Ricoh Image
Quay lại

PJ WX4153 Máy chiếu siêu gần độ sáng 3,600 lumens

  • 1,280 x 800 pixels (WXGA)
  • Gọn nhẹ và linh động
  • Kích thước chiếu đạt 48-80 inches
  • 3 kg

Trình chiếu linh hoạt trong những không gian nhỏ - giúp hỗ trợ sáng tạo không giới hạn

Ra mắt dòng máy chiếu siêu gần, nhỏ gọn nhất, nhẹ nhất và khoảng cách ngắn nhất trên thế giới*, RICOH PJ WX4153 tận dụng tối đa không gian nhỏ một cách ấn tượng. Trong những không gian nhỏ, chỉ cần đặt máy trong khoảng cách tính theo cm so với bề mặt trình chiếu để hiển thị bài thuyết trình, video, hình ảnh chất lượng, với độ sắc nét cao và hơn thế nữa.

*Theo một khảo sát từ tháng 3 năm 2020 của Ricoh, trong danh mục sản phẩm máy chiếu siêu gần phản xạ gương

Biến âm thanh và màn hình trở nên sống động và lớn hơn

Trình chiếu rộng chất lượng cao với độ phân giải 1,280 x 800 WXGA, kết hợp với độ sáng 3,600 lumens và tương phản động với tỷ lệ lên đến 13,000:1, giúp chuyển đổi hình ảnh với màu sắc sống động, và độ tương phản sắc nét, ngay cả trong điều kiện có quá nhiều ánh sáng trong phòng. Khả năng tái tạo sống động như thật cũng được áp dụng đồng thời với âm thanh trong trẻo trong mọi không gian. Chọn chế độ âm thanh phù hợp và tùy chỉnh âm thanh cho bài thuyết trình của bạn theo phòng, địa điểm hoặc người xem.

  1. Mang bài thuyết trình đến gần người xem hơn
    Với trọng lượng chỉ 3kg, máy chiếu tiện dụng và gọn nhẹ cho phép bạn mang đi khắp nơi cho buổi hội họp hoặc thuyết trình tiếp theo.
  2. Chiếu đa năng
    Chiếu trực tiếp xuống sàn trên bàn, sang một bên, thậm chí trên mặt kính màu khói để mọi người xem đều có tầm nhìn tốt nhất mọi lúc.
  3. Trình chiếu solo liên tục
    One Touch Access giúp gọi các chức năng được sử dụng thường xuyên, khi bạn sử dụng thiết bị điều khiển từ xa cầm tay, cho phép bạn dễ dàng truy cập vào trình điều khiển từ bất cứ vị trí nào trong phòng.
  4. Tăng tính cộng tác trong từng trình chiếu
    Bộ công cụ tương tác tùy chọn của Ricoh cho phép bạn biến thiết bị trình chiếu thành bảng tương tác để sử dụng trong những buổi thảo luận xây dựng ý tưởng.

Liên hệ báo giá


Starting from
  • 1,280 x 800 pixels (WXGA)
  • Gọn nhẹ và linh động
  • Kích thước chiếu đạt 48-80 inches
  • 3 kg

Thông số

Loại máy chiếu
Chiếu siêu gần
Đi kèm máy

Cáp RGB (3 m), cáp nguồn (3 m), điều khiển từ xa, 2 x pin AAA cho điều khiển từ xa, hướng dẫn an toàn (8 ngôn ngữ), CD-ROM có chứa hướng dẫn vận hành bằng tiếng Anh và Nhật, túi đựng máy chiếu

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
257 x 144 x 221 mm
Trọng lượng - thân máy chính
3 kg
Hệ thống chiếu
DLP
Độ tương phản
2,000:1—chế độ bình thường
13,000:1—chế độ tương phản cao
Độ sáng
3,600 lumens
Độ phân giải
1,280 x 800 pixels (WXGA)
Tuổi thọ nguồn sáng
3,500 giờ/5,000 giờ (Eco)
Loại đèn chiếu
Đèn thuỷ ngân cao áp
Loại ống kính
Dạng gương
Loại thu-phóng
Thu phóng kỹ thuật số
Tỷ lệ thu-phóng
80-100%
Phương pháp lấy nét
Chỉnh tay
Tái tạo màu sắc
1.073.000.000 màu—8-bit
Kích thước chiếu
48–80 inches
Khoảng cách chiếu
12 – 25 cm — từ màn hình đến mặt sau của máy chiếu
Tỷ lệ chiếu
0.19:1
Chỉnh sửa góc khung hình
90  ±2.5°— chiều dọc, tự động hoặc chỉnh tay
Chế độ chiếu
Treo trần, treo tường tự động, chiếu mặt sau, đặt trên mặt bàn— đi cùng tính năng tự điều chỉnh hình ảnh
Hỗ trợ 3D
DLP Link
Loa
2 W, mono
Các tính năng khác được hỗ trợ

