
Phân loại theo thành phần cấu tạo
Đây là cách phân loại phổ biến nhất, chia thành 3 dòng chính: Wax, Wax/Resin, và Resin.
Wax – Giá tốt, in tem giấy, không yêu cầu độ bền cao
- Thành phần chính: Sáp (wax) và một phần bột carbon.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, độ đậm cao, dễ sử dụng với đa số máy in.
- Ứng dụng phù hợp: Tem nhãn sản phẩm, vận chuyển nội địa, hàng tiêu dùng không cần bảo quản lâu dài.
- Hạn chế: Không chịu ma sát, hóa chất hay nhiệt độ cao.
Wax/Resin – Cân bằng giữa chi phí và độ bền
- Thành phần: Kết hợp wax và nhựa resin, giúp mực bám chắc và chịu được tác động vật lý tốt hơn.
- Ưu điểm: Chất lượng bản in sắc nét hơn wax, độ bền tốt, vẫn giữ mức chi phí hợp lý.
- Ứng dụng phù hợp: Nhãn logistics, nhãn trong kho, hàng xuất khẩu.
- Đặc điểm in: Phù hợp cả tem giấy và một số loại film (synthetic).
Lưu ý rằng một số doanh nghiệp có thể gọi loại mực này là Ruy băng Semi Resin
Resin – Độ bền tối đa, cho môi trường khắc nghiệt
- Thành phần: Chủ yếu là nhựa (resin) và chất màu carbon.
- Ưu điểm: Kháng mài mòn, kháng hóa chất, kháng nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: Nhãn sản phẩm hóa chất, nhãn thiết bị y tế, tem dán ngoài trời, hoặc các ngành yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt (RoHS, UL...).
- Hạn chế: Giá thành cao hơn, yêu cầu máy in phù hợp và tem film chất lượng.
Để có tương quan so sánh và góc nhìn tổng quát hơn, chúng ta có thể xem bảng dưới đây:
Tiêu chí | Wax | Wax resin | Resin |
Độ đậm | 5/5 | 4/5 | 3/5 |
Độ bền cơ học | 2/5 | 4/5 | 5/5 |
Độ kháng hóa chất | 0/5 | 2/5 | 5/5 |
Tương thích vật liệu | Giấy | Giấy & Film | Film |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Lưu ý: bảng so sánh đang dựa trên các thông tin do Ricoh tổng hợp được từ các nguồn
Phân loại theo mặt mực
Tùy vào từng dòng máy in tem nhãn, vị trí mặt mực sẽ khác nhau, chia làm hai loại:
Mực phủ mặt ngoài
- Phổ biến nhất trên thị trường.
- Phù hợp với hầu hết các dòng máy in tem để bàn và công nghiệp.
- Cách nhận biết: Cuộn ruy băng đen quay ra ngoài, khi dùng móng tay cào lên mặt ngoài thì mực tróc ra.
Mực phủ mặt trong
- Ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng cho một số máy đặc thù.
- Cần chú ý kỹ hướng lắp đặt để không gây lỗi in hoặc hư đầu in.
- Thường dùng trong các dây chuyền đóng gói chuyên dụng.
Việc chọn mực phủ mặt trong hay ngoài không ảnh hưởng đến chất lượng in, nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến cách lắp ribbon trong máy. Nên kiểm tra máy in trước khi đặt mua.

Phân loại theo tương thích đầu in
Thermal Transfer Printer có hai loại đầu in chính: đầu in phẳng (flat-head) và đầu in nghiêng (near-edge). Mỗi loại ruy băng mực được thiết kế để tối ưu hóa cho một kiểu đầu in cụ thể.
Tương thích với đầu in phẳng (Flat-head)
- Phổ thông nhất, hỗ trợ đa dạng loại ribbon.
- Hình ảnh in sắc nét hơn ở tốc độ vừa phải.
- Phù hợp với phần lớn máy in để bàn (Zebra, TSC, Sato…).
- Đề xuất từ Ricoh: B110CU, B110CR, B125CS

