Ricoh Image
Quay lại

SP 230SFNw Máy in đa chức năng trắng đen khổ A4

  • Copy, in, scan và fax
  • in đến 30 trang/phút
  • in từ thiết bị di động
  • Chế độ yên lặng

Thiết bị tiện dụng phù hợp với các văn phòng bận rộn.

SP 230SFNw là giải pháp 4 trong 1 tiện dụng, giúp việc in ấn trong văn phòng trở nên dễ dàng hơn. Thiết bị có tốc độ in lên đến 30 trang/phút, in 2 mặt tự động, scan màu tiêu chuẩn. Tất cả tác vụ được quản lý thông qua giao diện đơn giản. Thiết bị không tốn nhiều công bảo trì, ngoài ra, được tích hợp trống riêng lẻ và hộp mực dung lượng cao, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trên mỗi trang in. Bạn có thể kết nối thiết bị có dây hoặc không dây để thực hiện tác vụ fax, scan màu, in và copy một cách nhanh chóng với chất lượng cao.

  1. Nhỏ Gọn Và Mạnh Mẽ
    Thiết bị nhỏ gọn và hoạt động êm ái, giúp tăng hiệu suất làm việc, đặc biệt phù hợp với những văn phòng nhỏ.
  2. Năng suất cao
    Chất lượng in cao với độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi
  3. Dễ dàng sử dụng
    Có thể in từ thiết bị di động thông qua hỗ trợ của Wifi Direct, Mopria®, và AirPrint®
  4. Tính kinh tế cao và thân thiện với môi trường
    Mức tiêu thụ điện năng thấp (TEC) và được chứng nhận Energy Star v2.0

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan và fax
Màu sắc
Không
Bộ nhớ - chuẩn
256 MB
Màn hình điều khiển
2-line LCD
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
410 x 399 x 319 mm
Trọng lượng - thân máy chính
11.8kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
251
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
251
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
120
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
120
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ, ADF 50 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
khay đỡ giấy ra 120-sheet úp xuống
Loại giấy hỗ trợ
Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–230
Giao diện - chuẩn
USB 2.0
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP, IPv4
Tốc độ sao chụp
A4 SEF, tài liệu đơn, Copy nhiều bản
30 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên

Platen glass
10 giây trở xuống

ADF
11 giây trở xuống

Độ phân giải sao chụp
1,200 x 1,200 dpi—Platen glass
600 x 600 dpi—ADF
Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps
Tỷ lệ phóng to
104%, 141%, 200%,
Tỷ lệ thu nhỏ
97%, 94%, 91%, 85%, 83%, 78%,70%, 50%
Sao chụp hai mặt
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Tốc độ in trắng đen
30 trang/phú—trang đơn 
7.5 trang/phút—trang 2 mặt
Thời gian ra bản in đầu
8,5 giây — từ Chế độ Ready, 17,5 giây trở xuống — từ Chế độ Standby
Độ phân giải in
600 x 600 dpi—default, 300 x 300 dpi, 1,200 x 1,200 dpi, 2,400 x 600 dpi
Trình điểu khiển in
GDI
In hai mặt
In ấn di động
Tốc độ scan

Trắng đen, A4, 200 dpi, 300 dpi
22.5 ảnh/phút
36 mm/giây—600 x 600 dpi

Màu, A4, 200 dpi, 300 dpi
7.5 ảnh/phút

Phương pháp scan
Scan to folders, Scan to PDF có thể tìm kiếm, TWAIN scanning
Scan màu
Có hỗ trợ
Độ phân giải scan
100 dpi, 200 dpi—mặc định, 300 dpi, 600 dpi 
Scan theo định dạng tệp

TIFF một hay nhiều trang,   JPEG một trang,   PDF một hay nhiều trang,   PDF nén một hay nhiều trang — cchế độ nén bật/tắt
trắng đen, TrueGray, màu xám, màu

PDF / A một hay nhiều trang — cchế độ nén bật/tắt
trắng đen, TrueGray, xám, màu PDF / A 1B

Scan đến thư mục
Bảo mật
Bảo mật PDF

Độ phân giải
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Scan dạng TWAIN
chế độ Scan
Auto, text, Copy, receipt 

tốc độ scan—A4, 200 dpi, 300 dpi 
22.5 ảnh/phút—trắng đen
7.5 ảnh/phút—màu

độ phân giải scan 
1,200 x 1,200 dpi—mặt kính
600 x 600 dpi—ADF

điều chỉnh hình ảnh 
độ sáng, độ tương phản

Hệ điều hành được hỗ trợ 
Windows Server 2008, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2012/R2, Windows Server 2016
Các kiểu fax
Super G3
Mạch fax
PSTN, PBX
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 Kbps–2,400 bps—tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax
Horizontal 
203 dpi—8 dots/mm—standard, fine, super fine, photo 

Vertical 
98 dpi—3.85 dots/mm—standard 
196 dpi—7.7 dots/mm—fine, photo
392 dpi—15.4 dots/mm—super fine
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Khoảng 2,5 giây
Dung lượng bộ nhớ SAF
16 MB
Mã hoá
SSL communication, SMTP over SSL/TLS, SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN—WEP, WPA, WPA2
Windows
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows 7 
Windows 8.1
Windows Server 2012
WIndows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Macintosh
OS X Native—10.11 or later
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống
Mức độ tiêu thụ điện
1,104 W—công suất tối đa
440 W—công suất vận hành 
42 W trở xuống —Chế độ Ready 
6.2 W trở xuống —Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
1,232 Wh
Thời gian khởi động lại
28 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng

Thời gian thay đổi mặc định 1 phút — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)

Thời gian phục hồi

Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode)
11 giây trở xuống

Nhãn xanh
Blue Angel Mark (BAM)