Ngắt tiếng hoặc hình ảnh, Đóng băng màn hình, đầu nhận IR, Remote ID, định dạng 3D (tự động, hình kề hình, trên và dưới, khung hình liên tiếp), logo người dùng, chế độ tương phản cao, bật nguồn khi cắm dây nguồn AC, bật nguồn khi có tín hiệu vào, tắt máy nhanh (30 giây; 60 giây nếu treo trần), ngắt nguồn AC trực tiếp, tiết kiệm điện khi không có tín hiệu, tự động dò tín hiệu vào, tính năng tương tác1

1 — Khi gắn thêm bộ tương tác tuỳ chọn PJ Interactive Kit Type 3, có thể sử dụng đồng thời đến 04 bút tương tác

Giao diện - chuẩn

Đầu vào kết nối máy tính
D-SUB 15 pin x 1 (xanh)

Cổng kỹ thuật số 
HDMI1/MHL In x 1—HDMI v1.4, MHL v2.1
HDMI2 Type A x 1

Âm thanh đầu vào
Jack mini 3.5 mm x 1

Âm thanh đầu ra
Jack mini 3.5 mm x 1

Điều khiển qua PC
USB Mini Type B

Khóa Kensington
Mật khẩu bảo vệ thiết bị
Các tính năng bảo mật khác
Nút bấm khoá thiết bị
Ngôn ngữ hỗ trợ

Ngôn ngữ Menu
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nga, Rumani, Ba Lan, Nhật Bản, Thái Lan, tiếng Trung Phồn Thể, tiếng Ả Rập, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan

Hướng dẫn an toàn
Nhật, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Trung Quốc phồn thể

Hướng dẫn sử dụng
Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Nhật bản, Thái Lan, tiếng Trung Phồn thể, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan

Ngôn ngữ bộ tương tác
Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Ba Lan, Nhật Bản, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Hà Lan

Ngôn ngữ hỗ trợ tính năng chiếu ghép máy chiếu căn bản
Tiếng Nhật Bản, tiếng Anh

Phần mềm chuyển đổi JPEG, phần mềm RICOH QuickProjection
Nhật, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan, tiếng Trung giản thể

Nguồn điện
100–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện

342 W – Chỉ số tiêu thụ điện năng điển hình ở mức tiêu thụ tối đa, 3.8 – 1.8 A (Số liệu bảng kê thông số trên sản phẩm)
313 W – Chế độ hoạt động bình thường
208 W—chế độ Eco
0,3 W—chế độ chờ

 

 

Mức công suất âm thanh
38 dB — chế độ chuẩn
32 dB — chế độ Eco
Các tiêu chuẩn môi trường
Hạn chế các chất độc hại (RoHS)
EU REACH
RU Battery Directive 2006/66/EC
Chỉ thị về đóng gói và đóng gói chất thải(94/62/EC)
WEEE
ErP (Lot 6)
ErP (Lot 19) đèn định hướng và đèn LED
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EMC Directive
Australia EMC (C-Tick/RCM)
NZ EMC (C-Tick/RCM)
EN62311 (CE)
Điều kiện hoạt động
5–40ºC—nhiệt độ xung quanh 
30–70%—độ ẩm liên quan 
2,500 m—giới hạn độ cao

Lưu ý: Độ sáng sẽ được giảm xuống và âm thanh của quạt tản nhiệt sẽ tăng khi ở nhiệt độ cao hơn 36ºC khi ở chế độ độ cao lớn—1,500–2,500 mét.
Các tính năng hệ điều hành khác
Chế độ Eco, Tiết kiệm điện khi không có tín hiệu
Projection Calculator

Hãy sử dụng công cụ tiện dụng này để ước đo tính khoảng cách chiếu cho những dòng máy chiếu Ricoh bạn đã chọn. Công cụ sẽ đưa ra con số ước tính, không phải số chính xác.

Vui lòng nhấn vào đường dẫn để đến trang Công Cụ Tính toán Kích Thước Trình Chiếu.

Lưu ý : Giao diện chỉ có phiên bản tiếng Anh.