các bản in mẫu. Đủ mạnh mẽ để xử lý các đòi hỏi khắt khe của văn phóng nhưng thao tác đơn giản qua Bảng điều khiển lớn. Ngoài ra còn có đèn báo hiệu sắp hết giấy

  1. Tác động môi trường thấp
    Cảm biến ban đêm ECO và bộ hẹn giờ hàng tuần giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng
  2. Tiết kiệm thời gian
    Trang đầu tiên được in ra không quá 7 giây và in trực tiếp từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn để thêm phần thuận tiện
  3. Kích thước nhỏ, công suất lớn
    In khổ A3 lên tới 220g / m 2
  4. Thêm tùy chọn phương tiện
    Một loạt các lựa chọn giấy từ giấy tái chế đến nhãn và phong bì
Tải tài liệu PDF

Thông số

Các tính năng
in
Màu sắc
Không
HDD
250 GB—tùy chọn
Bộ nhớ - chuẩn

512 MB

Màn hình điều khiển
4-line LCD
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
459 x 392 x 347.5 mm
Trọng lượng - thân máy chính
22.5 kg or less
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,100
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 500 tờ, khay nạp tay 100 tờ, bộ in 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đỡ giấy ra - 500 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ
Khay tiêu chuẩn
Plain paper 1–2, thick paper 1–3, thin paper, recycled paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, pre‑printed paper, pre-punched paper, bond paper, label paper, envelopes

Khay tay
Plain paper 1–2, thick paper 1–3, thin paper, recycled paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, pre‑printed paper, pre-punched paper, bond paper, label paper, envelopes, OHP transparencies

Khay giấy TK2010
Plain paper 1–2, thick paper 1–3, thin paper, recycled paper, special paper 1–3, colour paper, letterhead, pre‑printed paper, pre-punched paper, bond paper, label paper
Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–220
Giao diện - chuẩn
USB 2.0
USB 2.0-Host
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
USB Device Server
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in trắng đen
A4 LEF
38 trang/phút—một mặt  
29 trang/phút—hai mặt
Thời gian ra bản in đầu
6,5 giây trở xuống
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3

Tùy chọn
XPS
In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Có hỗ trợ với ổ cứng tùy chọn
Mã hoá
Mã hóa — ổ cứng, Danh bạ, mật khẩu xác thực
Xác thực
802.1x wired authentication
Xác thực người dùng—Windows and LDAP via Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Bảo mật Wireless LAN—WEP, WPA2, IEEE 802.11w
Cài đặt WiFi Protected(WPS)
Cài đặt hạn mức người dùng
Windows
PCL 5e, PCL 6, and PostScript 3 
Windows Vista
Windows Server 2003 
Windows Server 2003 R2
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2 
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1

XPS

Windows Vista 
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2 
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Macintosh
OS X Native v10.6 trở lên— Chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris 9, 10
HP-UX 11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux Enterprise v4, v5, v6
SCO Open Server 5.0.7, 6.0
IBM AIX 5L v5.3, v6, v7.1
SAP
Environment—R/3
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR A1, OCR B
Tiêu chuẩn
Giám sát hình ảnh trên web
Tùy chọn
@Remote
SmartDeviceMonitor cho quản trị viên
Device Manager NX
Ứng dụng di động
Smart Device Print&Scan (Scan không được hỗ trợ)
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1,073 W trở xuống—cấu hình đầy đủ
0.57 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
52 W trở xuống—Chế độ Low Power
0.15 W trở xuống—ECO Night Sensor 
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
2.31 kWh trở xuống
Thời gian khởi động lại
16.6 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng
thời gian điều chỉnh cấu hình 1–240 phút,Chế độ Standby mặc định—Chế độ Low Power  
1–thời gian điều chỉnh cấu hình 240 phút,  1 phút—mặc định—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian điều chỉnh cấu hình 1, 5, 30, 60, 120 phút, mặc định 120 phút—ECO Night Sensor 
Thời gian phục hồi

10 giây—Chế độ Low Power
17 giây—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
20 giây—ECO Night Sensor

Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM), The Thai Green Label Scheme, Energy Efficiency Labelling Scheme (Hong Kong), China ECO mark
Các tính năng hệ điều hành khác
ECO Night Sensor, Weekly timer