Tương thích với đầu in nghiêng (Near-edge)
- Dùng trong môi trường in tốc độ cao, đặc biệt là trên dây chuyền đóng gói tự động (in-line printing).
- Đầu in nghiêng giúp truyền nhiệt nhanh hơn, nhưng yêu cầu loại mực có độ nhạy nhiệt cao hơn.
- Thường gặp trong các ngành: thực phẩm đóng gói, dược phẩm, sản xuất công nghiệp.
- Đề xuất từ Ricoh: B120E
Một số dòng mực được Ricoh tối ưu riêng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chuyển đổi linh hoạt giữa các loại đầu in nghiêng và đầu in phẳng, có thể kể đến các loại như: B120HS, B120EC, hoặc các dòng mực in chuyên dụng cho ngành may mặc như D110A, D110C
Phân loại theo dòng sản phẩm và ứng dụng
Tại các nhà sản xuất chuyên nghiệp như Ricoh, ruy băng mực in được phân thành các dòng theo mức độ tối ưu và độ bền, nhằm giúp khách hàng lựa chọn dễ dàng hơn:
Dòng hiệu suất cao
- Với khả năng in ấn đa dạng với hiệu suất vượt trội,
- Tương thích với nhiều loại vật liệu
- Đề xuất từ Ricoh: B125CS, B110M, B110TI
Dòng tốc độ cao
- Tối ưu cho tốc độ in nhanh, khối lượng lớn
- Tương thích với dây chuyền sản xuất, in số lượng lớn
- Đề xuất từ Ricoh: B120HS, D110C

Dòng chống chịu tốt
- Khả năng chống chịu tốt đối với các dung môi, hóa chất thông dụng
- Hình ảnh rõ nét, mã vạch nhỏ vẫn đọc tốt
- Đề xuất từ Ricoh: D110C, D110A, B120EC
Dòng siêu chống chịu
- Độ bền tối đa trong môi trường khắc nghiệt
- Chịu được hóa chất mạnh, nhiệt độ cao, ngoài trời lâu dài
- Đề xuất từ Ricoh: B110CU hoặc B110CR
Đọc ngay tại sao Ruy băng Resin B110CU và nhãn RFR giúp tem nhãn của bạn hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt và Lý do tại sao khách hàng ngành điện tử thường tin dùng B110CR để in tem nhãn
Kết luận
Không có loại ruy băng mực in truyền nhiệt nào phù hợp cho tất cả, chỉ có loại ruy băng mực phù hợp loại tem nhãn, môi trường sử dụng, tuổi thọ bản in mong muốn, thông số máy in, yêu cầu về hiệu suất sử dụng và đầu tư phù hợp. Và việc hiểu được cách phân loại ruy băng mực in truyền nhiệt là điều đầu tiên cần thực hiện để chọn được loại mực phù hợp.
Liên hệ ngay Ricoh Vietnam để được tư vấn miễn phí bởi chuyên gia kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm và am hiểu về giải pháp Auto-ID. Ngoài ra, bạn sẽ được cung cấp mẫu ruy băng dùng thử miễn phí để giúp bạn kiểm tra hiệu suất trực tiếp tại nhà máy trước khi đầu tư số lượng lớn.
Bài viết đề xuất dành cho bạn
.png)
Những điều cần biết về quản lý kho năm 2024
Xu hướng, Định nghĩa và Phương pháp quản lý kho chuẩn 2024

In nhiệt trực tiếp hay In truyền nhiệt nên chọn loại nào?
Bài viết này sẽ từng bước giải đáp từng thắc mắc của bạn về công nghệ in nhiệt

Chọn in nhiệt hay in laser để in tem nhãn mã vạch?
Hầu hết, trong mỗi công ty đều có ít nhất một chiếc máy in laser để sử dụng trong các hoạt động in ấn thường nhật. Vì vậy, khi nghĩ đến việc in nhãn, hầu hết đều sẽ cân nhắc sử dụng máy in laser. Tuy nhiên, máy in nhiệt chuyên dùng cho in nhãn có những đặc tính nổi bật về tốc độ in và giảm thiểu các vấn đề gây trì trệ như giấy cuốn vào thân máy hoặc dính keo. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về hai phương pháp in, cũng như ưu, nhược điểm để bạn có lựa chọn phù hợp.